7915a3acae
Co-authored-by: frappe <frappe@scw-dazzling-elgamal>
668 KiB
668 KiB
1 | "Customer Provided Item" cannot be Purchase Item also | "Mục khách hàng cung cấp" cũng không thể là mục Mua hàng | |
---|---|---|---|
2 | "Customer Provided Item" cannot have Valuation Rate | "Mục khách hàng cung cấp" không thể có Tỷ lệ định giá | |
3 | "Is Fixed Asset" cannot be unchecked, as Asset record exists against the item | "Là Tài Sản Cố Định" không thể bỏ đánh dấu, vì bản ghi Tài Sản tồn tại đối nghịch với vật liệu | |
4 | 'Based On' and 'Group By' can not be same | 'Dựa Trên' và 'Nhóm Bởi' không thể giống nhau | |
5 | 'Days Since Last Order' must be greater than or equal to zero | "Số ngày từ lần đặt hàng gần nhất" phải lớn hơn hoặc bằng 0 | |
6 | 'Entries' cannot be empty | "Bút toán" không thể để trống | |
7 | 'From Date' is required | "Từ ngày" là bắt buộc | |
8 | 'From Date' must be after 'To Date' | 'Từ Ngày' phải sau 'Đến Ngày' | |
9 | 'Has Serial No' can not be 'Yes' for non-stock item | 'Có chuỗi số' không thể là 'Có' cho vật liệu không lưu kho | |
10 | 'Opening' | 'Đang mở' | |
11 | 'To Case No.' cannot be less than 'From Case No.' | 'Đến trường hợp số' không thể ít hơn 'Từ trường hợp số' | |
12 | 'To Date' is required | "Tới ngày" là bắt buột | |
13 | 'Total' | 'Tổng' | |
14 | 'Update Stock' can not be checked because items are not delivered via {0} | "Cập nhật hàng hóa" không thể được kiểm tra vì vật tư không được vận chuyển với {0} | |
15 | 'Update Stock' cannot be checked for fixed asset sale | 'Cập Nhật kho hàng' không thể được kiểm tra việc buôn bán tài sản cố định | |
16 | ) for {0} | ) cho {0} | |
17 | 1 exact match. | 1 trận đấu chính xác. | |
18 | 90-Above | Trên - 90 | |
19 | A Customer Group exists with same name please change the Customer name or rename the Customer Group | Một Nhóm khách hàng cùng tên đã tồn tại. Hãy thay đổi tên khách hàng hoặc đổi tên nhóm khách hàng | |
20 | A Default Service Level Agreement already exists. | Thỏa thuận cấp độ dịch vụ mặc định đã tồn tại. | |
21 | A Lead requires either a person's name or an organization's name | Một khách hàng tiềm năng yêu cầu tên của một người hoặc tên của một tổ chức | |
22 | A customer with the same name already exists | Một khách hàng có cùng tên đã tồn tại | |
23 | A question must have more than one options | Một câu hỏi phải có nhiều hơn một lựa chọn | |
24 | A qustion must have at least one correct options | Một đốt phải có ít nhất một lựa chọn đúng | |
25 | A {0} exists between {1} and {2} ( | {0} tồn tại trong khoảng từ {1} đến {2} ( | |
26 | A4 | A4 | |
27 | API Endpoint | Điểm cuối API | |
28 | API Key | API Key | |
29 | Abbr can not be blank or space | Viết tắt ko được để trống | |
30 | Abbreviation already used for another company | Bản rút gọn đã được sử dụng cho một công ty khác | |
31 | Abbreviation cannot have more than 5 characters | Tên viết tắt không thể có nhiều hơn 5 ký tự | |
32 | Abbreviation is mandatory | Tên viết tắt là bắt buộc | |
33 | About the Company | Về công ty | |
34 | About your company | Giới thiệu về công ty của bạn | |
35 | Above | Ở trên | |
36 | Absent | Vắng mặt | |
37 | Academic Term | Thời hạn học tập | |
38 | Academic Term: | Học thuật: | |
39 | Academic Year | Năm học | |
40 | Academic Year: | Năm học: | |
41 | Accepted + Rejected Qty must be equal to Received quantity for Item {0} | Số lượng chấp nhận + từ chối phải bằng số lượng giao nhận {0} | |
42 | Access Token | Mã truy cập | |
43 | Accessable Value | Giá trị có thể truy cập | |
44 | Account | Tài khoản | |
45 | Account Number | Số tài khoản | |
46 | Account Number {0} already used in account {1} | Số tài khoản {0} đã được sử dụng trong tài khoản {1} | |
47 | Account Pay Only | Tài khoản Chỉ Thanh toán | |
48 | Account Type | Loại Tài khoản | |
49 | Account Type for {0} must be {1} | Loại tài khoản cho {0} phải là {1} | |
50 | Account balance already in Credit, you are not allowed to set 'Balance Must Be' as 'Debit' | Tài khoản đang dư Có, bạn không được phép thiết lập 'Số dư TK phải ' là 'Nợ' | |
51 | Account balance already in Debit, you are not allowed to set 'Balance Must Be' as 'Credit' | Tài khoản đang dư Nợ, bạn không được phép thiết lập 'Số Dư TK phải' là 'Có' | |
52 | Account number for account {0} is not available.<br> Please setup your Chart of Accounts correctly. | Số tài khoản cho tài khoản {0} không có sẵn. <br> Xin vui lòng thiết lập chính xác bảng xếp hạng của bạn. | |
53 | Account with child nodes cannot be converted to ledger | Tài khoản có các nút TK con không thể chuyển đổi sang sổ cái được | |
54 | Account with child nodes cannot be set as ledger | Không thể thiết lập là sổ cái vì Tài khoản có các node TK con | |
55 | Account with existing transaction can not be converted to group. | Không thể chuyển đổi sang loại nhóm vì Tài khoản vẫn còn giao dịch | |
56 | Account with existing transaction can not be deleted | Không thể xóa TK vì vẫn còn giao dịch | |
57 | Account with existing transaction cannot be converted to ledger | Tài khoản vẫn còn giao dịch nên không thể chuyển đổi sang sổ cái | |
58 | Account {0} does not belong to company: {1} | Tài khoản {0} không thuộc về công ty: {1} | |
59 | Account {0} does not belongs to company {1} | Tài khoản {0} không thuộc về công ty {1} | |
60 | Account {0} does not exist | Tài khoản {0} không tồn tại | |
61 | Account {0} does not exists | Tài khoản {0} không tồn tại | |
62 | Account {0} does not match with Company {1} in Mode of Account: {2} | Tài khoảng {0} không phù hợp với Công ty {1} tại phương thức tài khoản: {2} | |
63 | Account {0} has been entered multiple times | Tài khoản {0} đã được nhập nhiều lần | |
64 | Account {0} is added in the child company {1} | Tài khoản {0} được thêm vào công ty con {1} | |
65 | Account {0} is frozen | Tài khoản {0} bị đóng băng | |
66 | Account {0} is invalid. Account Currency must be {1} | Tài khoản của {0} là không hợp lệ. Tài khoản ngắn hạn phải là {1} | |
67 | Account {0}: Parent account {1} can not be a ledger | Tài khoản {0}: tài khoản mẹ {1} không thể là một sổ cái | |
68 | Account {0}: Parent account {1} does not belong to company: {2} | Tài khoản {0}: Tài khoản mẹ {1} không thuộc về công ty: {2} | |
69 | Account {0}: Parent account {1} does not exist | Tài khoản {0}: Tài khoản mẹ {1} không tồn tại | |
70 | Account {0}: You can not assign itself as parent account | Tài khoản {0}: Bạn không thể chỉ định chính nó làm tài khoản mẹ | |
71 | Account: {0} can only be updated via Stock Transactions | Tài khoản: {0} chỉ có thể được cập nhật thông qua bút toán kho | |
72 | Account: {0} with currency: {1} can not be selected | Không thể chọn được Tài khoản: {0} với loại tiền tệ: {1} | |
73 | Accountant | Kế toán viên | |
74 | Accounting | Kế toán | |
75 | Accounting Entry for Asset | Nhập kế toán cho tài sản | |
76 | Accounting Entry for Stock | Hạch toán kế toán cho hàng tồn kho | |
77 | Accounting Entry for {0}: {1} can only be made in currency: {2} | Hạch toán kế toán cho {0}: {1} chỉ có thể được thực hiện bằng loại tiền tệ: {2} | |
78 | Accounting Ledger | Sổ cái hạch toán | |
79 | Accounting journal entries. | Sổ nhật biên kế toán. | |
80 | Accounts | Tài khoản kế toán | |
81 | Accounts Manager | Quản lý tài khoản | |
82 | Accounts Payable | Tài khoản phải trả | |
83 | Accounts Payable Summary | Sơ lược các tài khoản phải trả | |
84 | Accounts Receivable | Tài khoản Phải thu | |
85 | Accounts Receivable Summary | Sơ lược các tài khoản phải thu | |
86 | Accounts User | Người dùng kế toán | |
87 | Accounts table cannot be blank. | Bảng tài khoản không được bỏ trống | |
88 | Accrual Journal Entry for salaries from {0} to {1} | Tạp chí Accrual cho các khoản tiền lương từ {0} đến {1} | |
89 | Accumulated Depreciation | Khấu hao lũy kế | |
90 | Accumulated Depreciation Amount | Lượng khấu hao lũy kế | |
91 | Accumulated Depreciation as on | Khấu hao lũy kế như trên | |
92 | Accumulated Monthly | Tích lũy hàng tháng | |
93 | Accumulated Values | Giá trị lũy kế | |
94 | Accumulated Values in Group Company | Giá trị tích luỹ trong Công ty của Tập đoàn | |
95 | Achieved ({}) | Đạt được ({}) | |
96 | Action | thao tác | |
97 | Action Initialised | Hành động khởi tạo | |
98 | Actions | Các thao tác | |
99 | Active | có hiệu lực | |
100 | Activity Cost exists for Employee {0} against Activity Type - {1} | Chi phí hoạt động tồn tại cho Nhân viên {0} đối với Kiểu công việc - {1} | |
101 | Activity Cost per Employee | Chi phí hoạt động cho một nhân viên | |
102 | Activity Type | Loại hoạt động | |
103 | Actual Cost | Gia thật | |
104 | Actual Delivery Date | Ngày giao hàng thực tế | |
105 | Actual Qty | Số lượng thực tế | |
106 | Actual Qty is mandatory | Số lượng thực tế là bắt buộc | |
107 | Actual Qty {0} / Waiting Qty {1} | Số thực tế {0} / Số lượng chờ {1} | |
108 | Actual Qty: Quantity available in the warehouse. | Số lượng thực tế: Số lượng có sẵn trong kho. | |
109 | Actual qty in stock | Số lượng thực tế trong kho | |
110 | Actual type tax cannot be included in Item rate in row {0} | Thuế loại hình thực tế không thể được liệt kê trong định mức vật tư ở hàng {0} | |
111 | Add | Thêm | |
112 | Add / Edit Prices | Thêm / Sửa giá | |
113 | Add Comment | Thêm bình luận | |
114 | Add Customers | Thêm khách hàng | |
115 | Add Employees | Thêm nhân viên | |
116 | Add Item | Thêm mục | |
117 | Add Items | Thêm mục | |
118 | Add Leads | Thêm khách hàng tiềm năng | |
119 | Add Multiple Tasks | Thêm Nhiều Tác vụ | |
120 | Add Row | Thêm dòng | |
121 | Add Sales Partners | Thêm đối tác bán hàng | |
122 | Add Serial No | Thêm Serial No | |
123 | Add Students | Thêm sinh viên | |
124 | Add Suppliers | Thêm nhà cung cấp | |
125 | Add Time Slots | Thêm khe thời gian | |
126 | Add Timesheets | Thêm timesheets | |
127 | Add Timeslots | Thêm Timeslots | |
128 | Add Users to Marketplace | Thêm người dùng vào Marketplace | |
129 | Add a new address | Thêm một địa chỉ mới | |
130 | Add cards or custom sections on homepage | Thêm thẻ hoặc phần tùy chỉnh trên trang chủ | |
131 | Add more items or open full form | Thêm nhiều mặt hàng hoặc hình thức mở đầy đủ | |
132 | Add notes | Thêm ghi chú | |
133 | Add the rest of your organization as your users. You can also add invite Customers to your portal by adding them from Contacts | Thêm phần còn lại của tổ chức của bạn như người dùng của bạn. Bạn cũng có thể thêm mời khách hàng đến cổng thông tin của bạn bằng cách thêm chúng từ Danh bạ | |
134 | Add to Details | Thêm vào chi tiết | |
135 | Add/Remove Recipients | Thêm/Xóa người nhận | |
136 | Added | Thêm | |
137 | Added to details | Đã thêm vào chi tiết | |
138 | Added {0} users | Đã thêm {0} người dùng | |
139 | Additional Salary Component Exists. | Thành phần lương bổ sung tồn tại. | |
140 | Address | Địa chỉ | |
141 | Address Line 2 | Địa chỉ Dòng 2 | |
142 | Address Name | Tên địa chỉ | |
143 | Address Title | Địa chỉ Tiêu đề | |
144 | Address Type | Địa chỉ Loại | |
145 | Administrative Expenses | Chi phí hành chính | |
146 | Administrative Officer | Nhân viên hành chính | |
147 | Administrator | Quản trị viên | |
148 | Admission | Nhận vào | |
149 | Admission and Enrollment | Nhập học và tuyển sinh | |
150 | Admissions for {0} | Tuyển sinh cho {0} | |
151 | Admit | Thừa nhận | |
152 | Admitted | Thừa nhận | |
153 | Advance Amount | Số tiền ứng trước | |
154 | Advance Payments | Thanh toán trước | |
155 | Advance account currency should be same as company currency {0} | Đơn vị tiền tệ của tài khoản trước phải giống với đơn vị tiền tệ của công ty {0} | |
156 | Advance amount cannot be greater than {0} {1} | số tiền tạm ứng không có thể lớn hơn {0} {1} | |
157 | Advertising | Quảng cáo | |
158 | Aerospace | Hàng không vũ trụ | |
159 | Against | Chống lại | |
160 | Against Account | Đối với tài khoản | |
161 | Against Journal Entry {0} does not have any unmatched {1} entry | Chống Journal nhập {0} không có bất kỳ chưa từng có {1} nhập | |
162 | Against Journal Entry {0} is already adjusted against some other voucher | Chống Journal nhập {0} đã được điều chỉnh đối với một số chứng từ khác | |
163 | Against Supplier Invoice {0} dated {1} | Gắn với hóa đơn NCC {0} ngày {1} | |
164 | Against Voucher | Chống lại Voucher | |
165 | Against Voucher Type | Loại chống lại Voucher | |
166 | Age | Tuổi | |
167 | Age (Days) | Tuổi (ngày) | |
168 | Ageing Based On | Người cao tuổi Dựa trên | |
169 | Ageing Range 1 | Phạm vi Ageing 1 | |
170 | Ageing Range 2 | Ageing đun 2 | |
171 | Ageing Range 3 | Phạm vi Ageing 3 | |
172 | Agriculture | Nông nghiệp | |
173 | Agriculture (beta) | Nông nghiệp (beta) | |
174 | Airline | Hãng hàng không | |
175 | All Accounts | Tất cả các tài khoản | |
176 | All Addresses. | Tất cả các địa chỉ. | |
177 | All Assessment Groups | Tất cả đánh giá Groups | |
178 | All BOMs | Tất cả BOMs | |
179 | All Contacts. | Tất cả Liên hệ. | |
180 | All Customer Groups | Tất cả các nhóm khách hàng | |
181 | All Day | Tất cả các ngày | |
182 | All Departments | Tất Cả Bộ Phận | |
183 | All Healthcare Service Units | Tất cả các đơn vị dịch vụ y tế | |
184 | All Item Groups | Tất cả các nhóm hàng | |
185 | All Jobs | Tất cả Jobs | |
186 | All Products | Tất cả sản phẩm | |
187 | All Products or Services. | Tất cả sản phẩm hoặc dịch vụ. | |
188 | All Student Admissions | Tất cả Tuyển sinh Sinh viên | |
189 | All Supplier Groups | Tất cả các nhóm nhà cung cấp | |
190 | All Supplier scorecards. | Tất cả phiếu ghi của Nhà cung cấp. | |
191 | All Territories | Tất cả các vùng lãnh thổ | |
192 | All Warehouses | Tất cả các kho hàng | |
193 | All communications including and above this shall be moved into the new Issue | Tất cả các thông tin liên lạc bao gồm và trên đây sẽ được chuyển sang vấn đề mới | |
194 | All items have already been transferred for this Work Order. | Tất cả các mục đã được chuyển giao cho Lệnh hoạt động này. | |
195 | All other ITC | Tất cả các ITC khác | |
196 | All the mandatory Task for employee creation hasn't been done yet. | Tất cả nhiệm vụ bắt buộc cho việc tạo nhân viên chưa được thực hiện. | |
197 | Allocate Payment Amount | Phân bổ số tiền thanh toán | |
198 | Allocated Amount | Số lượng phân bổ | |
199 | Allocated Leaves | Lá được phân bổ | |
200 | Allocating leaves... | Phân bổ lá ... | |
201 | Already record exists for the item {0} | Bản ghi đã tồn tại cho mục {0} | |
202 | Already set default in pos profile {0} for user {1}, kindly disabled default | Đã đặt mặc định trong tiểu sử vị trí {0} cho người dùng {1}, hãy vô hiệu hóa mặc định | |
203 | Alternate Item | Mục thay thế | |
204 | Alternative item must not be same as item code | Mục thay thế không được giống với mã mục | |
205 | Amended From | Sửa đổi Từ | |
206 | Amount | Giá trị | |
207 | Amount After Depreciation | Số tiền sau khi khấu hao | |
208 | Amount of Integrated Tax | Số tiền thuế tích hợp | |
209 | Amount of TDS Deducted | Số tiền khấu trừ TDS | |
210 | Amount should not be less than zero. | Số tiền không được nhỏ hơn 0. | |
211 | Amount to Bill | Số tiền Bill | |
212 | Amount {0} {1} against {2} {3} | Số tiền {0} {1} với {2} {3} | |
213 | Amount {0} {1} deducted against {2} | Số tiền {0} {1} giảm trừ {2} | |
214 | Amount {0} {1} transferred from {2} to {3} | Số tiền {0} {1} chuyển từ {2} để {3} | |
215 | Amount {0} {1} {2} {3} | Số tiền {0} {1} {2} {3} | |
216 | Amt | Amt | |
217 | An Item Group exists with same name, please change the item name or rename the item group | Một mục Nhóm tồn tại với cùng một tên, hãy thay đổi tên mục hoặc đổi tên nhóm mặt hàng | |
218 | An academic term with this 'Academic Year' {0} and 'Term Name' {1} already exists. Please modify these entries and try again. | Một học kỳ với điều này "Academic Year '{0} và' Tên hạn '{1} đã tồn tại. Hãy thay đổi những mục này và thử lại. | |
219 | An error occurred during the update process | Đã xảy ra lỗi trong quá trình cập nhật | |
220 | An item exists with same name ({0}), please change the item group name or rename the item | Một mục tồn tại với cùng một tên ({0}), hãy thay đổi tên nhóm mục hoặc đổi tên mục | |
221 | Analyst | Chuyên viên phân tích | |
222 | Analytics | phân tích | |
223 | Annual Billing: {0} | Thanh toán hàng năm: {0} | |
224 | Annual Salary | Mức lương hàng năm | |
225 | Anonymous | Vô danh | |
226 | Another Budget record '{0}' already exists against {1} '{2}' and account '{3}' for fiscal year {4} | Hồ sơ ngân sách khác '{0}' đã tồn tại trong {1} '{2}' và tài khoản '{3}' cho năm tài chính {4} | |
227 | Another Period Closing Entry {0} has been made after {1} | Thời gian đóng cửa khác nhập {0} đã được thực hiện sau khi {1} | |
228 | Another Sales Person {0} exists with the same Employee id | Nhân viên kd {0} đã tồn tại | |
229 | Antibiotic | Kháng sinh | |
230 | Apparel & Accessories | May mặc và phụ kiện | |
231 | Applicable For | Đối với áp dụng | |
232 | Applicable if the company is SpA, SApA or SRL | Áp dụng nếu công ty là SpA, SApA hoặc SRL | |
233 | Applicable if the company is a limited liability company | Áp dụng nếu công ty là công ty trách nhiệm hữu hạn | |
234 | Applicable if the company is an Individual or a Proprietorship | Áp dụng nếu công ty là Cá nhân hoặc Quyền sở hữu | |
235 | Applicant | Người nộp đơn | |
236 | Applicant Type | Loại người nộp đơn | |
237 | Application of Funds (Assets) | Ứng dụng của Quỹ (tài sản) | |
238 | Application period cannot be across two allocation records | Thời gian đăng ký không thể nằm trong hai bản ghi phân bổ | |
239 | Application period cannot be outside leave allocation period | Kỳ ứng dụng không thể có thời gian phân bổ nghỉ bên ngoài | |
240 | Applied | Ứng dụng | |
241 | Apply Now | Áp dụng ngay bây giờ | |
242 | Appointment Confirmation | Xác nhận cuộc hẹn | |
243 | Appointment Duration (mins) | Thời gian bổ nhiệm (phút) | |
244 | Appointment Type | Loại hẹn | |
245 | Appointment {0} and Sales Invoice {1} cancelled | Cuộc hẹn {0} và Hóa đơn bán hàng {1} đã bị hủy | |
246 | Appointments and Encounters | Cuộc hẹn và cuộc gặp gỡ | |
247 | Appointments and Patient Encounters | Các cuộc hẹn và cuộc gặp gỡ bệnh nhân | |
248 | Appraisal {0} created for Employee {1} in the given date range | Đánh giá {0} được tạo ra cho nhân viên {1} trong phạm vi ngày nhất định | |
249 | Apprentice | Người học việc | |
250 | Approval Status | Tình trạng chính | |
251 | Approval Status must be 'Approved' or 'Rejected' | Tình trạng phê duyệt phải được "chấp thuận" hoặc "từ chối" | |
252 | Approve | Tán thành | |
253 | Approving Role cannot be same as role the rule is Applicable To | Phê duyệt Vai trò không thể giống như vai trò của quy tắc là áp dụng để | |
254 | Approving User cannot be same as user the rule is Applicable To | Phê duyệt Người dùng không thể được giống như sử dụng các quy tắc là áp dụng để | |
255 | Apps using current key won't be able to access, are you sure? | Ứng dụng sử dụng khóa hiện tại sẽ không thể truy cập, bạn có chắc không? | |
256 | Are you sure you want to cancel this appointment? | Bạn có chắc chắn muốn hủy cuộc hẹn này không? | |
257 | Arrear | tiền còn thiếu | |
258 | As Examiner | Là người kiểm tra | |
259 | As On Date | vào ngày | |
260 | As Supervisor | Làm giám sát viên | |
261 | As per rules 42 & 43 of CGST Rules | Theo quy tắc 42 & 43 của Quy tắc CGST | |
262 | As per section 17(5) | Theo phần 17 (5) | |
263 | As per your assigned Salary Structure you cannot apply for benefits | Theo Cơ cấu tiền lương được chỉ định của bạn, bạn không thể nộp đơn xin trợ cấp | |
264 | Assessment | Thẩm định, lượng định, đánh giá | |
265 | Assessment Criteria | Tiêu chí đánh giá | |
266 | Assessment Group | Nhóm đánh giá | |
267 | Assessment Group: | Nhóm đánh giá: | |
268 | Assessment Plan | Kế hoạch đánh giá | |
269 | Assessment Plan Name | Tên kế hoạch đánh giá | |
270 | Assessment Report | Báo cáo đánh giá | |
271 | Assessment Reports | Báo cáo đánh giá | |
272 | Assessment Result | Kết quả đánh giá | |
273 | Assessment Result record {0} already exists. | Bản ghi kết quả đánh giá {0} đã tồn tại. | |
274 | Asset | Tài sản | |
275 | Asset Category | Loại tài khoản tài sản | |
276 | Asset Category is mandatory for Fixed Asset item | Asset loại là bắt buộc cho mục tài sản cố định | |
277 | Asset Maintenance | Bảo trì tài sản | |
278 | Asset Movement | Phong trào Asset | |
279 | Asset Movement record {0} created | kỷ lục Phong trào Asset {0} đã tạo | |
280 | Asset Name | Tên tài sản | |
281 | Asset Received But Not Billed | Tài sản đã nhận nhưng không được lập hoá đơn | |
282 | Asset Value Adjustment | Điều chỉnh giá trị nội dung | |
283 | Asset cannot be cancelled, as it is already {0} | Tài sản không thể được hủy bỏ, vì nó đã được {0} | |
284 | Asset scrapped via Journal Entry {0} | Tài sản bị tháo dỡ qua Journal nhập {0} | |
285 | Asset {0} cannot be scrapped, as it is already {1} | Tài sản {0} không thể được loại bỏ, vì nó đã được {1} | |
286 | Asset {0} does not belong to company {1} | Asset {0} không thuộc về công ty {1} | |
287 | Asset {0} must be submitted | Tài sản {0} phải được đệ trình | |
288 | Assets | Tài sản | |
289 | Assign | Chỉ định | |
290 | Assign Salary Structure | Chỉ định cấu trúc lương | |
291 | Assign To | Để gán | |
292 | Assign to Employees | Gán cho nhân viên | |
293 | Assigning Structures... | Phân công cấu trúc ... | |
294 | Associate | Liên kết | |
295 | At least one mode of payment is required for POS invoice. | Ít nhất một phương thức thanh toán là cần thiết cho POS hóa đơn. | |
296 | Atleast one item should be entered with negative quantity in return document | Ít nhất một mặt hàng cần được nhập với số lượng tiêu cực trong tài liệu trở lại | |
297 | Atleast one of the Selling or Buying must be selected | Ít nhất bán hàng hoặc mua hàng phải được lựa chọn | |
298 | Atleast one warehouse is mandatory | Ít nhất một kho là bắt buộc | |
299 | Attach Logo | Logo đính kèm | |
300 | Attachment | Đính kèm | |
301 | Attachments | File đính kèm | |
302 | Attendance | Tham gia | |
303 | Attendance From Date and Attendance To Date is mandatory | "Có mặt từ ngày" tham gia và "có mặt đến ngày" là bắt buộc | |
304 | Attendance can not be marked for future dates | Không thể Chấm công cho những ngày tương lai | |
305 | Attendance date can not be less than employee's joining date | ngày tham dự không thể ít hơn ngày tham gia của người lao động | |
306 | Attendance for employee {0} is already marked | Tại nhà cho nhân viên {0} đã được đánh dấu | |
307 | Attendance for employee {0} is already marked for this day | Attendance cho nhân viên {0} đã được đánh dấu ngày này | |
308 | Attendance has been marked successfully. | Tham dự đã được đánh dấu thành công. | |
309 | Attendance not submitted for {0} as it is a Holiday. | Tham dự không được gửi cho {0} vì đây là Ngày lễ. | |
310 | Attendance not submitted for {0} as {1} on leave. | Khiếu nại không được gửi cho {0} là {1} khi rời đi. | |
311 | Attribute table is mandatory | Bảng thuộc tính là bắt buộc | |
312 | Attribute {0} selected multiple times in Attributes Table | Thuộc tính {0} được chọn nhiều lần trong Thuộc tính Bảng | |
313 | Author | tác giả | |
314 | Authorized Signatory | Ký Ủy quyền | |
315 | Auto Material Requests Generated | Các yêu cầu tự động Chất liệu Generated | |
316 | Auto Repeat | Tự động lặp lại | |
317 | Auto repeat document updated | Tự động cập nhật tài liệu được cập nhật | |
318 | Automotive | Ô tô | |
319 | Available | Khả dụng | |
320 | Available Leaves | Lá có sẵn | |
321 | Available Qty | Số lượng có sẵn | |
322 | Available Selling | Bán có sẵn | |
323 | Available for use date is required | Có sẵn cho ngày sử dụng là bắt buộc | |
324 | Available slots | Các khe có sẵn | |
325 | Available {0} | Sẵn {0} | |
326 | Available-for-use Date should be after purchase date | Ngày có sẵn để sử dụng phải sau ngày mua | |
327 | Average Age | Tuổi trung bình | |
328 | Average Rate | Tỷ lệ trung bình | |
329 | Avg Daily Outgoing | Avg Daily Outgoing | |
330 | Avg. Buying Price List Rate | Avg. Giá mua Bảng giá | |
331 | Avg. Selling Price List Rate | Avg. Bảng giá bán | |
332 | Avg. Selling Rate | Giá bán bình quân | |
333 | BOM | BOM | |
334 | BOM Browser | Trình duyệt BOM | |
335 | BOM No | số hiệu BOM | |
336 | BOM Rate | Tỷ giá BOM | |
337 | BOM Stock Report | Báo cáo hàng tồn kho BOM | |
338 | BOM and Manufacturing Quantity are required | BOM và số lượng sx được yêu cầu | |
339 | BOM does not contain any stock item | BOM không chứa bất kỳ mẫu hàng tồn kho nào | |
340 | BOM {0} does not belong to Item {1} | BOM {0} không thuộc mục {1} | |
341 | BOM {0} must be active | BOM {0} phải hoạt động | |
342 | BOM {0} must be submitted | BOM {0} phải được đệ trình | |
343 | Balance | Số dư | |
344 | Balance (Dr - Cr) | Số dư (Dr - Cr) | |
345 | Balance ({0}) | Số dư ({0}) | |
346 | Balance Qty | Đại lượng cân bằng | |
347 | Balance Sheet | Bảng cân đối kế toán | |
348 | Balance Value | Giá trị số dư | |
349 | Balance for Account {0} must always be {1} | Số dư cho Tài khoản {0} luôn luôn phải {1} | |
350 | Bank | ngân hàng | |
351 | Bank Account | Tài khoản ngân hàng | |
352 | Bank Accounts | Tài khoản ngân hàng | |
353 | Bank Draft | Hối phiếu ngân hàng | |
354 | Bank Entries | Bút toán Ngân hàng | |
355 | Bank Name | Tên ngân hàng | |
356 | Bank Overdraft Account | Tài khoản thấu chi ngân hàng | |
357 | Bank Reconciliation | Bảng đối chiếu tài khoản ngân hàng | |
358 | Bank Reconciliation Statement | Báo cáo bảng đối chiếu tài khoản ngân hàng | |
359 | Bank Statement | Bảng sao kê ngân hàng | |
360 | Bank Statement Settings | Cài đặt báo cáo ngân hàng | |
361 | Bank Statement balance as per General Ledger | Báo cáo số dư ngân hàng theo Sổ cái tổng | |
362 | Bank account cannot be named as {0} | Tài khoản ngân hàng không thể được đặt tên là {0} | |
363 | Bank/Cash transactions against party or for internal transfer | Ngân hàng / Tiền giao dịch với bên đối tác hoặc chuyển giao nội bộ | |
364 | Banking | Công việc ngân hàng | |
365 | Banking and Payments | Ngân hàng và thanh toán | |
366 | Barcode {0} already used in Item {1} | Mã vạch {0} đã được sử dụng trong Mục {1} | |
367 | Barcode {0} is not a valid {1} code | Mã vạch {0} không phải là {1} mã hợp lệ | |
368 | Base | Cơ sở | |
369 | Base URL | URL cơ sở | |
370 | Based On | Dựa trên | |
371 | Based On Payment Terms | Dựa trên điều khoản thanh toán | |
372 | Basic | Cơ bản | |
373 | Batch | Lô hàng | |
374 | Batch Entries | Mục nhập hàng loạt | |
375 | Batch ID is mandatory | ID hàng loạt là bắt buộc | |
376 | Batch Inventory | Kho hàng theo lô | |
377 | Batch Name | Tên đợt hàng | |
378 | Batch No | Số hiệu lô | |
379 | Batch number is mandatory for Item {0} | Số hiệu Lô là bắt buộc đối với mục {0} | |
380 | Batch {0} of Item {1} has expired. | Lô {0} của mục {1} đã hết hạn. | |
381 | Batch {0} of Item {1} is disabled. | Lô {0} của mục {1} bị tắt. | |
382 | Batch: | Hàng loạt: | |
383 | Batches | Hàng loạt | |
384 | Become a Seller | Trở thành người bán | |
385 | Beginner | Người bắt đầu | |
386 | Bill | Hóa đơn | |
387 | Bill Date | Phiếu TT ngày | |
388 | Bill No | Hóa đơn số | |
389 | Bill of Materials | Hóa đơn vật liệu | |
390 | Bill of Materials (BOM) | Hóa đơn vật liệu (BOM) | |
391 | Billable Hours | Giờ có thể tính hóa đơn | |
392 | Billed | đã lập hóa đơn | |
393 | Billed Amount | Số lượng đã được lập hóa đơn | |
394 | Billing | thanh toán | |
395 | Billing Address | Địa chỉ thanh toán | |
396 | Billing Address is same as Shipping Address | Địa chỉ thanh toán giống với địa chỉ giao hàng | |
397 | Billing Amount | Lượng thanh toán | |
398 | Billing Status | Tình trạng thanh toán | |
399 | Billing currency must be equal to either default company's currency or party account currency | Đơn vị tiền tệ thanh toán phải bằng đơn vị tiền tệ của công ty mặc định hoặc tiền của tài khoản của bên thứ ba | |
400 | Bills raised by Suppliers. | Hóa đơn từ NCC | |
401 | Bills raised to Customers. | Hóa đơn đã đưa khách hàng | |
402 | Biotechnology | Công nghệ sinh học | |
403 | Birthday Reminder | Lời nhắc sinh nhật | |
404 | Black | Đen | |
405 | Blanket Orders from Costumers. | Đơn đặt hàng chăn từ Costumers. | |
406 | Block Invoice | Chặn hóa đơn | |
407 | Boms | Boms | |
408 | Bonus Payment Date cannot be a past date | Ngày thanh toán thưởng không thể là ngày qua | |
409 | Both Trial Period Start Date and Trial Period End Date must be set | Cả ngày bắt đầu giai đoạn dùng thử và ngày kết thúc giai đoạn dùng thử phải được đặt | |
410 | Both Warehouse must belong to same Company | Cả 2 Kho hàng phải thuộc cùng một công ty | |
411 | Branch | Chi nhánh | |
412 | Broadcasting | Phát thanh truyền hình | |
413 | Brokerage | Môi giới | |
414 | Browse BOM | duyệt BOM | |
415 | Budget Against | Ngân sách với | |
416 | Budget List | Danh sách ngân sách | |
417 | Budget Variance Report | Báo cáo chênh lệch ngân sách | |
418 | Budget cannot be assigned against Group Account {0} | Ngân sách không thể được chỉ định đối với tài khoản Nhóm {0} | |
419 | Budget cannot be assigned against {0}, as it's not an Income or Expense account | Ngân sách không thể được chỉ định đối với {0}, vì nó không phải là một tài khoản thu nhập hoặc phí tổn | |
420 | Buildings | Các tòa nhà | |
421 | Bundle items at time of sale. | Gói mẫu hàng tại thời điểm bán. | |
422 | Business Development Manager | Giám đốc phát triển kinh doanh | |
423 | Buy | Mua | |
424 | Buying | Mua hàng | |
425 | Buying Amount | Số tiền mua | |
426 | Buying Price List | Bảng giá mua | |
427 | Buying Rate | Tỷ lệ mua | |
428 | Buying must be checked, if Applicable For is selected as {0} | QUá trình mua bán phải được đánh dấu, nếu "Được áp dụng cho" được lựa chọn là {0} | |
429 | By {0} | Bởi {0} | |
430 | Bypass credit check at Sales Order | Kiểm tra tín dụng Bypass tại Đặt hàng Bán hàng | |
431 | C-Form records | C - Bản ghi mẫu | |
432 | C-form is not applicable for Invoice: {0} | C-Form không được áp dụng cho hóa đơn: {0} | |
433 | CEO | CEO | |
434 | CESS Amount | Số tiền CESS | |
435 | CGST Amount | Số tiền CGST | |
436 | CRM | CRM | |
437 | CWIP Account | Tài khoản CWIP | |
438 | Calculated Bank Statement balance | Số dư trên bảng kê Ngân hàng tính ra | |
439 | Calls | Các cuộc gọi | |
440 | Campaign | Chiến dịch | |
441 | Can be approved by {0} | Có thể được duyệt bởi {0} | |
442 | Can not filter based on Account, if grouped by Account | Không thể lọc dựa trên tài khoản, nếu nhóm theo tài khoản | |
443 | Can not filter based on Voucher No, if grouped by Voucher | Không thể lọc dựa trên số hiệu Voucher, nếu nhóm theo Voucher | |
444 | Can not mark Inpatient Record Discharged, there are Unbilled Invoices {0} | Không thể đánh dấu Bản ghi nội bộ bị xả, có Hóa đơn chưa được lập hoá đơn {0} | |
445 | Can only make payment against unbilled {0} | Chỉ có thể thực hiện thanh toán cho các phiếu chưa thanh toán {0} | |
446 | Can refer row only if the charge type is 'On Previous Row Amount' or 'Previous Row Total' | Can refer row only if the charge type is 'On Previous Row Amount' or 'Previous Row Total' | |
447 | Can't change valuation method, as there are transactions against some items which does not have it's own valuation method | Không thể thay đổi phương pháp định giá vì có các giao dịch đối với một số mặt hàng không có phương pháp định giá riêng | |
448 | Can't create standard criteria. Please rename the criteria | Không thể tạo tiêu chuẩn chuẩn. Vui lòng đổi tên tiêu chí | |
449 | Cancel | Hủy bỏ | |
450 | Cancel Material Visit {0} before cancelling this Warranty Claim | Cancel Material Visit {0} before cancelling this Warranty Claim | |
451 | Cancel Material Visits {0} before cancelling this Maintenance Visit | Hủy bỏ {0} thăm Vật liệu trước khi hủy bỏ bảo trì đăng nhập này | |
452 | Cancel Subscription | Hủy đăng ký | |
453 | Cancel the journal entry {0} first | Hủy mục nhập nhật ký {0} trước | |
454 | Canceled | Đã hủy | |
455 | Cannot Submit, Employees left to mark attendance | Không thể gửi, nhân viên còn lại để đánh dấu tham dự | |
456 | Cannot be a fixed asset item as Stock Ledger is created. | Không thể là một mục tài sản cố định như Led Ledger được tạo ra. | |
457 | Cannot cancel because submitted Stock Entry {0} exists | Không thể hủy bỏ vì chứng từ hàng tôn kho gửi duyệt{0} đã tồn tại | |
458 | Cannot cancel transaction for Completed Work Order. | Không thể hủy giao dịch cho Đơn đặt hàng công việc đã hoàn thành. | |
459 | Cannot cancel {0} {1} because Serial No {2} does not belong to the warehouse {3} | Không thể hủy {0} {1} vì Serial No {2} không thuộc về nhà kho {3} | |
460 | Cannot change Attributes after stock transaction. Make a new Item and transfer stock to the new Item | Không thể thay đổi Thuộc tính sau khi giao dịch chứng khoán. Tạo một khoản mới và chuyển cổ phiếu sang Mục mới | |
461 | Cannot change Fiscal Year Start Date and Fiscal Year End Date once the Fiscal Year is saved. | Không thể thay đổi ngày bắt đầu năm tài chính và ngày kết thúc năm tài chính khi năm tài chính đã được lưu. | |
462 | Cannot change Service Stop Date for item in row {0} | Không thể thay đổi Ngày dừng dịch vụ cho mục trong hàng {0} | |
463 | Cannot change Variant properties after stock transaction. You will have to make a new Item to do this. | Không thể thay đổi các thuộc tính Biến thể sau giao dịch chứng khoán. Bạn sẽ phải tạo một Item mới để làm điều này. | |
464 | Cannot change company's default currency, because there are existing transactions. Transactions must be cancelled to change the default currency. | Không thể thay đổi tiền tệ mặc định của công ty, bởi vì có giao dịch hiện có. Giao dịch phải được hủy bỏ để thay đổi tiền tệ mặc định. | |
465 | Cannot change status as student {0} is linked with student application {1} | Không thể thay đổi tình trạng như sinh viên {0} được liên kết với các ứng dụng sinh viên {1} | |
466 | Cannot convert Cost Center to ledger as it has child nodes | Không thể chuyển đổi Chi phí bộ phận sổ cái vì nó có các nút con | |
467 | Cannot covert to Group because Account Type is selected. | Không thể bí mật với đoàn vì Loại tài khoản được chọn. | |
468 | Cannot create Retention Bonus for left Employees | Không thể tạo Tiền thưởng giữ chân cho Nhân viên còn lại | |
469 | Cannot create a Delivery Trip from Draft documents. | Không thể tạo Phiếu giao hàng từ Tài liệu nháp. | |
470 | Cannot deactivate or cancel BOM as it is linked with other BOMs | Không thể tắt hoặc hủy bỏ BOM như nó được liên kết với BOMs khác | |
471 | Cannot declare as lost, because Quotation has been made. | Không thể khai báo mất, bởi vì báo giá đã được thực hiện. | |
472 | Cannot deduct when category is for 'Valuation' or 'Valuation and Total' | Không thể khấu trừ khi loại là 'định giá' hoặc 'Định giá và Total' | |
473 | Cannot deduct when category is for 'Valuation' or 'Vaulation and Total' | không thể trừ khi mục là cho 'định giá' hoặc 'Vaulation và Total' | |
474 | Cannot delete Serial No {0}, as it is used in stock transactions | Không thể xóa số Seri {0}, vì nó được sử dụng trong các giao dịch hàng tồn kho | |
475 | Cannot enroll more than {0} students for this student group. | Không thể ghi danh hơn {0} sinh viên cho nhóm sinh viên này. | |
476 | Cannot find active Leave Period | Không thể tìm thấy Khoảng thời gian rời khỏi hoạt động | |
477 | Cannot produce more Item {0} than Sales Order quantity {1} | Không thể sản xuất {0} nhiều hơn số lượng trên đơn đặt hàng {1} | |
478 | Cannot promote Employee with status Left | Không thể quảng bá Nhân viên có trạng thái Trái | |
479 | Cannot refer row number greater than or equal to current row number for this Charge type | Không có thể tham khảo số lượng hàng lớn hơn hoặc bằng số lượng hàng hiện tại cho loại phí này | |
480 | Cannot select charge type as 'On Previous Row Amount' or 'On Previous Row Total' for first row | Không có thể chọn loại phí như 'Mở hàng trước Số tiền' hoặc 'On Trước Row Tổng số' cho hàng đầu tiên | |
481 | Cannot set as Lost as Sales Order is made. | Không thể thiết lập là "thất bại" vì đơn đặt hàng đã được tạo | |
482 | Cannot set authorization on basis of Discount for {0} | Không thể thiết lập ủy quyền trên cơ sở giảm giá cho {0} | |
483 | Cannot set multiple Item Defaults for a company. | Không thể đặt nhiều Giá trị Mặc định cho một công ty. | |
484 | Cannot set quantity less than delivered quantity | Không thể đặt số lượng ít hơn số lượng giao | |
485 | Cannot set quantity less than received quantity | Không thể đặt số lượng ít hơn số lượng nhận được | |
486 | Cannot set the field <b>{0}</b> for copying in variants | Không thể đặt trường <b>{0}</b> để sao chép trong các biến thể | |
487 | Cannot transfer Employee with status Left | Không thể chuyển nhân viên có trạng thái sang trái | |
488 | Cannot {0} {1} {2} without any negative outstanding invoice | Không thể {0} {1} {2} không có bất kỳ hóa đơn xuất sắc tiêu cực | |
489 | Capital Equipments | Thiết bị vốn | |
490 | Capital Stock | Tồn kho ban đầu | |
491 | Capital Work in Progress | Vốn đang tiến hành | |
492 | Cart | Giỏ hàng | |
493 | Cart is Empty | Giỏ hàng rỗng | |
494 | Case No(s) already in use. Try from Case No {0} | Không trường hợp (s) đã được sử dụng. Cố gắng từ Trường hợp thứ {0} | |
495 | Cash | Tiền mặt | |
496 | Cash Flow Statement | Báo cáo lưu chuyển tiền mặt | |
497 | Cash Flow from Financing | Lưu chuyển tiền tệ từ tài chính | |
498 | Cash Flow from Investing | Lưu chuyển tiền tệ từ đầu tư | |
499 | Cash Flow from Operations | Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động | |
500 | Cash In Hand | Tiền mặt trong tay | |
501 | Cash or Bank Account is mandatory for making payment entry | Tiền mặt hoặc tài khoản ngân hàng là bắt buộc đối với việc nhập cảnh thanh toán | |
502 | Cashier Closing | Đóng thủ quỹ | |
503 | Casual Leave | Nghỉ phép năm | |
504 | Category | thể loại | |
505 | Category Name | Category Name | |
506 | Caution | Cảnh cáo | |
507 | Central Tax | Thuế trung ương | |
508 | Certification | Chứng nhận | |
509 | Cess | Tạm dừng | |
510 | Change Amount | thay đổi Số tiền | |
511 | Change Item Code | Thay đổi mã mặt hàng | |
512 | Change Release Date | Thay đổi ngày phát hành | |
513 | Change Template Code | Thay đổi mã mẫu | |
514 | Changing Customer Group for the selected Customer is not allowed. | Thay đổi nhóm khách hàng cho khách hàng đã chọn không được phép. | |
515 | Chapter | Chương | |
516 | Chapter information. | Thông tin về chương. | |
517 | Charge of type 'Actual' in row {0} cannot be included in Item Rate | Phí của loại 'thực tế' {0} hàng không có thể được bao gồm trong mục Rate | |
518 | Chargeble | Bộ sạc | |
519 | Charges are updated in Purchase Receipt against each item | Cước phí được cập nhật trên Phiếu nhận hàng gắn với từng vật tư | |
520 | Charges will be distributed proportionately based on item qty or amount, as per your selection | Phí sẽ được phân phối không cân xứng dựa trên mục qty hoặc số tiền, theo lựa chọn của bạn | |
521 | Chart of Cost Centers | Biểu đồ Bộ phận chi phí | |
522 | Check all | Kiểm tra tất cả | |
523 | Checkout | Kiểm tra | |
524 | Chemical | Mối nguy hóa học | |
525 | Cheque | Séc | |
526 | Cheque/Reference No | Séc / Reference No | |
527 | Cheques Required | Cần kiểm tra | |
528 | Cheques and Deposits incorrectly cleared | Chi phiếu và tiền gửi không đúng xóa | |
529 | Child Task exists for this Task. You can not delete this Task. | Child Task tồn tại cho tác vụ này. Bạn không thể xóa Tác vụ này. | |
530 | Child nodes can be only created under 'Group' type nodes | nút con chỉ có thể được tạo ra dưới 'Nhóm' nút loại | |
531 | Child warehouse exists for this warehouse. You can not delete this warehouse. | kho con tồn tại cho nhà kho này. Bạn không thể xóa nhà kho này. | |
532 | Circular Reference Error | Thông tư tham khảo Lỗi | |
533 | City | Thành phố | |
534 | City/Town | Thành phố / thị xã | |
535 | Claimed Amount | Số Tiền Yêu Cầu | |
536 | Clay | Đất sét | |
537 | Clear filters | Xóa bộ lọc | |
538 | Clear values | Xóa giá trị | |
539 | Clearance Date | Ngày chốt sổ | |
540 | Clearance Date not mentioned | Ngày chốt sổ không được đề cập | |
541 | Clearance Date updated | Clearance Ngày cập nhật | |
542 | Client | Khách hàng | |
543 | Client ID | Tài khoản khách hàng | |
544 | Client Secret | BÍ mật khách hàng | |
545 | Clinical Procedure | Thủ tục lâm sàng | |
546 | Clinical Procedure Template | Mẫu quy trình lâm sàng | |
547 | Close Balance Sheet and book Profit or Loss. | Gần Cân đối kế toán và lợi nhuận cuốn sách hay mất. | |
548 | Close Loan | Đóng khoản vay | |
549 | Close the POS | Đóng POS | |
550 | Closed | Đã đóng | |
551 | Closed order cannot be cancelled. Unclose to cancel. | Để khép kín không thể bị hủy bỏ. Khám phá hủy. | |
552 | Closing (Cr) | Đóng cửa (Cr) | |
553 | Closing (Dr) | Đóng cửa (Dr) | |
554 | Closing (Opening + Total) | Đóng cửa (Mở + Tổng cộng) | |
555 | Closing Account {0} must be of type Liability / Equity | Đóng tài khoản {0} phải được loại trách nhiệm pháp lý / Vốn chủ sở hữu | |
556 | Closing Balance | Số dư cuối kỳ | |
557 | Code | Code | |
558 | Collapse All | Thu gọn tất cả | |
559 | Color | Màu | |
560 | Colour | Màu | |
561 | Combined invoice portion must equal 100% | Phần hóa đơn kết hợp phải bằng 100% | |
562 | Commercial | Thương mại | |
563 | Commission | Hoa hồng bán hàng | |
564 | Commission Rate % | Tỷ lệ hoa hồng% | |
565 | Commission on Sales | Hoa hồng trên doanh thu | |
566 | Commission rate cannot be greater than 100 | Tỷ lệ hoa hồng không có thể lớn hơn 100 | |
567 | Community Forum | Cộng đồng Diễn đàn | |
568 | Company (not Customer or Supplier) master. | Quản trị Công ty (không phải khách hàng hoặc nhà cung cấp) | |
569 | Company Abbreviation | Công ty viết tắt | |
570 | Company Abbreviation cannot have more than 5 characters | Tên viết tắt của công ty không thể có nhiều hơn 5 ký tự | |
571 | Company Name | Tên công ty | |
572 | Company Name cannot be Company | Tên Công ty không thể công ty | |
573 | Company currencies of both the companies should match for Inter Company Transactions. | Tiền công ty của cả hai công ty phải khớp với Giao dịch của Công ty Liên doanh. | |
574 | Company is manadatory for company account | Công ty là manadatory cho tài khoản công ty | |
575 | Company name not same | Tên công ty không giống nhau | |
576 | Company {0} does not exist | Công ty {0} không tồn tại | |
577 | Compensatory Off | Nghỉ làm bù | |
578 | Compensatory leave request days not in valid holidays | Ngày yêu cầu nghỉ phép không có ngày nghỉ hợp lệ | |
579 | Complaint | Lời phàn nàn | |
580 | Completion Date | Ngày kết thúc | |
581 | Computer | Máy tính | |
582 | Condition | Điều kiện | |
583 | Configure | Cấu hình | |
584 | Configure {0} | Định cấu hình {0} | |
585 | Confirmed orders from Customers. | Đơn hàng đã được khách xác nhận | |
586 | Connect Amazon with ERPNext | Kết nối Amazon với ERPNext | |
587 | Connect Shopify with ERPNext | Kết nối Shopify với ERPNext | |
588 | Connect to Quickbooks | Kết nối với Quickbooks | |
589 | Connected to QuickBooks | Đã kết nối với QuickBooks | |
590 | Connecting to QuickBooks | Kết nối với QuickBooks | |
591 | Consultation | Tư vấn | |
592 | Consultations | Tham vấn | |
593 | Consulting | Tư vấn | |
594 | Consumable | Tiêu hao | |
595 | Consumed | Tiêu thụ | |
596 | Consumed Amount | Số tiền được tiêu thụ | |
597 | Consumed Qty | Số lượng tiêu thụ | |
598 | Consumer Products | Sản phẩm tiêu dùng | |
599 | Contact | Liên hệ | |
600 | Contact Details | Chi tiết Liên hệ | |
601 | Contact Number | Số Liên hệ | |
602 | Contact Us | Liên hệ chúng tôi | |
603 | Content | Lọc nội dung | |
604 | Content Masters | Thạc sĩ nội dung | |
605 | Content Type | Loại nội dung | |
606 | Continue Configuration | Tiếp tục cấu hình | |
607 | Contract | Hợp đồng | |
608 | Contract End Date must be greater than Date of Joining | Ngày kết thúc hợp đồng phải lớn hơn ngày gia nhập | |
609 | Contribution % | Đóng góp% | |
610 | Contribution Amount | Số tiền đóng góp | |
611 | Conversion factor for default Unit of Measure must be 1 in row {0} | Yếu tố chuyển đổi cho Đơn vị đo mặc định phải là 1 trong hàng {0} | |
612 | Conversion rate cannot be 0 or 1 | Tỷ lệ chuyển đổi không thể là 0 hoặc 1 | |
613 | Convert to Group | Chuyển đổi cho Tập đoàn | |
614 | Convert to Non-Group | Chuyển đổi sang non-Group | |
615 | Cosmetics | Mỹ phẩm | |
616 | Cost Center | Bộ phận chi phí | |
617 | Cost Center Number | Số trung tâm chi phí | |
618 | Cost Center and Budgeting | Trung tâm chi phí và ngân sách | |
619 | Cost Center is required in row {0} in Taxes table for type {1} | Phải có Chi phí bộ phận ở hàng {0} trong bảng Thuế cho loại {1} | |
620 | Cost Center with existing transactions can not be converted to group | Chi phí bộ phận với các phát sinh đang có không thể chuyển đổi sang nhóm | |
621 | Cost Center with existing transactions can not be converted to ledger | Chi phí bộ phận với các phát sinh hiện có không thể được chuyển đổi sang sổ cái | |
622 | Cost Centers | Bộ phận chi phí | |
623 | Cost Updated | Chi phí đã được cập nhật | |
624 | Cost as on | Chi phí như trên | |
625 | Cost of Delivered Items | Chi phí của mục Delivered | |
626 | Cost of Goods Sold | Chi phí hàng bán | |
627 | Cost of Issued Items | Chi phí của Items Ban hành | |
628 | Cost of New Purchase | Chi phí mua hàng mới | |
629 | Cost of Purchased Items | Chi phí Mua Items | |
630 | Cost of Scrapped Asset | Chi phí của tài sản Loại bỏ | |
631 | Cost of Sold Asset | Chi phí của tài sản bán | |
632 | Cost of various activities | Chi phí hoạt động khác nhau | |
633 | Could not create Credit Note automatically, please uncheck 'Issue Credit Note' and submit again | Không thể tự động tạo Ghi chú tín dụng, vui lòng bỏ chọn 'Phát hành ghi chú tín dụng' và gửi lại | |
634 | Could not generate Secret | Không thể tạo ra bí mật | |
635 | Could not retrieve information for {0}. | Không thể truy xuất thông tin cho {0}. | |
636 | Could not solve criteria score function for {0}. Make sure the formula is valid. | Không thể giải quyết chức năng điểm số tiêu chuẩn cho {0}. Đảm bảo công thức là hợp lệ. | |
637 | Could not solve weighted score function. Make sure the formula is valid. | Không thể giải quyết chức năng điểm số trọng số. Đảm bảo công thức là hợp lệ. | |
638 | Could not submit some Salary Slips | Không thể gửi một số phiếu lương | |
639 | Could not update stock, invoice contains drop shipping item. | Không thể cập nhật tồn kho, hóa đơn chứa vật tư vận chuyển tận nơi. | |
640 | Country wise default Address Templates | Nước khôn ngoan Địa chỉ mặc định Templates | |
641 | Course | Khóa học | |
642 | Course Code: | Mã khóa học: | |
643 | Course Enrollment {0} does not exists | Ghi danh khóa học {0} không tồn tại | |
644 | Course Schedule | Lịch khóa học | |
645 | Course: | Khóa học: | |
646 | Cr | Cr | |
647 | Create | Tạo | |
648 | Create BOM | Tạo BOM | |
649 | Create Delivery Trip | Tạo Phiếu Giao Hàng | |
650 | Create Disbursement Entry | Tạo mục giải ngân | |
651 | Create Employee | Tạo nhân viên | |
652 | Create Employee Records | Tạo nhân viên ghi | |
653 | Create Employee records to manage leaves, expense claims and payroll | Tạo hồ sơ nhân viên để quản lý lá, tuyên bố chi phí và biên chế | |
654 | Create Fee Schedule | Tạo biểu phí | |
655 | Create Fees | Tạo phí | |
656 | Create Inter Company Journal Entry | Tạo Nhật ký công ty Inter | |
657 | Create Invoice | Tạo hóa đơn | |
658 | Create Invoices | Tạo hóa đơn | |
659 | Create Job Card | Tạo thẻ công việc | |
660 | Create Journal Entry | Tạo Nhật ký | |
661 | Create Lead | Tạo khách hàng tiềm năng | |
662 | Create Leads | Tạo đầu mối kinh doanh | |
663 | Create Maintenance Visit | Tạo chuyến thăm bảo trì | |
664 | Create Material Request | Tạo yêu cầu vật liệu | |
665 | Create Multiple | Tạo nhiều | |
666 | Create Opening Sales and Purchase Invoices | Tạo hóa đơn mở bán hàng và mua hàng | |
667 | Create Payment Entries | Tạo các mục thanh toán | |
668 | Create Payment Entry | Tạo mục thanh toán | |
669 | Create Print Format | Tạo Format In | |
670 | Create Purchase Order | Tạo đơn đặt hàng | |
671 | Create Purchase Orders | Tạo đơn đặt hàng mua | |
672 | Create Quotation | Tạo báo giá | |
673 | Create Salary Slip | Tạo Mức lương trượt | |
674 | Create Salary Slips | Tạo phiếu lương | |
675 | Create Sales Invoice | Tạo hóa đơn bán hàng | |
676 | Create Sales Order | Tạo Đơn đặt hàng | |
677 | Create Sales Orders to help you plan your work and deliver on-time | Tạo Đơn đặt hàng để giúp bạn lập kế hoạch công việc và giao hàng đúng thời gian | |
678 | Create Sample Retention Stock Entry | Tạo mẫu lưu giữ cổ phiếu | |
679 | Create Student | Tạo sinh viên | |
680 | Create Student Batch | Tạo hàng loạt sinh viên | |
681 | Create Student Groups | Tạo Sinh viên nhóm | |
682 | Create Supplier Quotation | Tạo báo giá nhà cung cấp | |
683 | Create Tax Template | Tạo mẫu thuế | |
684 | Create Timesheet | Tạo bảng chấm công | |
685 | Create User | Tạo người dùng | |
686 | Create Users | Tạo người dùng | |
687 | Create Variant | Tạo biến thể | |
688 | Create Variants | Tạo các biến thể | |
689 | Create and manage daily, weekly and monthly email digests. | Tạo và quản lý hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng tiêu hóa email. | |
690 | Create customer quotes | Tạo dấu ngoặc kép của khách hàng | |
691 | Create rules to restrict transactions based on values. | Tạo các quy tắc để hạn chế các giao dịch dựa trên giá trị. | |
692 | Created {0} scorecards for {1} between: | Đã tạo {0} phiếu ghi điểm cho {1} giữa: | |
693 | Creating Company and Importing Chart of Accounts | Tạo công ty và nhập biểu đồ tài khoản | |
694 | Creating Fees | Tạo các khoản phí | |
695 | Creating Payment Entries...... | Đang tạo mục thanh toán ...... | |
696 | Creating Salary Slips... | Đang tạo phiếu lương ... | |
697 | Creating student groups | Tạo nhóm sinh viên | |
698 | Creating {0} Invoice | Tạo {0} Hóa đơn | |
699 | Credit | Có | |
700 | Credit ({0}) | Có ({0}) | |
701 | Credit Account | Tài khoản nợ | |
702 | Credit Balance | Cân đối nợ | |
703 | Credit Card | Thẻ tín dụng | |
704 | Credit Days cannot be a negative number | Ngày tín dụng không được là số âm | |
705 | Credit Limit | Hạn mức tín dụng | |
706 | Credit Note | Ghi chú tín dụng | |
707 | Credit Note Amount | Số lượng ghi chú tín dụng | |
708 | Credit Note Issued | Credit Note Ban hành | |
709 | Credit Note {0} has been created automatically | Ghi chú tín dụng {0} đã được tạo tự động | |
710 | Credit limit has been crossed for customer {0} ({1}/{2}) | Hạn mức tín dụng đã được gạch chéo cho khách hàng {0} ({1} / {2}) | |
711 | Creditors | Nợ | |
712 | Criteria weights must add up to 100% | Tiêu chí trọng lượng phải bổ sung lên đến 100% | |
713 | Crop Cycle | Crop Cycle | |
714 | Crops & Lands | Cây trồng và Đất đai | |
715 | Currency Exchange must be applicable for Buying or for Selling. | Trao đổi tiền tệ phải được áp dụng cho việc mua hoặc bán. | |
716 | Currency can not be changed after making entries using some other currency | Tiền tệ không thể thay đổi sau khi thực hiện các mục sử dụng một số loại tiền tệ khác | |
717 | Currency exchange rate master. | Tổng tỷ giá hối đoái. | |
718 | Currency for {0} must be {1} | Đồng tiền cho {0} phải là {1} | |
719 | Currency is required for Price List {0} | Tiền tệ là cần thiết cho Danh sách Price {0} | |
720 | Currency of the Closing Account must be {0} | Đồng tiền của tài khoản bế phải là {0} | |
721 | Currency of the price list {0} must be {1} or {2} | Đơn vị tiền tệ của bảng giá {0} phải là {1} hoặc {2} | |
722 | Currency should be same as Price List Currency: {0} | Tiền tệ phải giống như Bảng giá Tiền tệ: {0} | |
723 | Current | Hiện hành | |
724 | Current Assets | Tài sản ngắn hạn | |
725 | Current BOM and New BOM can not be same | BOM BOM hiện tại và mới không thể giống nhau | |
726 | Current Job Openings | Hiện tại Hở Job | |
727 | Current Liabilities | Nợ ngắn hạn | |
728 | Current Qty | Số lượng hiện tại | |
729 | Current invoice {0} is missing | Hóa đơn hiện tại {0} bị thiếu | |
730 | Custom HTML | Tuỳ chỉnh HTML | |
731 | Custom? | Tùy chỉnh? | |
732 | Customer | khách hàng | |
733 | Customer Addresses And Contacts | Địa chỉ Khách hàng Và Liên hệ | |
734 | Customer Contact | Liên hệ Khách hàng | |
735 | Customer Database. | Cơ sở dữ liệu khách hàng. | |
736 | Customer Group | Nhóm khách hàng | |
737 | Customer LPO | Khách hàng LPO | |
738 | Customer LPO No. | Số LPO của khách hàng | |
739 | Customer Name | tên khách hàng | |
740 | Customer POS Id | POS ID Khách hàng | |
741 | Customer Service | Dịch vụ chăm sóc khách hàng | |
742 | Customer and Supplier | Khách hàng và nhà cung cấp | |
743 | Customer is required | Khách hàng phải có | |
744 | Customer isn't enrolled in any Loyalty Program | Khách hàng không được đăng ký trong bất kỳ Chương trình khách hàng thân thiết nào | |
745 | Customer required for 'Customerwise Discount' | Khách hàng phải có cho 'Giảm giá phù hợp KH " | |
746 | Customer {0} does not belong to project {1} | Khách hàng {0} không thuộc về dự án {1} | |
747 | Customer {0} is created. | Đã tạo {0} khách hàng. | |
748 | Customers in Queue | Khách hàng ở Queue | |
749 | Customize Homepage Sections | Tùy chỉnh phần Trang chủ | |
750 | Customizing Forms | Các hình thức tùy biến | |
751 | Daily Project Summary for {0} | Tóm tắt dự án hàng ngày cho {0} | |
752 | Daily Reminders | Nhắc nhở hàng ngày | |
753 | Daily Work Summary | Tóm tắt công việc hàng ngày | |
754 | Daily Work Summary Group | Nhóm làm việc hằng ngày | |
755 | Data Import and Export | dữ liệu nhập và xuất | |
756 | Data Import and Settings | Nhập và cài đặt dữ liệu | |
757 | Database of potential customers. | Cơ sở dữ liệu về khách hàng tiềm năng. | |
758 | Date Format | Định dạng ngày | |
759 | Date Of Retirement must be greater than Date of Joining | Ngày nghỉ hưu phải lớn hơn ngày gia nhập | |
760 | Date is repeated | Ngày lặp lại | |
761 | Date of Birth | Ngày sinh | |
762 | Date of Birth cannot be greater than today. | Ngày sinh thể không được lớn hơn ngày hôm nay. | |
763 | Date of Commencement should be greater than Date of Incorporation | Ngày bắt đầu phải lớn hơn Ngày kết hợp | |
764 | Date of Joining | ngày gia nhập | |
765 | Date of Joining must be greater than Date of Birth | Ngày gia nhập phải lớn hơn ngày sinh | |
766 | Date of Transaction | ngày giao dịch | |
767 | Datetime | Ngày giờ | |
768 | Day | ngày | |
769 | Debit | Nợ | |
770 | Debit ({0}) | Nợ ({0}) | |
771 | Debit A/C Number | Số nợ A / C | |
772 | Debit Account | Tài khoản nợ | |
773 | Debit Note | nợ tiền mặt | |
774 | Debit Note Amount | khoản nợ tiền mặt | |
775 | Debit Note Issued | nợ tiền mặt được công nhận | |
776 | Debit To is required | nợ được yêu cầu | |
777 | Debit and Credit not equal for {0} #{1}. Difference is {2}. | Nợ và có không bằng với {0} # {1}. Sự khác biệt là {2}. | |
778 | Debtors | Con nợ | |
779 | Debtors ({0}) | Con nợ ({0}) | |
780 | Declare Lost | Tuyên bố bị mất | |
781 | Deduction | Khấu trừ | |
782 | Default Activity Cost exists for Activity Type - {0} | Chi phí hoạt động mặc định tồn tại cho Loại hoạt động - {0} | |
783 | Default BOM ({0}) must be active for this item or its template | BOM mặc định ({0}) phải được hoạt động cho mục này hoặc mẫu của mình | |
784 | Default BOM for {0} not found | BOM mặc định cho {0} không tìm thấy | |
785 | Default BOM not found for Item {0} and Project {1} | Không tìm thấy BOM mặc định cho Mục {0} và Dự án {1} | |
786 | Default Letter Head | Tiêu đề trang mặc định | |
787 | Default Tax Template | Mẫu thuế mặc định | |
788 | Default Unit of Measure for Item {0} cannot be changed directly because you have already made some transaction(s) with another UOM. You will need to create a new Item to use a different Default UOM. | Mặc định Đơn vị đo lường cho mục {0} không thể thay đổi trực tiếp bởi vì bạn đã thực hiện một số giao dịch (s) với Ươm khác. Bạn sẽ cần phải tạo ra một khoản mới để sử dụng một định Ươm khác nhau. | |
789 | Default Unit of Measure for Variant '{0}' must be same as in Template '{1}' | Mặc định Đơn vị đo lường cho Variant '{0}' phải giống như trong Template '{1}' | |
790 | Default settings for buying transactions. | Thiết lập mặc định cho giao dịch mua hàng | |
791 | Default settings for selling transactions. | Thiết lập mặc định cho giao dịch bán hàng | |
792 | Default tax templates for sales and purchase are created. | Mẫu thuế mặc định cho bán hàng và mua hàng được tạo. | |
793 | Defaults | Mặc định | |
794 | Defense | Quốc phòng | |
795 | Define Project type. | Xác định loại dự án. | |
796 | Define budget for a financial year. | Xác định ngân sách cho năm tài chính. | |
797 | Define various loan types | Xác định các loại cho vay khác nhau | |
798 | Del | Del | |
799 | Delay in payment (Days) | Chậm trễ trong thanh toán (Ngày) | |
800 | Delete all the Transactions for this Company | Xóa tất cả các giao dịch cho công ty này | |
801 | Deletion is not permitted for country {0} | Không cho phép xóa quốc gia {0} | |
802 | Delivered | Nếu được chỉ định, gửi các bản tin sử dụng địa chỉ email này | |
803 | Delivered Amount | Số tiền gửi | |
804 | Delivered Qty | Số lượng giao | |
805 | Delivered: {0} | đã giao: {0} | |
806 | Delivery | Giao hàng | |
807 | Delivery Date | Ngày giao hàng | |
808 | Delivery Note | Phiếu giao hàng | |
809 | Delivery Note {0} is not submitted | Phiếu giao hàng {0} không được ghi | |
810 | Delivery Note {0} must not be submitted | Phiếu giao hàng {0} không phải nộp | |
811 | Delivery Notes {0} must be cancelled before cancelling this Sales Order | Phiếu giao hàng {0} phải được hủy bỏ trước khi hủy bỏ đơn đặt hàng này | |
812 | Delivery Notes {0} updated | Ghi chú giao hàng {0} được cập nhật | |
813 | Delivery Status | Tình trạng giao | |
814 | Delivery Trip | Giao hàng tận nơi | |
815 | Delivery warehouse required for stock item {0} | Cần nhập kho giao/nhận cho hàng hóa {0} | |
816 | Department | Cục | |
817 | Department Stores | Cửa hàng bách | |
818 | Depreciation | Khấu hao | |
819 | Depreciation Amount | Giá trị khấu hao | |
820 | Depreciation Amount during the period | Khấu hao Số tiền trong giai đoạn này | |
821 | Depreciation Date | Khấu hao ngày | |
822 | Depreciation Eliminated due to disposal of assets | Khấu hao Loại bỏ do thanh lý tài sản | |
823 | Depreciation Entry | Nhập Khấu hao | |
824 | Depreciation Method | Phương pháp khấu hao | |
825 | Depreciation Row {0}: Depreciation Start Date is entered as past date | Hàng khấu hao {0}: Ngày bắt đầu khấu hao được nhập vào ngày hôm qua | |
826 | Depreciation Row {0}: Expected value after useful life must be greater than or equal to {1} | Hàng khấu hao {0}: Giá trị kỳ vọng sau khi sử dụng hữu ích phải lớn hơn hoặc bằng {1} | |
827 | Depreciation Row {0}: Next Depreciation Date cannot be before Available-for-use Date | Hàng khấu hao {0}: Ngày khấu hao tiếp theo không được trước ngày có sẵn để sử dụng | |
828 | Depreciation Row {0}: Next Depreciation Date cannot be before Purchase Date | Hàng khấu hao {0}: Ngày khấu hao tiếp theo không thể trước ngày mua hàng | |
829 | Designer | Nhà thiết kế | |
830 | Detailed Reason | Lý do chi tiết | |
831 | Details | Chi tiết | |
832 | Details of Outward Supplies and inward supplies liable to reverse charge | Chi tiết về Nguồn cung cấp bên ngoài và nguồn cung cấp bên trong có thể chịu phí ngược lại | |
833 | Details of the operations carried out. | Chi tiết về các hoạt động thực hiện. | |
834 | Diagnosis | Chẩn đoán | |
835 | Did not find any item called {0} | Không tìm thấy mục nào có tên là {0} | |
836 | Diff Qty | Diff Qty | |
837 | Difference Account | Tài khoản chênh lệch | |
838 | Difference Account must be a Asset/Liability type account, since this Stock Reconciliation is an Opening Entry | Tài khoản chênh lệch phải là một loại tài khoản tài sản/ trá/Nợ, vì đối soát tồn kho này là bút toán đầu kỳ | |
839 | Difference Amount | Chênh lệch Số tiền | |
840 | Difference Amount must be zero | Chênh lệch Số tiền phải bằng không | |
841 | Different UOM for items will lead to incorrect (Total) Net Weight value. Make sure that Net Weight of each item is in the same UOM. | UOM khác nhau cho các hạng mục sẽ dẫn đến (Tổng) giá trị Trọng lượng Tịnh không chính xác. Hãy chắc chắn rằng Trọng lượng Tịnh của mỗi hạng mục là trong cùng một UOM. | |
842 | Direct Expenses | Chi phí trực tiếp | |
843 | Direct Income | Thu nhập trực tiếp | |
844 | Disable | Vô hiệu hóa | |
845 | Disabled template must not be default template | mẫu đã vô hiệu hóa không phải là mẫu mặc định | |
846 | Disburse Loan | Vay tín chấp | |
847 | Disbursed | Đã giải ngân | |
848 | Disc | Đĩa | |
849 | Discharge | Phóng điện | |
850 | Discount | Giảm giá | |
851 | Discount Percentage can be applied either against a Price List or for all Price List. | Tỷ lệ phần trăm giảm giá có thể được áp dụng hoặc chống lại một danh sách giá hay cho tất cả Bảng giá. | |
852 | Discount must be less than 100 | Giảm giá phải được ít hơn 100 | |
853 | Diseases & Fertilizers | Bệnh & Phân bón | |
854 | Dispatch | Công văn | |
855 | Dispatch Notification | Thông báo công văn | |
856 | Dispatch State | Dispatch State | |
857 | Distance | Khoảng cách | |
858 | Distribution | Gửi đến: | |
859 | Distributor | Nhà phân phối | |
860 | Dividends Paid | Cổ tức trả tiền | |
861 | Do you really want to restore this scrapped asset? | Bạn có thực sự muốn khôi phục lại tài sản bị tháo dỡ này? | |
862 | Do you really want to scrap this asset? | Bạn có thực sự muốn tháo dỡ tài sản này? | |
863 | Do you want to notify all the customers by email? | Bạn có muốn thông báo cho tất cả khách hàng bằng email? | |
864 | Doc Date | Ngày tài liệu | |
865 | Doc Name | Doc Tên | |
866 | Doc Type | Loại doc | |
867 | Docs Search | Tìm kiếm tài liệu | |
868 | Document Name | Document Name | |
869 | Document Status | Trạng thái bản ghi | |
870 | Document Type | loại tài liệu | |
871 | Domain | Tên miền | |
872 | Domains | Tên miền | |
873 | Done | Hoàn thành | |
874 | Donor | Nhà tài trợ | |
875 | Donor Type information. | Thông tin loại nhà tài trợ. | |
876 | Donor information. | Thông tin về các nhà tài trợ. | |
877 | Download JSON | Tải xuống JSON | |
878 | Draft | Bản nháp | |
879 | Drop Ship | Bỏ qua khâu vận chuyển | |
880 | Drug | Thuốc uống | |
881 | Due / Reference Date cannot be after {0} | Ngày đến hạn /ngày tham chiếu không được sau {0} | |
882 | Due Date cannot be before Posting / Supplier Invoice Date | Ngày đến hạn không thể trước ngày Đăng / Ngày hóa đơn nhà cung cấp | |
883 | Due Date is mandatory | Ngày đến hạn là bắt buộc | |
884 | Duplicate Entry. Please check Authorization Rule {0} | HIện bút toán trùng lặp. Vui lòng kiểm tra Quy định ủy quyền {0} | |
885 | Duplicate Serial No entered for Item {0} | Trùng lặp số sê ri đã nhập cho mẫu hàng {0} | |
886 | Duplicate customer group found in the cutomer group table | nhóm khách hàng trùng lặp được tìm thấy trong bảng nhóm khác hàng | |
887 | Duplicate entry | Bút toán trùng lặp | |
888 | Duplicate item group found in the item group table | Nhóm bút toán trùng lặp được tìm thấy trong bảng nhóm mẫu hàng | |
889 | Duplicate roll number for student {0} | Số cuộn trùng nhau cho sinh viên {0} | |
890 | Duplicate row {0} with same {1} | Hàng trùng lặp {0} với cùng {1} | |
891 | Duplicate {0} found in the table | Tìm thấy trùng lặp {0} trong bảng | |
892 | Duration in Days | Thời lượng trong ngày | |
893 | Duties and Taxes | Nhiệm vụ và thuế | |
894 | E-Invoicing Information Missing | Thiếu thông tin hóa đơn điện tử | |
895 | ERPNext Demo | ERPNext Demo | |
896 | ERPNext Settings | Cài đặt ERPNext | |
897 | Earliest | Sớm nhất | |
898 | Earnest Money | Tiền cọc | |
899 | Earning | Thu nhập | |
900 | Edit | Chỉnh sửa | |
901 | Edit Publishing Details | Chỉnh sửa chi tiết xuất bản | |
902 | Edit in full page for more options like assets, serial nos, batches etc. | Chỉnh sửa trong trang đầy đủ để có thêm các tùy chọn như tài sản, hàng loạt, lô, vv | |
903 | Education | Đào tạo | |
904 | Either location or employee must be required | Vị trí hoặc nhân viên phải được yêu cầu | |
905 | Either target qty or target amount is mandatory | số lượng mục tiêu là bắt buộc | |
906 | Either target qty or target amount is mandatory. | Hoặc SL mục tiêu hoặc số lượng mục tiêu là bắt buộc. | |
907 | Electrical | Hệ thống điện | |
908 | Electronic Equipments | Thiết bị điện tử | |
909 | Electronics | Thiết bị điện tử | |
910 | Eligible ITC | ITC đủ điều kiện | |
911 | Email Account | Tài khoản email | |
912 | Email Address | Địa chỉ email | |
913 | Email Address must be unique, already exists for {0} | Địa chỉ Email phải là duy nhất, đã tồn tại cho {0} | |
914 | Email Digest: | Email Digest: | |
915 | Email Reminders will be sent to all parties with email contacts | Lời nhắc Email sẽ được gửi tới tất cả các bên có địa chỉ liên hệ qua email | |
916 | Email Sent | Email đã gửi | |
917 | Email Template | Mẫu email | |
918 | Email not found in default contact | Không tìm thấy email trong liên hệ mặc định | |
919 | Email sent to {0} | Email đã gửi tới {0} | |
920 | Employee | Nhân viên | |
921 | Employee A/C Number | Số nhân viên A / C | |
922 | Employee Advances | Tiến bộ nhân viên | |
923 | Employee Benefits | Lợi ích của nhân viên | |
924 | Employee Grade | Nhân viên hạng | |
925 | Employee ID | Mã hiệu công nhân | |
926 | Employee Lifecycle | Vòng đời của nhân viên | |
927 | Employee Name | Tên nhân viên | |
928 | Employee Promotion cannot be submitted before Promotion Date | Không thể gửi khuyến mãi cho nhân viên trước Ngày khuyến mại | |
929 | Employee Referral | Nhân viên giới thiệu | |
930 | Employee Transfer cannot be submitted before Transfer Date | Chuyển khoản nhân viên không thể được gửi trước ngày chuyển | |
931 | Employee cannot report to himself. | Nhân viên không thể báo cáo với chính mình. | |
932 | Employee relieved on {0} must be set as 'Left' | Nhân viên bớt căng thẳng trên {0} phải được thiết lập như là 'trái' | |
933 | Employee {0} already submited an apllication {1} for the payroll period {2} | Nhân viên {0} đã gửi một câu trả lời {1} cho giai đoạn tính lương {2} | |
934 | Employee {0} has already applied for {1} between {2} and {3} : | Nhân viên {0} đã áp dụng cho {1} giữa {2} và {3}: | |
935 | Employee {0} has no maximum benefit amount | Nhân viên {0} không có số tiền trợ cấp tối đa | |
936 | Employee {0} is not active or does not exist | Nhân viên {0} không hoạt động hoặc không tồn tại | |
937 | Employee {0} is on Leave on {1} | Nhân viên {0} vào Ngày khởi hành {1} | |
938 | Employee {0} of grade {1} have no default leave policy | Nhân viên {0} cấp lớp {1} không có chính sách nghỉ mặc định | |
939 | Employee {0} on Half day on {1} | Employee {0} vào ngày nửa trên {1} | |
940 | Enable | K.hoạt | |
941 | Enable / disable currencies. | Cho phép / vô hiệu hóa tiền tệ. | |
942 | Enabled | Đã bật | |
943 | Enabling 'Use for Shopping Cart', as Shopping Cart is enabled and there should be at least one Tax Rule for Shopping Cart | Bật 'Sử dụng cho Giỏ hàng ", như Giỏ hàng được kích hoạt và phải có ít nhất một Rule thuế cho Giỏ hàng | |
944 | End Date | Ngày kết thúc | |
945 | End Date can not be less than Start Date | Ngày kết thúc không thể ít hơn Ngày bắt đầu | |
946 | End Date cannot be before Start Date. | Ngày kết thúc không thể trước ngày bắt đầu. | |
947 | End Year | Cuối năm | |
948 | End Year cannot be before Start Year | Cuối năm không thể được trước khi bắt đầu năm | |
949 | End on | Kết thúc vào | |
950 | End time cannot be before start time | Thời gian kết thúc không thể trước thời gian bắt đầu | |
951 | Ends On date cannot be before Next Contact Date. | Kết thúc Vào ngày không được trước ngày liên hệ tiếp theo. | |
952 | Energy | Năng lượng | |
953 | Engineer | Kỹ sư | |
954 | Enough Parts to Build | Phần đủ để xây dựng | |
955 | Enroll | Ghi danh | |
956 | Enrolling student | sinh viên ghi danh | |
957 | Enrolling students | Đăng ký học sinh | |
958 | Enter depreciation details | Nhập chi tiết khấu hao | |
959 | Enter the Bank Guarantee Number before submittting. | Nhập số bảo lãnh của ngân hàng trước khi gửi. | |
960 | Enter the name of the Beneficiary before submittting. | Nhập tên của Người thụ hưởng trước khi gửi. | |
961 | Enter the name of the bank or lending institution before submittting. | Nhập tên ngân hàng hoặc tổ chức cho vay trước khi gửi. | |
962 | Enter value betweeen {0} and {1} | Nhập giá trị betweeen {0} và {1} | |
963 | Entertainment & Leisure | Giải trí & Giải trí | |
964 | Entertainment Expenses | Chi phí giải trí | |
965 | Equity | Vốn chủ sở hữu | |
966 | Error Log | Lỗi hệ thống | |
967 | Error evaluating the criteria formula | Lỗi khi đánh giá công thức tiêu chuẩn | |
968 | Error in formula or condition: {0} | Lỗi trong công thức hoặc điều kiện: {0} | |
969 | Error: Not a valid id? | Lỗi: Không phải là một id hợp lệ? | |
970 | Estimated Cost | Chi phí ước tính | |
971 | Evaluation | Đánh giá | |
972 | Even if there are multiple Pricing Rules with highest priority, then following internal priorities are applied: | Ngay cả khi có nhiều quy giá với ưu tiên cao nhất, ưu tiên nội bộ sau đó sau được áp dụng: | |
973 | Event | Sự Kiện | |
974 | Event Location | Vị trí sự kiện | |
975 | Event Name | Tên tổ chức sự kiện | |
976 | Exchange Gain/Loss | Trao đổi lãi / lỗ | |
977 | Exchange Rate Revaluation master. | Đánh giá tỷ giá hối đoái tổng thể. | |
978 | Exchange Rate must be same as {0} {1} ({2}) | Tỷ giá ngoại tệ phải được giống như {0} {1} ({2}) | |
979 | Excise Invoice | Tiêu thụ đặc biệt Invoice | |
980 | Execution | Thực hiện | |
981 | Executive Search | Điều hành Tìm kiếm | |
982 | Expand All | Mở rộng tất cả | |
983 | Expected Delivery Date | Ngày Dự kiến giao hàng | |
984 | Expected Delivery Date should be after Sales Order Date | Ngày giao hàng dự kiến sẽ là sau Ngày đặt hàng bán hàng | |
985 | Expected End Date | Ngày Dự kiến kết thúc | |
986 | Expected Hrs | Thời gian dự kiến | |
987 | Expected Start Date | Ngày Dự kiến sẽ bắt đầu | |
988 | Expense | chi tiêu | |
989 | Expense / Difference account ({0}) must be a 'Profit or Loss' account | Chi phí tài khoản / khác biệt ({0}) phải là một "lợi nhuận hoặc lỗ 'tài khoản | |
990 | Expense Account | Tài khoản chi phí | |
991 | Expense Claim | Chi phí khiếu nại | |
992 | Expense Claim for Vehicle Log {0} | Chi phí khiếu nại cho xe Log {0} | |
993 | Expense Claim {0} already exists for the Vehicle Log | Chi phí khiếu nại {0} đã tồn tại cho Log xe | |
994 | Expense Claims | Claims Expense | |
995 | Expense account is mandatory for item {0} | Tài khoản chi phí là bắt buộc đối với mục {0} | |
996 | Expenses | Chi phí | |
997 | Expenses Included In Asset Valuation | Chi phí bao gồm trong định giá tài sản | |
998 | Expenses Included In Valuation | Chi phí bao gồm trong định giá | |
999 | Expired Batches | Lô đã hết hạn | |
1000 | Expires On | Hết hạn vào | |
1001 | Expiring On | Hết hạn vào | |
1002 | Expiry (In Days) | Hạn sử dụng (theo ngày) | |
1003 | Explore | Khám phá | |
1004 | Export E-Invoices | Xuất hóa đơn điện tử | |
1005 | Extra Large | Cực lớn | |
1006 | Extra Small | Tắm nhỏ | |
1007 | Fail | Thất bại | |
1008 | Failed | Thất bại | |
1009 | Failed to create website | Không thể tạo trang web | |
1010 | Failed to install presets | Không thể cài đặt các giá trị đặt trước | |
1011 | Failed to login | Đăng nhập thất bại | |
1012 | Failed to setup company | Không thể thiết lập công ty | |
1013 | Failed to setup defaults | Không thể thiết lập mặc định | |
1014 | Failed to setup post company fixtures | Không thể thiết lập đồ đạc của công ty bài đăng | |
1015 | Fax | Fax | |
1016 | Fee | Chi phí | |
1017 | Fee Created | Phí tạo | |
1018 | Fee Creation Failed | Tạo Lệ phí Không thành công | |
1019 | Fee Creation Pending | Đang Thực hiện Phí | |
1020 | Fee Records Created - {0} | Hồ sơ Phí Tạo - {0} | |
1021 | Feedback | Thông tin phản hồi | |
1022 | Fees | phí | |
1023 | Female | Nữ | |
1024 | Fetch Data | Tìm nạp dữ liệu | |
1025 | Fetch Subscription Updates | Tìm nạp cập nhật đăng ký | |
1026 | Fetch exploded BOM (including sub-assemblies) | Lấy BOM nổ (bao gồm các cụm chi tiết) | |
1027 | Fetching records...... | Lấy hồ sơ ...... | |
1028 | Field Name | Tên trường | |
1029 | Fieldname | Fieldname | |
1030 | Fields | Các trường | |
1031 | Fill the form and save it | Điền vào mẫu và lưu nó | |
1032 | Filter Employees By (Optional) | Lọc nhân viên theo (Tùy chọn) | |
1033 | Filter Fields Row #{0}: Fieldname <b>{1}</b> must be of type "Link" or "Table MultiSelect" | Trường bộ lọc Hàng # {0}: Tên trường <b>{1}</b> phải là loại "Liên kết" hoặc "Bảng MultiSelect" | |
1034 | Filter Total Zero Qty | Lọc Số lượng Không có Tổng | |
1035 | Finance Book | Sách Tài chính | |
1036 | Financial / accounting year. | Năm tài chính / kế toán. | |
1037 | Financial Services | Dịch vụ tài chính | |
1038 | Financial Statements | Báo cáo tài chính | |
1039 | Financial Year | Năm tài chính | |
1040 | Finish | Hoàn thành | |
1041 | Finished Good | Hoàn thành tốt | |
1042 | Finished Good Item Code | Hoàn thành mã hàng tốt | |
1043 | Finished Goods | Hoàn thành Hàng | |
1044 | Finished Item {0} must be entered for Manufacture type entry | Hoàn thành mục {0} phải được nhập cho loại Sản xuất nhập cảnh | |
1045 | Finished product quantity <b>{0}</b> and For Quantity <b>{1}</b> cannot be different | Số lượng sản phẩm hoàn thành <b>{0}</b> và Số lượng <b>{1}</b> không thể khác nhau | |
1046 | First Name | Họ | |
1047 | Fiscal Regime is mandatory, kindly set the fiscal regime in the company {0} | Chế độ tài khóa là bắt buộc, vui lòng đặt chế độ tài chính trong công ty {0} | |
1048 | Fiscal Year | Năm tài chính | |
1049 | Fiscal Year End Date should be one year after Fiscal Year Start Date | Ngày kết thúc năm tài chính phải là một năm sau ngày bắt đầu năm tài chính | |
1050 | Fiscal Year Start Date and Fiscal Year End Date are already set in Fiscal Year {0} | Ngày bắt đầu năm tài chính và ngày kết thúc năm tài chính đã được thiết lập trong năm tài chính {0} | |
1051 | Fiscal Year Start Date should be one year earlier than Fiscal Year End Date | Ngày bắt đầu năm tài chính phải sớm hơn một năm so với ngày kết thúc năm tài chính | |
1052 | Fiscal Year {0} does not exist | Năm tài chính {0} không tồn tại | |
1053 | Fiscal Year {0} is required | Năm tài chính {0} là cần thiết | |
1054 | Fiscal Year {0} not found | Năm tài chính {0} không tìm thấy | |
1055 | Fixed Asset | Tài sản cố định | |
1056 | Fixed Asset Item must be a non-stock item. | Tài sản cố định mục phải là một mẫu hàng không tồn kho. | |
1057 | Fixed Assets | Tài sản cố định | |
1058 | Following Material Requests have been raised automatically based on Item's re-order level | Các yêu cầu về chất liệu dưới đây đã được nâng lên tự động dựa trên mức độ sắp xếp lại danh mục của | |
1059 | Following accounts might be selected in GST Settings: | Các tài khoản sau có thể được chọn trong Cài đặt GST: | |
1060 | Following course schedules were created | Sau lịch trình khóa học đã được tạo ra | |
1061 | Following item {0} is not marked as {1} item. You can enable them as {1} item from its Item master | Mục sau {0} không được đánh dấu là {1} mục. Bạn có thể bật chúng dưới dạng {1} mục từ chủ mục của nó | |
1062 | Following items {0} are not marked as {1} item. You can enable them as {1} item from its Item master | Các mục sau {0} không được đánh dấu là {1} mục. Bạn có thể bật chúng dưới dạng {1} mục từ chủ mục của nó | |
1063 | Food | Thực phẩm | |
1064 | Food, Beverage & Tobacco | Thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | |
1065 | For | Đối với | |
1066 | For 'Product Bundle' items, Warehouse, Serial No and Batch No will be considered from the 'Packing List' table. If Warehouse and Batch No are same for all packing items for any 'Product Bundle' item, those values can be entered in the main Item table, values will be copied to 'Packing List' table. | Đối với 'sản phẩm lô', Kho Hàng, Số Seri và Số Lô sẽ được xem xét từ bảng 'Danh sách đóng gói'. Nếu kho và số Lô giống nhau cho tất cả các mặt hàng đóng gói cho bất kỳ mặt hàng 'Hàng hóa theo lô', những giá trị có thể được nhập vào bảng hàng hóa chính, giá trị này sẽ được sao chép vào bảng 'Danh sách đóng gói'. | |
1067 | For Employee | Cho nhân viên | |
1068 | For Quantity (Manufactured Qty) is mandatory | Đối với lượng (số lượng sản xuất) là bắt buộc | |
1069 | For Supplier | Cho Nhà cung cấp | |
1070 | For Warehouse | Cho kho hàng | |
1071 | For Warehouse is required before Submit | Cho kho là cần thiết trước khi duyệt | |
1072 | For an item {0}, quantity must be negative number | Đối với một mặt hàng {0}, số lượng phải là số âm | |
1073 | For an item {0}, quantity must be positive number | Đối với một mặt hàng {0}, số lượng phải là số dương | |
1074 | For job card {0}, you can only make the 'Material Transfer for Manufacture' type stock entry | Đối với thẻ công việc {0}, bạn chỉ có thể thực hiện mục nhập loại chứng khoán 'Chuyển giao nguyên liệu cho sản xuất' | |
1075 | For row {0} in {1}. To include {2} in Item rate, rows {3} must also be included | Đối với hàng {0} trong {1}. Để bao gồm {2} tỷ lệ Item, hàng {3} cũng phải được bao gồm | |
1076 | For row {0}: Enter Planned Qty | Đối với hàng {0}: Nhập số lượng dự kiến | |
1077 | For {0}, only credit accounts can be linked against another debit entry | Đối với {0}, tài khoản có chỉ có thể được liên kết chống lại mục nợ khác | |
1078 | For {0}, only debit accounts can be linked against another credit entry | Đối với {0}, chỉ tài khoản ghi nợ có thể được liên kết với mục nợ khác | |
1079 | Forum Activity | Hoạt động diễn đàn | |
1080 | Free item code is not selected | Mã mặt hàng miễn phí không được chọn | |
1081 | Freight and Forwarding Charges | Vận tải hàng hóa và chuyển tiếp phí | |
1082 | Frequency | Tần số | |
1083 | Friday | Thứ sáu | |
1084 | From | Từ | |
1085 | From Address 1 | Từ địa chỉ 1 | |
1086 | From Address 2 | Từ địa chỉ 2 | |
1087 | From Currency and To Currency cannot be same | Từ tiền tệ và ngoại tệ để không thể giống nhau | |
1088 | From Date and To Date lie in different Fiscal Year | Từ ngày và đến ngày nằm trong năm tài chính khác nhau | |
1089 | From Date cannot be greater than To Date | "Từ ngày" không có thể lớn hơn "Đến ngày" | |
1090 | From Date must be before To Date | Từ ngày phải trước Đến ngày | |
1091 | From Date should be within the Fiscal Year. Assuming From Date = {0} | Từ ngày phải được trong năm tài chính. Giả sử Từ ngày = {0} | |
1092 | From Date {0} cannot be after employee's relieving Date {1} | Từ ngày {0} không thể sau ngày giảm lương của nhân viên {1} | |
1093 | From Date {0} cannot be before employee's joining Date {1} | Từ ngày {0} không thể trước ngày tham gia của nhân viên Ngày {1} | |
1094 | From Datetime | Từ Datetime | |
1095 | From Delivery Note | Từ Phiếu giao hàng | |
1096 | From Fiscal Year | Từ năm tài chính | |
1097 | From GSTIN | Từ GSTIN | |
1098 | From Party Name | Từ Tên Bên | |
1099 | From Pin Code | Từ mã Pin | |
1100 | From Place | Từ địa điểm | |
1101 | From Range has to be less than To Range | Từ Phạm vi có thể ít hơn Để Phạm vi | |
1102 | From State | Từ tiểu bang | |
1103 | From Time | Từ thời gian | |
1104 | From Time Should Be Less Than To Time | Từ thời gian nên ít hơn đến thời gian | |
1105 | From Time cannot be greater than To Time. | Từ Thời gian không thể lớn hơn Tới thời gian | |
1106 | From a supplier under composition scheme, Exempt and Nil rated | Từ một nhà cung cấp theo sơ đồ thành phần, Exeem và Nil đánh giá | |
1107 | From and To dates required | "Từ ngày đến ngày" phải có | |
1108 | From date can not be less than employee's joining date | Từ ngày không thể nhỏ hơn ngày tham gia của nhân viên | |
1109 | From value must be less than to value in row {0} | Từ giá trị phải nhỏ hơn giá trị trong hàng {0} | |
1110 | From {0} | {1} {2} | Từ {0} | {1} {2} | |
1111 | Fuel Price | nhiên liệu Giá | |
1112 | Fuel Qty | nhiên liệu Số lượng | |
1113 | Fulfillment | Hoàn thành | |
1114 | Full | Đầy | |
1115 | Full Name | Tên đầy đủ | |
1116 | Full-time | Toàn thời gian | |
1117 | Fully Depreciated | khấu hao hết | |
1118 | Furnitures and Fixtures | Nội thất và Đèn | |
1119 | Further accounts can be made under Groups, but entries can be made against non-Groups | Các tài khoản khác có thể tiếp tục đượctạo ra theo nhóm, nhưng các bút toán có thể được thực hiện đối với các nhóm không tồn tại | |
1120 | Further cost centers can be made under Groups but entries can be made against non-Groups | các trung tâm chi phí khác có thể được tạo ra bằng các nhóm nhưng các bút toán có thể được tạo ra với các nhóm không tồn tại | |
1121 | Further nodes can be only created under 'Group' type nodes | Các nút khác có thể chỉ có thể tạo ra dưới các nút kiểu 'Nhóm' | |
1122 | Future dates not allowed | Các ngày trong tương lai không được phép | |
1123 | GSTIN | GSTIN | |
1124 | GSTR3B-Form | Mẫu GSTR3B | |
1125 | Gain/Loss on Asset Disposal | Lãi / lỗ khi nhượng lại tài sản | |
1126 | Gantt Chart | Biểu đồ Gantt | |
1127 | Gantt chart of all tasks. | Biểu đồ Gantt của tất cả tác vụ. | |
1128 | Gender | Giới Tính | |
1129 | General | Chung | |
1130 | General Ledger | Sổ cái tổng hợp | |
1131 | Generate Material Requests (MRP) and Work Orders. | Tạo đơn yêu cầu Vật liệu (MRP) và lệnh làm việc. | |
1132 | Generate Secret | Tạo mã bí mật | |
1133 | Get Details From Declaration | Nhận thông tin chi tiết từ Tuyên bố | |
1134 | Get Employees | Nhận nhân viên | |
1135 | Get Invocies | Nhận hóa đơn | |
1136 | Get Invoices | Nhận hóa đơn | |
1137 | Get Invoices based on Filters | Nhận hóa đơn dựa trên Bộ lọc | |
1138 | Get Items from BOM | Được mục từ BOM | |
1139 | Get Items from Healthcare Services | Nhận các mặt hàng từ dịch vụ chăm sóc sức khỏe | |
1140 | Get Items from Prescriptions | Nhận các mục từ Đơn thuốc | |
1141 | Get Items from Product Bundle | Chọn mục từ Sản phẩm theo lô | |
1142 | Get Suppliers | Nhận nhà cung cấp | |
1143 | Get Suppliers By | Nhận các nhà cung cấp theo | |
1144 | Get Updates | Nhận thông tin cập nhật | |
1145 | Get customers from | Lấy khách hàng từ | |
1146 | Get from Patient Encounter | Nhận từ Bệnh nhân gặp | |
1147 | Getting Started | Bắt đầu | |
1148 | GitHub Sync ID | ID đồng bộ GitHub | |
1149 | Global settings for all manufacturing processes. | Thiết lập chung cho tất cả quá trình sản xuất. | |
1150 | Go to the Desktop and start using ERPNext | Tới màn h ình nền và bắt đầu sử dụng ERPNext | |
1151 | GoCardless SEPA Mandate | Giấy phép SEPA do GoCard | |
1152 | GoCardless payment gateway settings | Cài đặt cổng thanh toán GoCardless | |
1153 | Goal and Procedure | Mục tiêu và thủ tục | |
1154 | Goals cannot be empty | Mục tiêu không thể để trống | |
1155 | Goods In Transit | Hàng chuyển đi | |
1156 | Goods Transferred | Hàng hóa đã chuyển | |
1157 | Goods and Services Tax (GST India) | Hàng hóa và thuế dịch vụ (GTS Ấn Độ) | |
1158 | Goods are already received against the outward entry {0} | Hàng hóa đã được nhận so với mục nhập bên ngoài {0} | |
1159 | Government | Chính phủ. | |
1160 | Grand Total | Tổng cộng | |
1161 | Grant | Ban cho | |
1162 | Grant Application | Xin tài trợ | |
1163 | Grant Leaves | Cấp lá | |
1164 | Grant information. | Cấp thông tin. | |
1165 | Grocery | Cửa hàng tạp hóa | |
1166 | Gross Pay | Tổng trả | |
1167 | Gross Profit | Lợi nhuận gộp | |
1168 | Gross Profit % | Lợi nhuận gộp% | |
1169 | Gross Profit / Loss | Tổng lợi nhuận / lỗ | |
1170 | Gross Purchase Amount | Tổng Chi phí mua hàng | |
1171 | Gross Purchase Amount is mandatory | Tổng tiền mua hàng là bắt buộc | |
1172 | Group by Account | Nhóm bởi tài khoản | |
1173 | Group by Party | Nhóm của Đảng | |
1174 | Group by Voucher | Nhóm theo Phiếu | |
1175 | Group by Voucher (Consolidated) | Nhóm của Voucher (Hợp nhất) | |
1176 | Group node warehouse is not allowed to select for transactions | kho nút Nhóm không được phép chọn cho các giao dịch | |
1177 | Group to Non-Group | Nhóm Non-Group | |
1178 | Group your students in batches | Nhóm sinh viên của bạn theo lô | |
1179 | Groups | Nhóm | |
1180 | Guardian1 Email ID | ID Email Guardian1 | |
1181 | Guardian1 Mobile No | Số di động của Guardian1 | |
1182 | Guardian1 Name | Tên Guardian1 | |
1183 | Guardian2 Email ID | ID Email Guardian2 | |
1184 | Guardian2 Mobile No | Số di động Guardian2 | |
1185 | Guardian2 Name | Tên Guardian2 | |
1186 | Guest | Khách | |
1187 | HR Manager | Trưởng phòng Nhân sự | |
1188 | HSN | HSN | |
1189 | HSN/SAC | HSN / SAC | |
1190 | Half Day | Nửa ngày | |
1191 | Half Day Date is mandatory | Ngày nửa ngày là bắt buộc | |
1192 | Half Day Date should be between From Date and To Date | Kỳ hạn nửa ngày nên ở giữa mục "từ ngày" và "tới ngày" | |
1193 | Half Day Date should be in between Work From Date and Work End Date | Ngày Nửa Ngày phải ở giữa Ngày Làm Việc Từ Ngày và Ngày Kết Thúc Công Việc | |
1194 | Half Yearly | Nửa năm | |
1195 | Half day date should be in between from date and to date | Ngày nửa ngày phải ở giữa ngày và giờ | |
1196 | Half-Yearly | Nửa năm | |
1197 | Hardware | Phần cứng | |
1198 | Head of Marketing and Sales | Trưởng phòng Marketing và Bán hàng | |
1199 | Health Care | Chăm sóc sức khỏe | |
1200 | Healthcare | Chăm sóc sức khỏe | |
1201 | Healthcare (beta) | Chăm sóc sức khỏe (beta) | |
1202 | Healthcare Practitioner | Người hành nghề y | |
1203 | Healthcare Practitioner not available on {0} | Nhân viên y tế không có mặt vào ngày {0} | |
1204 | Healthcare Practitioner {0} not available on {1} | Chuyên viên chăm sóc sức khỏe {0} không khả dụng trên {1} | |
1205 | Healthcare Service Unit | Đơn vị dịch vụ chăm sóc sức khỏe | |
1206 | Healthcare Service Unit Tree | Cây đơn vị dịch vụ chăm sóc sức khỏe | |
1207 | Healthcare Service Unit Type | Loại đơn vị dịch vụ chăm sóc sức khỏe | |
1208 | Healthcare Services | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe | |
1209 | Healthcare Settings | Cài đặt Y tế | |
1210 | Hello | xin chào | |
1211 | Help Results for | Kết quả trợ giúp cho | |
1212 | High | Cao | |
1213 | High Sensitivity | Độ nhạy cao | |
1214 | Hold | tổ chức | |
1215 | Hold Invoice | Giữ hóa đơn | |
1216 | Holiday | Kỳ nghỉ | |
1217 | Holiday List | Danh sách kỳ nghỉ | |
1218 | Hotel Rooms of type {0} are unavailable on {1} | Khách sạn Các loại {0} không có mặt trên {1} | |
1219 | Hotels | Khách sạn | |
1220 | Hourly | Hàng giờ | |
1221 | Hours | Giờ | |
1222 | House rent paid days overlapping with {0} | Tiền thuê nhà ngày trả chồng chéo với {0} | |
1223 | House rented dates required for exemption calculation | Ngày thuê nhà được yêu cầu để tính miễn thuế | |
1224 | House rented dates should be atleast 15 days apart | Ngày thuê nhà nên cách nhau ít nhất 15 ngày | |
1225 | How Pricing Rule is applied? | Làm thế nào giá Quy tắc được áp dụng? | |
1226 | Hub Category | Danh mục trung tâm | |
1227 | Hub Sync ID | ID đồng bộ hóa của Hub | |
1228 | Human Resource | Nguồn nhân lực | |
1229 | Human Resources | Nhân sự | |
1230 | IFSC Code | Mã IFSC | |
1231 | IGST Amount | Lượng IGST | |
1232 | IP Address | Địa chỉ IP | |
1233 | ITC Available (whether in full op part) | ITC Có sẵn (cho dù trong phần op đầy đủ) | |
1234 | ITC Reversed | ITC đảo ngược | |
1235 | Identifying Decision Makers | Xác định các nhà hoạch định ra quyết định | |
1236 | If Auto Opt In is checked, then the customers will be automatically linked with the concerned Loyalty Program (on save) | Nếu chọn Tự động chọn tham gia, khi đó khách hàng sẽ tự động được liên kết với Chương trình khách hàng thân thiết (khi lưu) | |
1237 | If multiple Pricing Rules continue to prevail, users are asked to set Priority manually to resolve conflict. | Nếu nhiều quy giá tiếp tục chiếm ưu thế, người dùng được yêu cầu để thiết lập ưu tiên bằng tay để giải quyết xung đột. | |
1238 | If selected Pricing Rule is made for 'Rate', it will overwrite Price List. Pricing Rule rate is the final rate, so no further discount should be applied. Hence, in transactions like Sales Order, Purchase Order etc, it will be fetched in 'Rate' field, rather than 'Price List Rate' field. | Nếu chọn Quy tắc Đặt giá cho 'Tỷ lệ', nó sẽ ghi đè lên Bảng giá. Định mức giá là tỷ lệ cuối cùng, vì vậy không nên giảm giá thêm nữa. Do đó, trong các giao dịch như Đơn đặt hàng Bán hàng, Đặt hàng mua hàng vv, nó sẽ được tìm nạp trong trường 'Giá', chứ không phải là trường 'Bảng giá Giá'. | |
1239 | If two or more Pricing Rules are found based on the above conditions, Priority is applied. Priority is a number between 0 to 20 while default value is zero (blank). Higher number means it will take precedence if there are multiple Pricing Rules with same conditions. | Nếu hai hoặc nhiều Rules giá được tìm thấy dựa trên các điều kiện trên, ưu tiên được áp dụng. Ưu tiên là một số từ 0 đến 20, trong khi giá trị mặc định là số không (trống). Số cao hơn có nghĩa là nó sẽ được ưu tiên nếu có nhiều Rules giá với điều kiện tương tự. | |
1240 | If unlimited expiry for the Loyalty Points, keep the Expiry Duration empty or 0. | Nếu hết hạn không giới hạn cho Điểm trung thành, hãy giữ khoảng thời gian hết hạn trống hoặc 0. | |
1241 | If you have any questions, please get back to us. | Nếu bạn có thắc mắc, xin vui lòng lấy lại cho chúng ta. | |
1242 | Ignore Existing Ordered Qty | Bỏ qua số lượng đặt hàng hiện có | |
1243 | Image | Hình | |
1244 | Image View | Xem hình ảnh | |
1245 | Import Data | Nhập dữ liệu | |
1246 | Import Day Book Data | Nhập dữ liệu sách ngày | |
1247 | Import Log | Nhập khẩu Đăng nhập | |
1248 | Import Master Data | Nhập dữ liệu chủ | |
1249 | Import in Bulk | Nhập khẩu với số lượng lớn | |
1250 | Import of goods | Nhập khẩu hàng hóa | |
1251 | Import of services | Nhập khẩu dịch vụ | |
1252 | Importing Items and UOMs | Nhập vật phẩm và UOM | |
1253 | Importing Parties and Addresses | Nhập khẩu các bên và địa chỉ | |
1254 | In Maintenance | Trong bảo trì | |
1255 | In Production | Trong sản xuất | |
1256 | In Qty | Số lượng trong | |
1257 | In Stock Qty | Số lượng hàng trong kho | |
1258 | In Stock: | Trong kho: | |
1259 | In Value | Trong giá trị | |
1260 | In the case of multi-tier program, Customers will be auto assigned to the concerned tier as per their spent | Trong trường hợp chương trình nhiều tầng, Khách hàng sẽ được tự động chỉ định cho cấp có liên quan theo mức chi tiêu của họ | |
1261 | Inactive | Không hoạt động | |
1262 | Incentives | Ưu đãi | |
1263 | Include Default Book Entries | Bao gồm các mục sách mặc định | |
1264 | Include Exploded Items | Bao gồm các mục đã Phát hiện | |
1265 | Include POS Transactions | Bao gồm giao dịch POS | |
1266 | Include UOM | Bao gồm UOM | |
1267 | Included in Gross Profit | Bao gồm trong lợi nhuận gộp | |
1268 | Income | Thu nhập | |
1269 | Income Account | Tài khoản thu nhập | |
1270 | Income Tax | Thuế thu nhập | |
1271 | Incoming | Đến | |
1272 | Incoming Rate | Tỷ lệ đến | |
1273 | Incorrect number of General Ledger Entries found. You might have selected a wrong Account in the transaction. | Sai số của cácbút toán sổ cái tổng tìm thấy. Bạn có thể lựa chọn một tài khoản sai trong giao dịch. | |
1274 | Increment cannot be 0 | Tăng không thể là 0 | |
1275 | Increment for Attribute {0} cannot be 0 | Tăng cho thuộc tính {0} không thể là 0 | |
1276 | Indirect Expenses | Chi phí gián tiếp | |
1277 | Indirect Income | Thu nhập gián tiếp | |
1278 | Individual | Cá nhân | |
1279 | Ineligible ITC | ITC không đủ điều kiện | |
1280 | Initiated | Được khởi xướng | |
1281 | Inpatient Record | Hồ sơ nội trú | |
1282 | Insert | Chèn | |
1283 | Installation Note | Lưu ý cài đặt | |
1284 | Installation Note {0} has already been submitted | Lưu ý cài đặt {0} đã được gửi | |
1285 | Installation date cannot be before delivery date for Item {0} | Ngày cài đặt không thể trước ngày giao hàng cho hàng {0} | |
1286 | Installing presets | Cài đặt các giá trị cài sẵn | |
1287 | Institute Abbreviation | Viện Tên viết tắt | |
1288 | Institute Name | Tên học viện | |
1289 | Instructor | người hướng dẫn | |
1290 | Insufficient Stock | Thiếu cổ Phiếu | |
1291 | Insurance Start date should be less than Insurance End date | ngày Bảo hiểm bắt đầu phải ít hơn ngày kết thúc Bảo hiểm | |
1292 | Integrated Tax | Thuế tích hợp | |
1293 | Inter-State Supplies | Vật tư liên bang | |
1294 | Interest Amount | Số tiền lãi | |
1295 | Interests | Sở thích | |
1296 | Intern | Thực tập | |
1297 | Internet Publishing | Xuất bản Internet | |
1298 | Intra-State Supplies | Vật tư nội bộ | |
1299 | Introduction | Giới thiệu chung | |
1300 | Invalid Attribute | Thuộc tính không hợp lệ | |
1301 | Invalid Blanket Order for the selected Customer and Item | Thứ tự chăn không hợp lệ cho Khách hàng và mục đã chọn | |
1302 | Invalid Company for Inter Company Transaction. | Công ty không hợp lệ cho giao dịch công ty liên. | |
1303 | Invalid GSTIN! A GSTIN must have 15 characters. | GSTIN không hợp lệ! Một GSTIN phải có 15 ký tự. | |
1304 | Invalid GSTIN! First 2 digits of GSTIN should match with State number {0}. | GSTIN không hợp lệ! 2 chữ số đầu tiên của GSTIN phải khớp với số Trạng thái {0}. | |
1305 | Invalid GSTIN! The input you've entered doesn't match the format of GSTIN. | GSTIN không hợp lệ! Đầu vào bạn đã nhập không khớp với định dạng của GSTIN. | |
1306 | Invalid Posting Time | Thời gian gửi không hợp lệ | |
1307 | Invalid attribute {0} {1} | Thuộc tính không hợp lệ {0} {1} | |
1308 | Invalid quantity specified for item {0}. Quantity should be greater than 0. | Số lượng không hợp lệ quy định cho mặt hàng {0}. Số lượng phải lớn hơn 0. | |
1309 | Invalid reference {0} {1} | Tham chiếu không hợp lệ {0} {1} | |
1310 | Invalid {0} | Không hợp lệ {0} | |
1311 | Invalid {0} for Inter Company Transaction. | {0} không hợp lệ cho giao dịch giữa các công ty. | |
1312 | Invalid {0}: {1} | Không hợp lệ {0}: {1} | |
1313 | Inventory | Hàng tồn kho | |
1314 | Investment Banking | Ngân hàng đầu tư | |
1315 | Investments | Các khoản đầu tư | |
1316 | Invoice | Hóa đơn | |
1317 | Invoice Created | Hóa đơn đã tạo | |
1318 | Invoice Discounting | Không đếm | |
1319 | Invoice Patient Registration | Đăng ký bệnh nhân hóa đơn | |
1320 | Invoice Posting Date | Hóa đơn viết bài ngày | |
1321 | Invoice Type | Loại hoá đơn | |
1322 | Invoice already created for all billing hours | Hóa đơn đã được tạo cho tất cả giờ thanh toán | |
1323 | Invoice can't be made for zero billing hour | Không thể lập hoá đơn cho giờ thanh toán bằng không | |
1324 | Invoice {0} no longer exists | Hóa đơn {0} không còn tồn tại | |
1325 | Invoiced | Đã lập hóa đơn | |
1326 | Invoiced Amount | Số tiền ghi trên hoá đơn | |
1327 | Invoices | Hóa đơn | |
1328 | Invoices for Costumers. | Hóa đơn cho khách hàng. | |
1329 | Inward supplies from ISD | Nguồn cung bên trong từ ISD | |
1330 | Inward supplies liable to reverse charge (other than 1 & 2 above) | Các nguồn cung bên trong có thể chịu phí ngược lại (trừ 1 & 2 ở trên) | |
1331 | Is Active | Là hoạt động | |
1332 | Is Default | Mặc định là | |
1333 | Is Existing Asset | Là hiện tại tài sản | |
1334 | Is Frozen | Là đóng băng | |
1335 | Is Group | Là nhóm | |
1336 | Issue | Nội dung: | |
1337 | Issue Material | Vấn đề liệu | |
1338 | Issued | Ban hành | |
1339 | Issues | Vấn đề | |
1340 | It is needed to fetch Item Details. | Nó là cần thiết để lấy hàng Chi tiết. | |
1341 | Item | Hạng mục | |
1342 | Item 1 | Khoản 1 | |
1343 | Item 2 | Khoản 2 | |
1344 | Item 3 | Khoản 3 | |
1345 | Item 4 | Khoản 4 | |
1346 | Item 5 | Mục 5 | |
1347 | Item Cart | Giỏ hàng mẫu hàng | |
1348 | Item Code | Mã hàng | |
1349 | Item Code cannot be changed for Serial No. | Mã hàng không có thể được thay đổi cho Số sản | |
1350 | Item Code required at Row No {0} | Mã mục bắt buộc khi Row Không có {0} | |
1351 | Item Description | Mô tả hạng mục | |
1352 | Item Group | Nhóm hàng | |
1353 | Item Group Tree | Cây nhóm mẫu hàng | |
1354 | Item Group not mentioned in item master for item {0} | Nhóm mục không được đề cập trong mục tổng thể cho mục {0} | |
1355 | Item Name | Tên mục | |
1356 | Item Price added for {0} in Price List {1} | Giá mẫu hàng được thêm vào cho {0} trong danh sách giá {1} | |
1357 | Item Price appears multiple times based on Price List, Supplier/Customer, Currency, Item, UOM, Qty and Dates. | Giá mặt hàng xuất hiện nhiều lần dựa trên Bảng giá, Nhà cung cấp / Khách hàng, Tiền tệ, Mục, UOM, Số lượng và Ngày. | |
1358 | Item Price updated for {0} in Price List {1} | Giá mẫu hàng cập nhật cho {0} trong Danh sách {1} | |
1359 | Item Row {0}: {1} {2} does not exist in above '{1}' table | Mục hàng {0}: {1} {2} không tồn tại trong bảng '{1}' ở trên | |
1360 | Item Tax Row {0} must have account of type Tax or Income or Expense or Chargeable | Dãy thuế mẫu hàng{0} phải có tài khoản của các loại thuế, thu nhập hoặc chi phí hoặc có thu phí | |
1361 | Item Template | Mẫu mục | |
1362 | Item Variant Settings | Cài đặt Variant Item | |
1363 | Item Variant {0} already exists with same attributes | Biến thể mẫu hàng {0} đã tồn tại với cùng một thuộc tính | |
1364 | Item Variants | Mục Biến thể | |
1365 | Item Variants updated | Mục biến thể được cập nhật | |
1366 | Item has variants. | Mục có các biến thể. | |
1367 | Item must be added using 'Get Items from Purchase Receipts' button | Hàng hóa phải được bổ sung bằng cách sử dụng nút 'lấy hàng từ biên lai nhận hàng' | |
1368 | Item valuation rate is recalculated considering landed cost voucher amount | Tỷ lệ định giá mục được tính toán lại xem xét số lượng chứng từ chi phí hạ cánh | |
1369 | Item variant {0} exists with same attributes | Biến thể mẫu hàng {0} tồn tại với cùng một thuộc tính | |
1370 | Item {0} does not exist | Mục {0} không tồn tại | |
1371 | Item {0} does not exist in the system or has expired | Mục {0} không tồn tại trong hệ thống hoặc đã hết hạn | |
1372 | Item {0} has already been returned | Mục {0} đã được trả lại | |
1373 | Item {0} has been disabled | Mục {0} đã bị vô hiệu hóa | |
1374 | Item {0} has reached its end of life on {1} | Mục {0} đã đạt đến kết thúc của sự sống trên {1} | |
1375 | Item {0} ignored since it is not a stock item | Mục {0} bỏ qua vì nó không phải là một mục kho | |
1376 | Item {0} is a template, please select one of its variants | Mục {0} là một mẫu, xin vui lòng chọn một trong các biến thể của nó | |
1377 | Item {0} is cancelled | Mục {0} bị hủy bỏ | |
1378 | Item {0} is disabled | Mục {0} bị vô hiệu hóa | |
1379 | Item {0} is not a serialized Item | Mục {0} không phải là một khoản đăng | |
1380 | Item {0} is not a stock Item | Mục {0} không phải là một cổ phiếu hàng | |
1381 | Item {0} is not active or end of life has been reached | Mục {0} không hoạt động hoặc kết thúc của cuộc sống đã đạt tới | |
1382 | Item {0} is not setup for Serial Nos. Check Item master | Mục {0} không phải là thiết lập cho Serial Nos Kiểm tra mục chủ | |
1383 | Item {0} is not setup for Serial Nos. Column must be blank | Mục {0} không phải là thiết lập cho Serial Nos Cột phải bỏ trống | |
1384 | Item {0} must be a Fixed Asset Item | Mục {0} phải là một tài sản cố định mục | |
1385 | Item {0} must be a Sub-contracted Item | Mục {0} phải là một mục phụ ký hợp đồng | |
1386 | Item {0} must be a non-stock item | Mục {0} phải là mục Không-Tồn kho | |
1387 | Item {0} must be a stock Item | Mục {0} phải là một hàng tồn kho | |
1388 | Item {0} not found | Mục {0} không tìm thấy | |
1389 | Item {0} not found in 'Raw Materials Supplied' table in Purchase Order {1} | Mục {0} không tìm thấy trong 'Nguyên liệu Supplied' bảng trong Purchase Order {1} | |
1390 | Item {0}: Ordered qty {1} cannot be less than minimum order qty {2} (defined in Item). | Mục {0}: qty Ra lệnh {1} không thể ít hơn qty đặt hàng tối thiểu {2} (quy định tại khoản). | |
1391 | Item: {0} does not exist in the system | Mẫu hàng: {0} không tồn tại trong hệ thống | |
1392 | Items | Khoản mục | |
1393 | Items Filter | Bộ lọc mục | |
1394 | Items and Pricing | Hàng hóa và giá cả | |
1395 | Items for Raw Material Request | Các mặt hàng cho yêu cầu nguyên liệu | |
1396 | Job Card | Thẻ công việc | |
1397 | Job Description | Mô tả công việc | |
1398 | Job Offer | Tuyển dụng | |
1399 | Job card {0} created | Đã tạo thẻ công việc {0} | |
1400 | Jobs | Việc làm | |
1401 | Join | Tham gia | |
1402 | Journal Entries {0} are un-linked | Bút toán nhật ký {0} không được liên kết | |
1403 | Journal Entry | Bút toán nhật ký | |
1404 | Journal Entry {0} does not have account {1} or already matched against other voucher | Tạp chí nhập {0} không có tài khoản {1} hoặc đã đối chiếu với các chứng từ khác | |
1405 | Kanban Board | Kanban Board | |
1406 | Key Reports | Báo cáo chính | |
1407 | LMS Activity | Hoạt động LMS | |
1408 | Lab Test | Phòng thí nghiệm | |
1409 | Lab Test Report | Báo cáo thử nghiệm Lab | |
1410 | Lab Test Sample | Mẫu thử từ Phòng thí nghiệm | |
1411 | Lab Test Template | Mẫu thử nghiệm Lab | |
1412 | Lab Test UOM | Lab Test UOM | |
1413 | Lab Tests and Vital Signs | Lab thử nghiệm và dấu hiệu quan trọng | |
1414 | Lab result datetime cannot be before testing datetime | Lab kết quả datetime không thể trước khi kiểm tra datetime | |
1415 | Lab testing datetime cannot be before collection datetime | Lab thử nghiệm datetime có thể không được trước datetime bộ sưu tập | |
1416 | Label | Nhãn | |
1417 | Laboratory | Phòng thí nghiệm | |
1418 | Language Name | Tên ngôn ngữ | |
1419 | Large | Lớn | |
1420 | Last Communication | Lần giao tiếp cuối | |
1421 | Last Communication Date | Ngày Trao Đổi Cuối | |
1422 | Last Name | Tên | |
1423 | Last Order Amount | SỐ lượng đặt cuối cùng | |
1424 | Last Order Date | Kỳ hạn đặt cuối cùng | |
1425 | Last Purchase Price | Giá mua cuối cùng | |
1426 | Last Purchase Rate | Tỷ giá đặt hàng cuối cùng | |
1427 | Latest | Mới nhất | |
1428 | Latest price updated in all BOMs | Giá mới nhất được cập nhật trong tất cả các BOMs | |
1429 | Lead | Tiềm năng | |
1430 | Lead Count | Đếm Tiềm năng | |
1431 | Lead Owner | Người sở hữu Tiềm năng | |
1432 | Lead Owner cannot be same as the Lead | Người sở hữu Tiềm năng không thể trùng với Tiềm năng | |
1433 | Lead Time Days | Các ngày Tiềm năng | |
1434 | Lead to Quotation | Tiềm năng thành Bảng Báo giá | |
1435 | Leads help you get business, add all your contacts and more as your leads | Đầu mối kinh doanh sẽ giúp bạn trong kinh doanh, hãy thêm tất cả các địa chỉ liên lạc của bạn và hơn thế nữa làm đầu mối kinh doanh | |
1436 | Learn | Học | |
1437 | Leave Approval Notification | Để lại thông báo phê duyệt | |
1438 | Leave Blocked | Đã chặn việc dời đi | |
1439 | Leave Encashment | Nhận chi phiếu | |
1440 | Leave Management | Rời khỏi quản lý | |
1441 | Leave Status Notification | Để lại thông báo trạng thái | |
1442 | Leave Type | Loại di dời | |
1443 | Leave Type is madatory | Loại bỏ là điên rồ | |
1444 | Leave Type {0} cannot be allocated since it is leave without pay | Để lại Loại {0} không thể giao kể từ khi nó được nghỉ không lương | |
1445 | Leave Type {0} cannot be carry-forwarded | Để lại Loại {0} có thể không được thực hiện chuyển tiếp- | |
1446 | Leave Type {0} is not encashable | Loại bỏ {0} không được mã hóa | |
1447 | Leave Without Pay | Nghỉ không lương | |
1448 | Leave and Attendance | Để lại và chấm công | |
1449 | Leave application {0} already exists against the student {1} | Để lại ứng dụng {0} đã tồn tại đối với sinh viên {1} | |
1450 | Leave cannot be allocated before {0}, as leave balance has already been carry-forwarded in the future leave allocation record {1} | Việc nghỉ không thể được phân bổ trước khi {0}, vì cân bằng nghỉ phép đã được chuyển tiếp trong bản ghi phân bổ nghỉ phép trong tương lai {1} | |
1451 | Leave cannot be applied/cancelled before {0}, as leave balance has already been carry-forwarded in the future leave allocation record {1} | Việc nghỉ không thể áp dụng / hủy bỏ trước khi {0}, vì sô nghỉ trung bình đã được chuyển tiếp trong bản ghi phân bổ nghỉ phép trong tương lai {1} | |
1452 | Leave of type {0} cannot be longer than {1} | Rời khỏi loại {0} không thể dài hơn {1} | |
1453 | Leaves | Lá | |
1454 | Leaves Allocated Successfully for {0} | Các di dời được phân bổ thành công cho {0} | |
1455 | Leaves has been granted sucessfully | Lá đã được cấp thành công | |
1456 | Leaves must be allocated in multiples of 0.5 | Các di dời phải được phân bổ trong bội số của 0,5 | |
1457 | Leaves per Year | Các di dời mỗi năm | |
1458 | Ledger | Sổ cái | |
1459 | Legal | Hợp lêk | |
1460 | Legal Expenses | Chi phí pháp lý | |
1461 | Letter Head | Tiêu đề trang | |
1462 | Letter Heads for print templates. | Tiêu đề trang cho các mẫu tài liệu in | |
1463 | Level | Mức độ | |
1464 | Liability | Trách nhiệm | |
1465 | License | bằng | |
1466 | Lifecycle | Vòng đời | |
1467 | Limit | Giới hạn | |
1468 | Limit Crossed | Giới hạn chéo | |
1469 | Link to Material Request | Liên kết đến yêu cầu tài liệu | |
1470 | List of all share transactions | Danh sách tất cả giao dịch cổ phiếu | |
1471 | List of available Shareholders with folio numbers | Danh sách cổ đông có số lượng folio | |
1472 | Loading Payment System | Đang nạp hệ thống thanh toán | |
1473 | Loan | Tiền vay | |
1474 | Loan Amount cannot exceed Maximum Loan Amount of {0} | Số tiền cho vay không thể vượt quá Số tiền cho vay tối đa của {0} | |
1475 | Loan Application | Đơn xin vay tiền | |
1476 | Loan Management | Quản lý khoản vay | |
1477 | Loan Repayment | Trả nợ | |
1478 | Loan Start Date and Loan Period are mandatory to save the Invoice Discounting | Ngày bắt đầu cho vay và Thời gian cho vay là bắt buộc để lưu Chiết khấu hóa đơn | |
1479 | Loans (Liabilities) | Các khoản vay (Nợ phải trả) | |
1480 | Loans and Advances (Assets) | Các khoản cho vay và Tiền đặt trước (tài sản) | |
1481 | Local | Địa phương | |
1482 | Log | Đăng nhập | |
1483 | Logs for maintaining sms delivery status | Các đăng nhập cho việc duy trì tin nhắn tình trạng giao hàng | |
1484 | Lost | Mất | |
1485 | Lost Reasons | Lý do bị mất | |
1486 | Low | Thấp | |
1487 | Low Sensitivity | Độ nhạy thấp | |
1488 | Lower Income | Thu nhập thấp | |
1489 | Loyalty Amount | Số tiền khách hàng | |
1490 | Loyalty Point Entry | Mục nhập điểm trung thành | |
1491 | Loyalty Points | Điểm trung thành | |
1492 | Loyalty Points will be calculated from the spent done (via the Sales Invoice), based on collection factor mentioned. | Điểm trung thành sẽ được tính từ chi tiêu đã thực hiện (thông qua Hóa đơn bán hàng), dựa trên yếu tố thu thập được đề cập. | |
1493 | Loyalty Points: {0} | Điểm trung thành: {0} | |
1494 | Loyalty Program | Chương trình khách hàng thân thiết | |
1495 | Main | Chính | |
1496 | Maintenance | Bảo trì | |
1497 | Maintenance Log | Nhật ký bảo dưỡng | |
1498 | Maintenance Manager | Quản lý bảo trì | |
1499 | Maintenance Schedule | Lịch trình bảo trì | |
1500 | Maintenance Schedule is not generated for all the items. Please click on 'Generate Schedule' | Lịch trình bảo trì không được tạo ra cho tất cả các mục. Vui lòng click vào 'Tạo lịch' | |
1501 | Maintenance Schedule {0} exists against {1} | Lịch bảo trì {0} tồn tại với {0} | |
1502 | Maintenance Schedule {0} must be cancelled before cancelling this Sales Order | Lịch trình bảo trì {0} phải được hủy bỏ trước khi hủy bỏ đơn đặt hàng này | |
1503 | Maintenance Status has to be Cancelled or Completed to Submit | Trạng thái Bảo trì phải được Hủy hoặc Hoàn thành để Gửi | |
1504 | Maintenance User | Bảo trì tài khoản | |
1505 | Maintenance Visit | Bảo trì đăng nhập | |
1506 | Maintenance Visit {0} must be cancelled before cancelling this Sales Order | Bảo trì đăng nhập {0} phải được hủy bỏ trước khi hủy bỏ đơn đặt hàng này | |
1507 | Maintenance start date can not be before delivery date for Serial No {0} | Bảo trì ngày bắt đầu không thể trước ngày giao hàng cho dãy số {0} | |
1508 | Make | Tạo | |
1509 | Make Payment | Thanh toán | |
1510 | Make project from a template. | Tạo dự án từ một mẫu. | |
1511 | Making Stock Entries | Làm Bút toán tồn kho | |
1512 | Male | Nam | |
1513 | Manage Customer Group Tree. | Cây thư mục Quản lý Nhóm khách hàng | |
1514 | Manage Sales Partners. | Quản lý bán hàng đối tác. | |
1515 | Manage Sales Person Tree. | Quản lý cây người bán hàng | |
1516 | Manage Territory Tree. | Quản lý Cây thư mục địa bàn | |
1517 | Manage your orders | Quản lý đơn đặt hàng của bạn | |
1518 | Management | Quản lý | |
1519 | Manager | Chi cục trưởng | |
1520 | Managing Projects | Quản lý dự án | |
1521 | Managing Subcontracting | Quản lý Hợp đồng phụ | |
1522 | Mandatory | Bắt buộc | |
1523 | Mandatory field - Academic Year | Trường Bắt buộc - Năm Học | |
1524 | Mandatory field - Get Students From | Trường bắt buộc - Lấy học sinh từ | |
1525 | Mandatory field - Program | Trường bắt buộc - Chương trình | |
1526 | Manufacture | Chế tạo | |
1527 | Manufacturer | Nhà sản xuất | |
1528 | Manufacturer Part Number | Nhà sản xuất Phần số | |
1529 | Manufacturing | Sản xuất | |
1530 | Manufacturing Quantity is mandatory | Số lượng sản xuất là bắt buộc | |
1531 | Mapping | Lập bản đồ | |
1532 | Mapping Type | Loại bản đồ | |
1533 | Mark Absent | Đánh dấu vắng mặt | |
1534 | Mark Attendance | Đăng ký tham dự | |
1535 | Mark Half Day | Đánh dấu nửa ngày | |
1536 | Mark Present | Đánh dấu hiện tại | |
1537 | Marketing | Marketing | |
1538 | Marketing Expenses | Chi phí tiếp thị | |
1539 | Marketplace | Thương trường | |
1540 | Marketplace Error | Chợ hàng hóa lỗi | |
1541 | Masters | Chủ | |
1542 | Match Payments with Invoices | Thanh toán phù hợp với hoá đơn | |
1543 | Match non-linked Invoices and Payments. | Phù hợp với hoá đơn không liên kết và Thanh toán. | |
1544 | Material | Vật liệu | |
1545 | Material Consumption | Vật tư tiêu hao | |
1546 | Material Consumption is not set in Manufacturing Settings. | Tiêu thụ Vật liệu không được đặt trong Cài đặt Sản xuất. | |
1547 | Material Receipt | Tiếp nhận vật liệu | |
1548 | Material Request | Yêu cầu nguyên liệu | |
1549 | Material Request Date | Chất liệu Yêu cầu gia ngày | |
1550 | Material Request No | Yêu cầu tài liệu Không | |
1551 | Material Request not created, as quantity for Raw Materials already available. | Yêu cầu vật tư không được tạo, vì số lượng nguyên liệu đã có sẵn. | |
1552 | Material Request of maximum {0} can be made for Item {1} against Sales Order {2} | Phiếu đặt NVL {0} có thể được thực hiện cho mục {1} đối với đơn đặt hàng {2} | |
1553 | Material Request to Purchase Order | Yêu cầu vật liệu để đặt hóa đơn | |
1554 | Material Request {0} is cancelled or stopped | Yêu cầu nguyên liệu {0} được huỷ bỏ hoặc dừng lại | |
1555 | Material Request {0} submitted. | Yêu cầu vật tư {0} đã được gửi. | |
1556 | Material Transfer | Luân chuyển vật tư | |
1557 | Material Transferred | Chuyển nguyên liệu | |
1558 | Material to Supplier | Nguyên liệu tới nhà cung cấp | |
1559 | Max Exemption Amount cannot be greater than maximum exemption amount {0} of Tax Exemption Category {1} | Số tiền miễn thuế tối đa không thể lớn hơn số tiền miễn thuế tối đa {0} của Danh mục miễn thuế {1} | |
1560 | Max benefits should be greater than zero to dispense benefits | Lợi ích tối đa phải lớn hơn 0 để phân chia lợi ích | |
1561 | Max discount allowed for item: {0} is {1}% | Tối đa cho phép giảm giá cho mặt hàng: {0} {1}% | |
1562 | Max: {0} | Tối đa: {0} | |
1563 | Maximum Samples - {0} can be retained for Batch {1} and Item {2}. | Các mẫu tối đa - {0} có thể được giữ lại cho Batch {1} và Item {2}. | |
1564 | Maximum Samples - {0} have already been retained for Batch {1} and Item {2} in Batch {3}. | Các mẫu tối đa - {0} đã được giữ lại cho Batch {1} và Item {2} trong Batch {3}. | |
1565 | Maximum amount eligible for the component {0} exceeds {1} | Số tiền tối đa đủ điều kiện cho thành phần {0} vượt quá {1} | |
1566 | Maximum benefit amount of component {0} exceeds {1} | Số lượng lợi ích tối đa của thành phần {0} vượt quá {1} | |
1567 | Maximum benefit amount of employee {0} exceeds {1} | Số tiền lợi ích tối đa của nhân viên {0} vượt quá {1} | |
1568 | Maximum discount for Item {0} is {1}% | Giảm giá tối đa cho Mặt hàng {0} là {1}% | |
1569 | Maximum leave allowed in the leave type {0} is {1} | Thời gian nghỉ tối đa được phép trong loại nghỉ {0} là {1} | |
1570 | Medical | Y khoa | |
1571 | Medical Code | Mã y tế | |
1572 | Medical Code Standard | Tiêu chuẩn về Mã y tế | |
1573 | Medical Department | Bộ phận y tế | |
1574 | Medical Record | Hồ sơ y tế | |
1575 | Medium | Trung bình | |
1576 | Meeting | Gặp gỡ | |
1577 | Member Activity | Thành viên Hoạt động | |
1578 | Member ID | Mã thành viên | |
1579 | Member Name | Tên thành viên | |
1580 | Member information. | Thông tin thành viên. | |
1581 | Membership | Thành viên | |
1582 | Membership Details | Chi tiết thành viên | |
1583 | Membership ID | ID thành viên | |
1584 | Membership Type | Loại thành viên | |
1585 | Memebership Details | Thông tin chi tiết về Memebership | |
1586 | Memebership Type Details | Chi tiết loại khoản thanh toán | |
1587 | Merge | Hợp nhất | |
1588 | Merge Account | Hợp nhất tài khoản | |
1589 | Merge with Existing Account | Hợp nhất với tài khoản hiện tại | |
1590 | Merging is only possible if following properties are same in both records. Is Group, Root Type, Company | Kết hợp chỉ có hiệu lực nếu các tài sản dưới đây giống nhau trong cả hai bản ghi. Là nhóm, kiểu gốc, Công ty | |
1591 | Message Examples | Ví dụ tin nhắn | |
1592 | Message Sent | Gửi tin nhắn | |
1593 | Method | Phương pháp | |
1594 | Middle Income | Thu nhập trung bình | |
1595 | Middle Name | Tên đệm | |
1596 | Middle Name (Optional) | Tên đệm (bắt buộc) | |
1597 | Min Amt can not be greater than Max Amt | Min Amt không thể lớn hơn Max Amt | |
1598 | Min Qty can not be greater than Max Qty | Số lượng tối thiểu không thể lớn hơn Số lượng tối đa | |
1599 | Minimum Lead Age (Days) | Độ tuổi đầu mối kinh doanh tối thiểu (Ngày) | |
1600 | Miscellaneous Expenses | Chi phí hỗn tạp | |
1601 | Missing Currency Exchange Rates for {0} | Thiếu ngoại tệ Tỷ giá ngoại tệ cho {0} | |
1602 | Missing email template for dispatch. Please set one in Delivery Settings. | Thiếu mẫu email để gửi đi. Vui lòng đặt một trong Cài đặt phân phối. | |
1603 | Missing value for Password, API Key or Shopify URL | Thiếu giá trị cho Mật khẩu, Khóa API hoặc URL Shopify | |
1604 | Mode of Payment | Phương thức thanh toán | |
1605 | Mode of Payments | Phương thức thanh toán | |
1606 | Mode of Transport | Phương thức vận tải | |
1607 | Mode of Transportation | Phương thức vận chuyển | |
1608 | Mode of payment is required to make a payment | Phương thức thanh toán là cần thiết để thực hiện thanh toán | |
1609 | Model | Mô hình | |
1610 | Moderate Sensitivity | Độ nhạy trung bình | |
1611 | Monday | Thứ Hai | |
1612 | Monthly | Hàng tháng | |
1613 | Monthly Distribution | Phân phối hàng tháng | |
1614 | Monthly Repayment Amount cannot be greater than Loan Amount | SỐ tiền trả hàng tháng không thể lớn hơn Số tiền vay | |
1615 | More | Nhiều Hơn | |
1616 | More Information | Thêm thông tin | |
1617 | More than one selection for {0} not allowed | Không cho phép nhiều lựa chọn cho {0} | |
1618 | More... | Hơn... | |
1619 | Motion Picture & Video | Điện ảnh & Video | |
1620 | Move | Di chuyển | |
1621 | Move Item | Di chuyển mục | |
1622 | Multi Currency | Đa ngoại tệ | |
1623 | Multiple Item prices. | Nhiều giá mẫu hàng. | |
1624 | Multiple Loyalty Program found for the Customer. Please select manually. | Đã tìm thấy nhiều Chương trình khách hàng thân thiết cho Khách hàng. Vui lòng chọn thủ công. | |
1625 | Multiple Price Rules exists with same criteria, please resolve conflict by assigning priority. Price Rules: {0} | Nhiều quy Giá tồn tại với cùng một tiêu chuẩn, xin vui lòng giải quyết xung đột bằng cách gán ưu tiên. Nội quy Giá: {0} | |
1626 | Multiple Variants | Nhiều biến thể | |
1627 | Multiple fiscal years exist for the date {0}. Please set company in Fiscal Year | Nhiều năm tài chính tồn tại cho ngày {0}. Hãy thiết lập công ty trong năm tài chính | |
1628 | Music | âm nhạc | |
1629 | My Account | Tài Khoản Của Tôi | |
1630 | Name error: {0} | Tên lỗi: {0} | |
1631 | Name of new Account. Note: Please don't create accounts for Customers and Suppliers | Tên tài khoản mới. Lưu ý: Vui lòng không tạo tài khoản cho Khách hàng và Nhà cung cấp | |
1632 | Name or Email is mandatory | Tên hoặc Email là bắt buộc | |
1633 | Nature Of Supplies | Bản chất của nguồn cung cấp | |
1634 | Navigating | Thông qua | |
1635 | Needs Analysis | Phân tích nhu cầu | |
1636 | Negative Quantity is not allowed | Số lượng âm không được cho phép | |
1637 | Negative Valuation Rate is not allowed | Tỷ lệ định giá âm không được cho phép | |
1638 | Negotiation/Review | Đàm phán / Đánh giá | |
1639 | Net Asset value as on | GIá trị tài sản thuần như trên | |
1640 | Net Cash from Financing | Tiền thuần từ tài chính | |
1641 | Net Cash from Investing | Tiền thuần từ đầu tư | |
1642 | Net Cash from Operations | Tiền thuần từ hoạt động | |
1643 | Net Change in Accounts Payable | Chênh lệch giá tịnh trong tài khoản phải trả | |
1644 | Net Change in Accounts Receivable | Chênh lệch giá tịnh trong tài khoản phải thu | |
1645 | Net Change in Cash | Chênh lệch giá tịnh trong tiền mặt | |
1646 | Net Change in Equity | Chênh lệch giá tịnh trong vốn sở hữu | |
1647 | Net Change in Fixed Asset | Chênh lệch giá tịnh trong Tài sản cố định | |
1648 | Net Change in Inventory | Chênh lệch giá tịnh trong kho | |
1649 | Net ITC Available(A) - (B) | ITC ròng có sẵn (A) - (B) | |
1650 | Net Pay | Tiền thực phải trả | |
1651 | Net Pay cannot be less than 0 | Tiền thực trả không thể ít hơn 0 | |
1652 | Net Profit | Lợi nhuận ròng | |
1653 | Net Salary Amount | Số tiền lương ròng | |
1654 | Net Total | Tổng thuần | |
1655 | Net pay cannot be negative | TIền thực trả không thể âm | |
1656 | New Account Name | Tên tài khoản mới | |
1657 | New Address | Địa chỉ mới | |
1658 | New BOM | Mới BOM | |
1659 | New Batch ID (Optional) | ID hàng loạt mới (Tùy chọn) | |
1660 | New Batch Qty | Số lượng hàng loạt mới | |
1661 | New Company | Công ty mới | |
1662 | New Cost Center Name | Tên trung tâm chi phí mới | |
1663 | New Customer Revenue | Doanh thu khách hàng mới | |
1664 | New Customers | Khách hàng mới | |
1665 | New Department | Bộ phận mới | |
1666 | New Employee | Nhân viên mới | |
1667 | New Location | Vị trí mới | |
1668 | New Quality Procedure | Thủ tục chất lượng mới | |
1669 | New Sales Invoice | Hóa đơn bán hàng mới | |
1670 | New Sales Person Name | Tên người bán hàng mới | |
1671 | New Serial No cannot have Warehouse. Warehouse must be set by Stock Entry or Purchase Receipt | Dãy số mới không thể có kho hàng. Kho hàng phải đượcthiết lập bởi Bút toán kho dự trữ hoặc biên lai mua hàng | |
1672 | New Warehouse Name | Tên kho mới | |
1673 | New credit limit is less than current outstanding amount for the customer. Credit limit has to be atleast {0} | hạn mức tín dụng mới thấp hơn số tồn đọng chưa trả cho khách hàng. Hạn mức tín dụng phải ít nhất {0} | |
1674 | New task | Nhiệm vụ mới | |
1675 | New {0} pricing rules are created | Quy tắc định giá {0} mới được tạo | |
1676 | Newsletters | Bản tin | |
1677 | Newspaper Publishers | Các nhà xuất bản báo | |
1678 | Next | Tiếp theo | |
1679 | Next Contact By cannot be same as the Lead Email Address | "Liên hệ Tiếp theo bởi " không thể giống như Địa chỉ Email của tiềm năng | |
1680 | Next Contact Date cannot be in the past | Ngày Liên hệ Tiếp theo không thể ở dạng quá khứ | |
1681 | Next Steps | Những bước tiếp theo | |
1682 | No Action | Không có hành động | |
1683 | No Customers yet! | Chưa có Khách! | |
1684 | No Data | Không có dữ liệu | |
1685 | No Delivery Note selected for Customer {} | Không có Lưu ý Phân phối nào được Chọn cho Khách hàng {} | |
1686 | No Employee Found | Không tìm thấy nhân viên | |
1687 | No Item with Barcode {0} | Không có mẫu hàng với mã vạch {0} | |
1688 | No Item with Serial No {0} | Không có mẫu hàng với dãy số {0} | |
1689 | No Items available for transfer | Không có mục nào để chuyển | |
1690 | No Items selected for transfer | Không có mục nào được chọn để chuyển | |
1691 | No Items to pack | Không có mẫu hàng để đóng gói | |
1692 | No Items with Bill of Materials to Manufacture | Không có mẫu hàng với hóa đơn nguyên liệu để sản xuất | |
1693 | No Items with Bill of Materials. | Hạng mục không có định mức | |
1694 | No Permission | Không quyền hạn | |
1695 | No Remarks | Không có lưu ý | |
1696 | No Result to submit | Không có kết quả để gửi | |
1697 | No Salary Structure assigned for Employee {0} on given date {1} | Không có cấu trúc lương nào được giao cho nhân viên {0} vào ngày cụ thể {1} | |
1698 | No Staffing Plans found for this Designation | Không tìm thấy kế hoạch nhân sự nào cho chỉ định này | |
1699 | No Student Groups created. | Không có nhóm học sinh được tạo ra. | |
1700 | No Students in | Không có học sinh trong | |
1701 | No Tax Withholding data found for the current Fiscal Year. | Không tìm thấy dữ liệu khấu trừ thuế cho năm tài chính hiện tại. | |
1702 | No Work Orders created | Không có Đơn đặt hàng làm việc nào được tạo | |
1703 | No accounting entries for the following warehouses | Không có bút toán kế toán cho các kho tiếp theo | |
1704 | No active or default Salary Structure found for employee {0} for the given dates | Không có cấu trúc lương có hiệu lực hoặc mặc định được tìm thấy cho nhân viên {0} với các kỳ hạn có sẵn | |
1705 | No contacts with email IDs found. | Không tìm thấy địa chỉ liên hệ nào có ID email. | |
1706 | No data for this period | Không có dữ liệu cho giai đoạn này | |
1707 | No description given | Không có mô tả có sẵn | |
1708 | No employees for the mentioned criteria | Không có nhân viên nào cho các tiêu chí đã đề cập | |
1709 | No gain or loss in the exchange rate | Không có lãi hoặc lỗ trong tỷ giá hối đoái | |
1710 | No items listed | Không có mẫu nào được liệt kê | |
1711 | No items to be received are overdue | Không có mặt hàng nào được nhận là quá hạn | |
1712 | No material request created | Không có yêu cầu vật liệu được tạo | |
1713 | No more updates | Không có bản cập nhật | |
1714 | No of Interactions | Không có tương tác | |
1715 | No of Shares | Số cổ phần | |
1716 | No pending Material Requests found to link for the given items. | Không tìm thấy yêu cầu vật liệu đang chờ xử lý nào để liên kết cho các mục nhất định. | |
1717 | No products found | Không tìm thấy sản phẩm | |
1718 | No products found. | Không sản phẩm nào được tìm thấy | |
1719 | No record found | Không có bản ghi được tìm thấy | |
1720 | No records found in the Invoice table | Không cóbản ghi được tìm thấy trong bảng hóa đơn | |
1721 | No records found in the Payment table | Không có bản ghi được tìm thấy trong bảng thanh toán | |
1722 | No replies from | Không có trả lời từ | |
1723 | No salary slip found to submit for the above selected criteria OR salary slip already submitted | Không tìm thấy phiếu lương cho các tiêu chí đã chọn ở trên hoặc phiếu lương đã nộp | |
1724 | No tasks | không nhiệm vụ | |
1725 | No time sheets | Không tờ thời gian | |
1726 | No values | Không có giá trị | |
1727 | No {0} found for Inter Company Transactions. | Không tìm thấy {0} nào cho Giao dịch của Công ty Inter. | |
1728 | Non GST Inward Supplies | Nguồn cung cấp không phải GST | |
1729 | Non Profit | Không lợi nhuận | |
1730 | Non Profit (beta) | Phi lợi nhuận (beta) | |
1731 | Non-GST outward supplies | Nguồn cung bên ngoài không phải GST | |
1732 | Non-Group to Group | Không nhóm tới Nhóm | |
1733 | None | không ai | |
1734 | None of the items have any change in quantity or value. | Không có mẫu hàng nào thay đổi số lượng hoặc giá trị | |
1735 | Nos | Số | |
1736 | Not Available | Không có | |
1737 | Not Marked | Không đánh dấu | |
1738 | Not Paid and Not Delivered | Không được trả và không được chuyển | |
1739 | Not Permitted | Không được phép | |
1740 | Not Started | Chưa bắt đầu | |
1741 | Not active | Không hoạt động | |
1742 | Not allow to set alternative item for the item {0} | Không cho phép đặt mục thay thế cho mục {0} | |
1743 | Not allowed to update stock transactions older than {0} | Không được cập nhật giao dịch tồn kho cũ hơn {0} | |
1744 | Not authorized to edit frozen Account {0} | Không được phép chỉnh sửa tài khoản đóng băng {0} | |
1745 | Not authroized since {0} exceeds limits | Không được phép từ {0} vượt qua các giới hạn | |
1746 | Not permitted for {0} | Không được phép cho {0} | |
1747 | Not permitted, configure Lab Test Template as required | Không được phép, cấu hình Lab Test Template theo yêu cầu | |
1748 | Not permitted. Please disable the Service Unit Type | Không được phép. Vui lòng tắt Loại đơn vị dịch vụ | |
1749 | Note: Due / Reference Date exceeds allowed customer credit days by {0} day(s) | Lưu ý: ngày tham chiếu/đến hạn vượt quá số ngày được phép của khách hàng là {0} ngày | |
1750 | Note: Item {0} entered multiple times | Lưu ý: Item {0} nhập nhiều lần | |
1751 | Note: Payment Entry will not be created since 'Cash or Bank Account' was not specified | Lưu ý: Bút toán thanh toán sẽ không được tạo ra từ 'tiền mặt hoặc tài khoản ngân hàng' không được xác định | |
1752 | Note: System will not check over-delivery and over-booking for Item {0} as quantity or amount is 0 | Lưu ý: Hệ thống sẽ không kiểm tra phân phối quá mức và đặt trước quá mức cho mẫu {0} như số lượng hoặc số lượng là 0 | |
1753 | Note: There is not enough leave balance for Leave Type {0} | Lưu ý: Không có đủ số dư để lại cho Loại di dời {0} | |
1754 | Note: This Cost Center is a Group. Cannot make accounting entries against groups. | Lưu ý: Trung tâm chi phí này là 1 nhóm. Không thể tạo ra bút toán kế toán với các nhóm này | |
1755 | Note: {0} | Lưu ý: {0} | |
1756 | Notes | Ghi chú: | |
1757 | Nothing is included in gross | Không có gì được tính vào tổng | |
1758 | Nothing more to show. | Không có gì hơn để hiển thị. | |
1759 | Nothing to change | Không có gì để thay đổi | |
1760 | Notice Period | Thông báo Thời gian | |
1761 | Notify Customers via Email | Thông báo Khách hàng qua Email | |
1762 | Number | Con số | |
1763 | Number of Depreciations Booked cannot be greater than Total Number of Depreciations | Số khấu hao Thẻ vàng không thể lớn hơn Tổng số khấu hao | |
1764 | Number of Interaction | Số lần tương tác | |
1765 | Number of Order | Số thứ tự | |
1766 | Number of new Account, it will be included in the account name as a prefix | Số tài khoản mới, nó sẽ được bao gồm trong tên tài khoản như một tiền tố | |
1767 | Number of new Cost Center, it will be included in the cost center name as a prefix | Số lượng Trung tâm chi phí mới, nó sẽ được bao gồm trong tên trung tâm chi phí làm tiền tố | |
1768 | Number of root accounts cannot be less than 4 | Số tài khoản root không thể ít hơn 4 | |
1769 | Odometer | mét kế | |
1770 | Office Equipments | Thiết bị văn phòng | |
1771 | Office Maintenance Expenses | Chi phí bảo trì văn phòng | |
1772 | Office Rent | Thuê văn phòng | |
1773 | On Hold | Đang chờ | |
1774 | On Net Total | tính trên tổng tiền | |
1775 | One customer can be part of only single Loyalty Program. | Một khách hàng có thể là một phần của Chương trình khách hàng thân thiết duy nhất. | |
1776 | Online Auctions | Đấu giá trực tuyến | |
1777 | Only Leave Applications with status 'Approved' and 'Rejected' can be submitted | Chỉ Rời khỏi ứng dụng với tình trạng 'Chấp Nhận' và 'từ chối' có thể được gửi | |
1778 | Only the Student Applicant with the status "Approved" will be selected in the table below. | Chỉ học sinh có tình trạng "Chấp nhận" sẽ được chọn trong bảng dưới đây. | |
1779 | Only users with {0} role can register on Marketplace | Chỉ những người dùng có vai trò {0} mới có thể đăng ký trên Marketplace | |
1780 | Open BOM {0} | Mở BOM {0} | |
1781 | Open Item {0} | Mở hàng {0} | |
1782 | Open Notifications | Mở các Thông Báo | |
1783 | Open Orders | Đơn đặt hàng mở | |
1784 | Open a new ticket | Mở một vé mới | |
1785 | Opening | Mở ra | |
1786 | Opening (Cr) | Mở (Cr) | |
1787 | Opening (Dr) | Mở (Dr) | |
1788 | Opening Accounting Balance | Mở cân đối kế toán | |
1789 | Opening Accumulated Depreciation | Mở Khấu hao lũy kế | |
1790 | Opening Accumulated Depreciation must be less than equal to {0} | Mở khấu hao lũy kế phải nhỏ hơn bằng {0} | |
1791 | Opening Balance | Số dư đầu kỳ | |
1792 | Opening Balance Equity | Khai mạc Balance Equity | |
1793 | Opening Date and Closing Date should be within same Fiscal Year | Khai mạc Ngày và ngày kết thúc nên trong năm tài chính tương tự | |
1794 | Opening Date should be before Closing Date | Ngày Khai mạc nên trước ngày kết thúc | |
1795 | Opening Entry Journal | Tạp chí mở đầu | |
1796 | Opening Invoice Creation Tool | Mở công cụ tạo hóa đơn | |
1797 | Opening Invoice Item | Mở Mục Hóa Đơn | |
1798 | Opening Invoices | Hóa đơn mở | |
1799 | Opening Invoices Summary | Mở Tóm lược Hóa đơn | |
1800 | Opening Qty | Số lượng mở đầu | |
1801 | Opening Stock | Cổ phiếu mở đầu | |
1802 | Opening Stock Balance | Số dư tồn kho đầu kỳ | |
1803 | Opening Value | Giá trị mở | |
1804 | Opening {0} Invoice created | Mở {0} Hóa đơn đã được tạo | |
1805 | Operation | Hoạt động | |
1806 | Operation Time must be greater than 0 for Operation {0} | Thời gian hoạt động phải lớn hơn 0 cho hoạt động {0} | |
1807 | Operation {0} longer than any available working hours in workstation {1}, break down the operation into multiple operations | Hoạt động {0} lâu hơn bất kỳ giờ làm việc có sẵn trong máy trạm {1}, phá vỡ các hoạt động vào nhiều hoạt động | |
1808 | Operations | Tác vụ | |
1809 | Operations cannot be left blank | Hoạt động không thể để trống | |
1810 | Opp Count | Đếm ngược | |
1811 | Opp/Lead % | Ngược/Lead% | |
1812 | Opportunities | Cơ hội | |
1813 | Opportunities by lead source | Cơ hội bằng nguồn khách hàng tiềm năng | |
1814 | Opportunity | Cơ hội | |
1815 | Opportunity Amount | Số tiền cơ hội | |
1816 | Optional Holiday List not set for leave period {0} | Danh sách khách sạn tùy chọn không được đặt cho khoảng thời gian nghỉ {0} | |
1817 | Optional. Sets company's default currency, if not specified. | Không bắt buộc. Thiết lập tiền tệ mặc định của công ty, nếu không quy định. | |
1818 | Optional. This setting will be used to filter in various transactions. | Tùy chọn. Thiết lập này sẽ được sử dụng để lọc xem các giao dịch khác nhau. | |
1819 | Options | Tùy chọn | |
1820 | Order Count | Số đơn đặt hàng | |
1821 | Order Entry | Đăng nhập | |
1822 | Order Value | Giá trị đặt hàng | |
1823 | Order rescheduled for sync | Đơn đặt hàng được lên lịch lại để đồng bộ hóa | |
1824 | Order/Quot % | Yêu cầu/Trích dẫn% | |
1825 | Ordered | Ra lệnh | |
1826 | Ordered Qty | Số lượng đặt hàng | |
1827 | Ordered Qty: Quantity ordered for purchase, but not received. | Ra lệnh Số lượng: Số lượng đặt mua, nhưng không nhận được. | |
1828 | Orders | Đơn đặt hàng | |
1829 | Orders released for production. | Đơn đặt hàng phát hành cho sản phẩm. | |
1830 | Organization | Cơ quan | |
1831 | Organization Name | tên tổ chức | |
1832 | Other | Khác | |
1833 | Other Reports | Báo cáo khác | |
1834 | Other outward supplies(Nil rated,Exempted) | Các nguồn cung bên ngoài khác (Không được xếp hạng, Được miễn) | |
1835 | Others | Các thông tin khác | |
1836 | Out Qty | Số lượng ra | |
1837 | Out Value | Giá trị hiện | |
1838 | Out of Order | Out of Order | |
1839 | Outgoing | Đi | |
1840 | Outstanding | Nổi bật | |
1841 | Outstanding Amount | Số tiền nợ | |
1842 | Outstanding Amt | Amt nổi bật | |
1843 | Outstanding Cheques and Deposits to clear | Séc đặc biệt và tiền gửi để xóa | |
1844 | Outstanding for {0} cannot be less than zero ({1}) | Đặc biệt cho {0} không thể nhỏ hơn không ({1}) | |
1845 | Outward taxable supplies(zero rated) | Vật tư chịu thuế bên ngoài (không đánh giá) | |
1846 | Overdue | Quá hạn | |
1847 | Overlap in scoring between {0} and {1} | Chồng chéo nhau trong việc ghi điểm giữa {0} và {1} | |
1848 | Overlapping conditions found between: | Điều kiện chồng chéo tìm thấy giữa: | |
1849 | Owner | Chủ sở hữu | |
1850 | PAN | PAN | |
1851 | POS | Điểm bán hàng | |
1852 | POS Profile | Hồ sơ POS | |
1853 | POS Profile is required to use Point-of-Sale | Cần phải có Hồ sơ POS để sử dụng Điểm bán hàng | |
1854 | POS Profile required to make POS Entry | POS hồ sơ cần thiết để làm cho POS nhập | |
1855 | POS Settings | Cài đặt POS | |
1856 | Packed quantity must equal quantity for Item {0} in row {1} | Số lượng đóng gói phải bằng số lượng cho hàng {0} trong hàng {1} | |
1857 | Packing Slip | Bảng đóng gói | |
1858 | Packing Slip(s) cancelled | Bảng đóng gói bị hủy | |
1859 | Paid | Đã trả | |
1860 | Paid Amount | Số tiền thanh toán | |
1861 | Paid Amount cannot be greater than total negative outstanding amount {0} | Số tiền trả không có thể lớn hơn tổng số dư âm {0} | |
1862 | Paid amount + Write Off Amount can not be greater than Grand Total | Số tiền thanh toán + Viết Tắt Số tiền không thể lớn hơn Tổng cộng | |
1863 | Paid and Not Delivered | Đã trả và chưa chuyển | |
1864 | Parameter | Tham số | |
1865 | Parent Item {0} must not be a Stock Item | Mẫu gốc {0} không thể là mẫu tồn kho | |
1866 | Parents Teacher Meeting Attendance | Phụ huynh tham dự buổi họp của phụ huynh | |
1867 | Part-time | Bán thời gian | |
1868 | Partially Depreciated | Nhiều khấu hao | |
1869 | Partially Received | Nhận một phần | |
1870 | Party | Đối tác | |
1871 | Party Name | Tên Đối tác | |
1872 | Party Type | Loại đối tác | |
1873 | Party Type and Party is mandatory for {0} account | Loại Bên và Bên là bắt buộc đối với {0} tài khoản | |
1874 | Party Type is mandatory | Kiểu đối tác bắt buộc | |
1875 | Party is mandatory | Đối tác là bắt buộc | |
1876 | Password | Mật khẩu | |
1877 | Password policy for Salary Slips is not set | Chính sách mật khẩu cho Phiếu lương không được đặt | |
1878 | Past Due Date | Ngày đến hạn | |
1879 | Patient | Bệnh nhân | |
1880 | Patient Appointment | Bổ nhiệm bệnh nhân | |
1881 | Patient Encounter | Bệnh nhân gặp | |
1882 | Patient not found | Bệnh nhân không tìm thấy | |
1883 | Pay Remaining | Thanh toán còn lại | |
1884 | Pay {0} {1} | Thanh toán {0} {1} | |
1885 | Payable | Phải nộp | |
1886 | Payable Account | Tài khoản phải trả | |
1887 | Payable Amount | Số tiền phải trả | |
1888 | Payment | Thanh toán | |
1889 | Payment Cancelled. Please check your GoCardless Account for more details | Thanh toán đã Hủy. Vui lòng kiểm tra Tài khoản GoCard của bạn để biết thêm chi tiết | |
1890 | Payment Confirmation | Xác nhận thanh toán | |
1891 | Payment Date | Ngày thanh toán | |
1892 | Payment Days | Ngày thanh toán | |
1893 | Payment Document | Tài liệu Thanh toán | |
1894 | Payment Due Date | Thanh toán đáo hạo | |
1895 | Payment Entries {0} are un-linked | Các bút toán thanh toán {0} không được liên kết | |
1896 | Payment Entry | Bút toán thanh toán | |
1897 | Payment Entry already exists | Bút toán thanh toán đã tồn tại | |
1898 | Payment Entry has been modified after you pulled it. Please pull it again. | Bút toán thanh toán đã được sửa lại sau khi bạn kéo ra. Vui lòng kéo lại 1 lần nữa | |
1899 | Payment Entry is already created | Bút toán thanh toán đã được tạo ra | |
1900 | Payment Failed. Please check your GoCardless Account for more details | Thanh toán không thành công. Vui lòng kiểm tra Tài khoản GoCard của bạn để biết thêm chi tiết | |
1901 | Payment Gateway | Cổng thanh toán | |
1902 | Payment Gateway Account not created, please create one manually. | Cổng thanh toán tài khoản không được tạo ra, hãy tạo một cách thủ công. | |
1903 | Payment Gateway Name | Tên cổng thanh toán | |
1904 | Payment Mode | Chế độ thanh toán | |
1905 | Payment Receipt Note | Phiếu tiếp nhận thanh toán | |
1906 | Payment Request | Yêu cầu thanh toán | |
1907 | Payment Request for {0} | Yêu cầu thanh toán cho {0} | |
1908 | Payment Tems | Điều khoản thanh toán | |
1909 | Payment Term | Chính sách thanh toán | |
1910 | Payment Terms | Điều khoản thanh toán | |
1911 | Payment Terms Template | Mẫu điều khoản thanh toán | |
1912 | Payment Terms based on conditions | Điều khoản thanh toán dựa trên các điều kiện | |
1913 | Payment Type | Loại thanh toán | |
1914 | Payment Type must be one of Receive, Pay and Internal Transfer | Loại thanh toán phải là một trong nhận, trả và chuyển giao nội bộ | |
1915 | Payment against {0} {1} cannot be greater than Outstanding Amount {2} | Thanh toán đối với {0} {1} không thể lớn hơn số tiền đang nợ {2} | |
1916 | Payment of {0} from {1} to {2} | Thanh toán {0} từ {1} đến {2} | |
1917 | Payment request {0} created | Đã tạo yêu cầu thanh toán {0} | |
1918 | Payments | Thanh toán | |
1919 | Payroll | Bảng lương | |
1920 | Payroll Number | Số biên chế | |
1921 | Payroll Payable | Bảng lương phải trả | |
1922 | Payslip | Trong phiếu lương | |
1923 | Pending Activities | Các hoạt động cấp phát | |
1924 | Pending Amount | Số tiền cấp phát | |
1925 | Pending Leaves | Lá đang chờ xử lý | |
1926 | Pending Qty | Số lượng cấp phát | |
1927 | Pending Quantity | Số lượng đang chờ xử lý | |
1928 | Pending Review | Đang chờ xem xét | |
1929 | Pending activities for today | Hoạt động cấp phát cho ngày hôm nay | |
1930 | Pension Funds | Quỹ lương hưu | |
1931 | Percentage Allocation should be equal to 100% | Tỷ lệ phần trăm phân bổ phải bằng 100% | |
1932 | Perception Analysis | Phân tích nhận thức | |
1933 | Period | Thời gian | |
1934 | Period Closing Entry | Bút toán kết thúc kỳ hạn | |
1935 | Period Closing Voucher | Chứng từ kết thúc kỳ hạn | |
1936 | Periodicity | Tính tuần hoàn | |
1937 | Personal Details | Thông tin chi tiết cá nhân | |
1938 | Pharmaceutical | Dược phẩm | |
1939 | Pharmaceuticals | Dược phẩm | |
1940 | Physician | Bác sĩ | |
1941 | Piecework | Việc làm ăn khoán | |
1942 | Pincode | Pincode | |
1943 | Place Of Supply (State/UT) | Nơi cung cấp (Bang / UT) | |
1944 | Place Order | Đặt hàng | |
1945 | Plan Name | Tên kế hoạch | |
1946 | Plan for maintenance visits. | Lập kế hoạch cho lần bảo trì. | |
1947 | Planned Qty | Số lượng dự kiến | |
1948 | Planned Qty: Quantity, for which, Work Order has been raised, but is pending to be manufactured. | Số lượng kế hoạch: Số lượng, trong đó, Lệnh công việc đã được nâng lên, nhưng đang chờ xử lý để sản xuất. | |
1949 | Planning | Hoạch định | |
1950 | Plants and Machineries | Cây và Máy móc thiết bị | |
1951 | Please Set Supplier Group in Buying Settings. | Vui lòng đặt Nhóm nhà cung cấp trong Cài đặt mua. | |
1952 | Please add a Temporary Opening account in Chart of Accounts | Vui lòng thêm một tài khoản Mở Tạm Thời trong Biểu đồ Tài khoản | |
1953 | Please add the account to root level Company - | Vui lòng thêm tài khoản vào cấp gốc Công ty - | |
1954 | Please add the remaining benefits {0} to any of the existing component | Vui lòng thêm các lợi ích còn lại {0} vào bất kỳ thành phần hiện có nào | |
1955 | Please check Multi Currency option to allow accounts with other currency | Vui lòng kiểm tra chọn ngoại tệ để cho phép các tài khoản với loại tiền tệ khác | |
1956 | Please click on 'Generate Schedule' | Vui lòng click vào 'Lập Lịch trình' | |
1957 | Please click on 'Generate Schedule' to fetch Serial No added for Item {0} | Vui lòng click vào 'Tạo Lịch trình' để lấy số seri bổ sung cho hàng {0} | |
1958 | Please click on 'Generate Schedule' to get schedule | Vui lòng click vào 'Tạo Lịch trình' để có được lịch trình | |
1959 | Please confirm once you have completed your training | Vui lòng xác nhận khi bạn đã hoàn thành khóa học | |
1960 | Please create purchase receipt or purchase invoice for the item {0} | Vui lòng tạo biên nhận mua hàng hoặc hóa đơn mua hàng cho mặt hàng {0} | |
1961 | Please define grade for Threshold 0% | Vui lòng xác định mức cho ngưỡng 0% | |
1962 | Please enable Applicable on Booking Actual Expenses | Vui lòng bật Áp dụng cho Chi phí thực tế của đặt phòng | |
1963 | Please enable Applicable on Purchase Order and Applicable on Booking Actual Expenses | Vui lòng bật Áp dụng cho Đơn đặt hàng và Áp dụng cho Chi phí thực tế của đặt phòng | |
1964 | Please enable default incoming account before creating Daily Work Summary Group | Vui lòng bật tài khoản gửi đến mặc định trước khi tạo Nhóm Tóm lược công việc hàng ngày | |
1965 | Please enable pop-ups | Vui lòng kích hoạt cửa sổ pop-ups | |
1966 | Please enter 'Is Subcontracted' as Yes or No | Vui lòng nhập 'là hợp đồng phụ' như là Có hoặc Không | |
1967 | Please enter API Consumer Key | Vui lòng nhập Khóa khách hàng API | |
1968 | Please enter API Consumer Secret | Vui lòng nhập Mật khẩu Người tiêu dùng API | |
1969 | Please enter Account for Change Amount | Vui lòng nhập Tài khoản để thay đổi số tiền | |
1970 | Please enter Approving Role or Approving User | Vui lòng nhập Phê duyệt hoặc phê duyệt Vai trò tài | |
1971 | Please enter Cost Center | Vui lòng nhập Bộ phận Chi phí | |
1972 | Please enter Delivery Date | Vui lòng nhập Ngày giao hàng | |
1973 | Please enter Employee Id of this sales person | Vui lòng nhập Id nhân viên của người bán hàng này | |
1974 | Please enter Expense Account | Vui lòng nhập tài khoản chi phí | |
1975 | Please enter Item Code to get Batch Number | Vui lòng nhập Item Code để có được Số lô | |
1976 | Please enter Item Code to get batch no | Vui lòng nhập Item Code để có được hàng loạt không | |
1977 | Please enter Item first | Vui lòng nhập mục đầu tiên | |
1978 | Please enter Maintaince Details first | Thông tin chi tiết vui lòng nhập Maintaince đầu tiên | |
1979 | Please enter Planned Qty for Item {0} at row {1} | Vui lòng nhập theo kế hoạch Số lượng cho hàng {0} tại hàng {1} | |
1980 | Please enter Preferred Contact Email | Vui lòng nhập Preferred Liên hệ Email | |
1981 | Please enter Production Item first | Vui lòng nhập sản xuất hàng đầu tiên | |
1982 | Please enter Purchase Receipt first | Vui lòng nhập biên lai nhận hàng trước | |
1983 | Please enter Receipt Document | Vui lòng nhập Document Receipt | |
1984 | Please enter Reference date | Vui lòng nhập ngày tham khảo | |
1985 | Please enter Repayment Periods | Vui lòng nhập kỳ hạn trả nợ | |
1986 | Please enter Reqd by Date | Vui lòng nhập Reqd theo ngày | |
1987 | Please enter Woocommerce Server URL | Vui lòng nhập URL của Máy chủ Woocommerce | |
1988 | Please enter Write Off Account | Vui lòng nhập Viết Tắt tài khoản | |
1989 | Please enter atleast 1 invoice in the table | Vui lòng nhập ít nhất 1 hóa đơn trong bảng | |
1990 | Please enter company first | Vui lòng nhập công ty đầu tiên | |
1991 | Please enter company name first | Vui lòng nhập tên công ty đầu tiên | |
1992 | Please enter default currency in Company Master | Vui lòng nhập tiền tệ mặc định trong Công ty Thạc sĩ | |
1993 | Please enter message before sending | Vui lòng nhập tin nhắn trước khi gửi | |
1994 | Please enter parent cost center | Vui lòng nhập trung tâm chi phí gốc | |
1995 | Please enter quantity for Item {0} | Vui lòng nhập số lượng cho hàng {0} | |
1996 | Please enter relieving date. | Vui lòng nhập ngày giảm. | |
1997 | Please enter repayment Amount | Vui lòng nhập trả nợ Số tiền | |
1998 | Please enter valid Financial Year Start and End Dates | Vui lòng nhập tài chính hợp lệ Năm Start và Ngày End | |
1999 | Please enter valid email address | Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ | |
2000 | Please enter {0} first | Vui lòng nhập {0} đầu tiên | |
2001 | Please fill in all the details to generate Assessment Result. | Vui lòng điền vào tất cả các chi tiết để tạo Kết quả Đánh giá. | |
2002 | Please identify/create Account (Group) for type - {0} | Vui lòng xác định / tạo Tài khoản (Nhóm) cho loại - {0} | |
2003 | Please identify/create Account (Ledger) for type - {0} | Vui lòng xác định / tạo Tài khoản (Sổ cái) cho loại - {0} | |
2004 | Please login as another user to register on Marketplace | Vui lòng đăng nhập với tư cách người dùng khác để đăng ký trên Marketplace | |
2005 | Please make sure you really want to delete all the transactions for this company. Your master data will remain as it is. This action cannot be undone. | Hãy chắc chắn rằng bạn thực sự muốn xóa tất cả các giao dịch cho công ty này. Dữ liệu tổng thể của bạn vẫn được giữ nguyên. Thao tác này không thể được hoàn tác. | |
2006 | Please mention Basic and HRA component in Company | Vui lòng đề cập đến thành phần Cơ bản và HRA trong Công ty | |
2007 | Please mention Round Off Account in Company | Xin đề cập đến Round tài khoản tại Công ty Tắt | |
2008 | Please mention Round Off Cost Center in Company | Please mention Round Off Cost Center in Company | |
2009 | Please mention no of visits required | Xin đề cập không có các yêu cầu thăm | |
2010 | Please mention the Lead Name in Lead {0} | Hãy đề cập tới tên của tiềm năng trong mục Tiềm năng {0} | |
2011 | Please pull items from Delivery Note | Hãy kéo các mục từ phiếu giao hàng | |
2012 | Please register the SIREN number in the company information file | Vui lòng đăng ký số SIREN trong tệp thông tin công ty | |
2013 | Please remove this Invoice {0} from C-Form {1} | Hãy loại bỏ hóa đơn này {0} từ C-Form {1} | |
2014 | Please save the patient first | Xin lưu bệnh nhân đầu tiên | |
2015 | Please save the report again to rebuild or update | Vui lòng lưu lại báo cáo để xây dựng lại hoặc cập nhật | |
2016 | Please select Allocated Amount, Invoice Type and Invoice Number in atleast one row | Vui lòng chọn Số tiền phân bổ, Loại hóa đơn và hóa đơn số trong ít nhất một hàng | |
2017 | Please select Apply Discount On | Vui lòng chọn Apply Discount On | |
2018 | Please select BOM against item {0} | Hãy chọn BOM với mục {0} | |
2019 | Please select BOM for Item in Row {0} | Vui lòng chọn BOM cho Item trong Row {0} | |
2020 | Please select BOM in BOM field for Item {0} | Vui lòng chọn BOM BOM trong lĩnh vực cho hàng {0} | |
2021 | Please select Category first | Vui lòng chọn mục đầu tiên | |
2022 | Please select Charge Type first | Vui lòng chọn Loại Charge đầu tiên | |
2023 | Please select Company | Vui lòng chọn Công ty | |
2024 | Please select Company and Designation | Vui lòng chọn Công ty và Chỉ định | |
2025 | Please select Company and Posting Date to getting entries | Vui lòng chọn Công ty và Ngày đăng để nhận các mục nhập | |
2026 | Please select Company first | Vui lòng chọn Công ty đầu tiên | |
2027 | Please select Completion Date for Completed Asset Maintenance Log | Vui lòng chọn Thời điểm hoàn thành cho nhật ký bảo dưỡng tài sản đã hoàn thành | |
2028 | Please select Completion Date for Completed Repair | Vui lòng chọn Thời điểm hoàn thành để hoàn thành việc sửa chữa | |
2029 | Please select Course | Vui lòng chọn khóa học | |
2030 | Please select Drug | Vui lòng chọn thuốc | |
2031 | Please select Employee | Vui lòng chọn nhân viên | |
2032 | Please select Existing Company for creating Chart of Accounts | Vui lòng chọn Công ty hiện có để tạo biểu đồ của tài khoản | |
2033 | Please select Healthcare Service | Vui lòng chọn Dịch vụ chăm sóc sức khỏe | |
2034 | Please select Item where "Is Stock Item" is "No" and "Is Sales Item" is "Yes" and there is no other Product Bundle | Vui lòng chọn "theo dõi qua kho" là "Không" và "là Hàng bán" là "Có" và không có sản phẩm theo lô nào khác | |
2035 | Please select Maintenance Status as Completed or remove Completion Date | Vui lòng chọn Trạng thái Bảo trì đã hoàn thành hoặc xóa Ngày Hoàn thành | |
2036 | Please select Party Type first | Vui lòng chọn loại đối tác đầu tiên | |
2037 | Please select Patient | Hãy chọn Bệnh nhân | |
2038 | Please select Patient to get Lab Tests | Vui lòng chọn Bệnh nhân để nhận Lab Tests | |
2039 | Please select Posting Date before selecting Party | Vui lòng chọn ngày đăng bài trước khi lựa chọn đối tác | |
2040 | Please select Posting Date first | Vui lòng chọn ngày đăng bài đầu tiên | |
2041 | Please select Price List | Vui lòng chọn Bảng giá | |
2042 | Please select Program | Vui lòng chọn Chương trình | |
2043 | Please select Qty against item {0} | Vui lòng chọn Số lượng đối với mặt hàng {0} | |
2044 | Please select Sample Retention Warehouse in Stock Settings first | Vui lòng chọn Lưu trữ mẫu Mẫu trong Cài đặt Kho | |
2045 | Please select Start Date and End Date for Item {0} | Vui lòng chọn ngày bắt đầu và ngày kết thúc cho hàng {0} | |
2046 | Please select Student Admission which is mandatory for the paid student applicant | Vui lòng chọn Sinh viên nhập học là bắt buộc đối với sinh viên nộp phí | |
2047 | Please select a BOM | Vui lòng chọn một BOM | |
2048 | Please select a Batch for Item {0}. Unable to find a single batch that fulfills this requirement | Vui lòng chọn một lô hàng {0}. Không thể tìm thấy lô hàng nào đáp ứng yêu cầu này | |
2049 | Please select a Company | Hãy lựa chọn một công ty | |
2050 | Please select a batch | Vui lòng chọn một đợt | |
2051 | Please select a csv file | Vui lòng chọn một tập tin csv | |
2052 | Please select a field to edit from numpad | Vui lòng chọn một trường để chỉnh sửa từ numpad | |
2053 | Please select a table | Vui lòng chọn một bảng | |
2054 | Please select a valid Date | Vui lòng chọn ngày hợp lệ | |
2055 | Please select a value for {0} quotation_to {1} | Vui lòng chọn một giá trị cho {0} quotation_to {1} | |
2056 | Please select a warehouse | Vui lòng chọn kho | |
2057 | Please select at least one domain. | Vui lòng chọn ít nhất một tên miền. | |
2058 | Please select correct account | Vui lòng chọn đúng tài khoản | |
2059 | Please select date | Vui lòng chọn ngày | |
2060 | Please select item code | Vui lòng chọn mã hàng | |
2061 | Please select month and year | Vui lòng chọn tháng và năm | |
2062 | Please select prefix first | Vui lòng chọn tiền tố đầu tiên | |
2063 | Please select the Company | Vui lòng chọn Công ty | |
2064 | Please select the Multiple Tier Program type for more than one collection rules. | Vui lòng chọn loại Chương trình Nhiều Cấp cho nhiều quy tắc thu thập. | |
2065 | Please select the assessment group other than 'All Assessment Groups' | Vui lòng chọn nhóm đánh giá khác với 'Tất cả các Nhóm Đánh giá' | |
2066 | Please select the document type first | Hãy chọn các loại tài liệu đầu tiên | |
2067 | Please select weekly off day | Vui lòng chọn ngày nghỉ hàng tuần | |
2068 | Please select {0} | Vui lòng chọn {0} | |
2069 | Please select {0} first | Vui lòng chọn {0} đầu tiên | |
2070 | Please set 'Apply Additional Discount On' | Xin hãy đặt 'Áp dụng giảm giá bổ sung On' | |
2071 | Please set 'Asset Depreciation Cost Center' in Company {0} | Hãy thiết lập 'Trung tâm Lưu Khấu hao chi phí trong doanh nghiệp {0} | |
2072 | Please set 'Gain/Loss Account on Asset Disposal' in Company {0} | Hãy thiết lập 'Gain tài khoản / Mất Xử lý tài sản trong doanh nghiệp {0} | |
2073 | Please set Account in Warehouse {0} or Default Inventory Account in Company {1} | Vui lòng đặt Tài khoản trong kho {0} hoặc Tài khoản khoảng không quảng cáo mặc định trong Công ty {1} | |
2074 | Please set B2C Limit in GST Settings. | Vui lòng đặt Giới hạn B2C trong Cài đặt GST. | |
2075 | Please set Company | Vui lòng thiết lập công ty | |
2076 | Please set Company filter blank if Group By is 'Company' | Vui lòng đặt Bộ lọc của Công ty trống nếu Nhóm theo là 'Công ty' | |
2077 | Please set Default Payroll Payable Account in Company {0} | Hãy thiết lập mặc định Account Payable lương tại Công ty {0} | |
2078 | Please set Depreciation related Accounts in Asset Category {0} or Company {1} | Hãy thiết lập tài khoản liên quan Khấu hao trong phân loại của cải {0} hoặc Công ty {1} | |
2079 | Please set Email Address | Hãy thiết lập Địa chỉ Email | |
2080 | Please set GST Accounts in GST Settings | Vui lòng thiết lập Tài khoản GST trong Cài đặt GST | |
2081 | Please set Hotel Room Rate on {} | Vui lòng đặt Giá phòng khách sạn vào {} | |
2082 | Please set Number of Depreciations Booked | Hãy thiết lập Số khấu hao Thẻ vàng | |
2083 | Please set Unrealized Exchange Gain/Loss Account in Company {0} | Vui lòng đặt Tài khoản lãi / lỗ chưa thực hiện trong Công ty {0} | |
2084 | Please set User ID field in an Employee record to set Employee Role | Hãy thiết lập trường ID người dùng trong một hồ sơ nhân viên để thiết lập nhân viên Role | |
2085 | Please set a default Holiday List for Employee {0} or Company {1} | Hãy thiết lập mặc định Tốt Danh sách nhân viên với {0} hoặc Công ty {1} | |
2086 | Please set account in Warehouse {0} | Vui lòng đặt tài khoản trong Kho {0} | |
2087 | Please set an active menu for Restaurant {0} | Vui lòng đặt một menu hoạt động cho Nhà hàng {0} | |
2088 | Please set associated account in Tax Withholding Category {0} against Company {1} | Vui lòng đặt tài khoản được liên kết trong Danh mục khấu trừ thuế {0} đối với Công ty {1} | |
2089 | Please set at least one row in the Taxes and Charges Table | Vui lòng đặt ít nhất một hàng trong Bảng Thuế và Phí | |
2090 | Please set default Cash or Bank account in Mode of Payment {0} | Xin vui lòng thiết lập mặc định hoặc tiền trong tài khoản ngân hàng Phương thức thanh toán {0} | |
2091 | Please set default account in Salary Component {0} | Hãy thiết lập tài khoản mặc định trong phần Lương {0} | |
2092 | Please set default customer in Restaurant Settings | Vui lòng đặt khách hàng mặc định trong Cài đặt nhà hàng | |
2093 | Please set default template for Leave Approval Notification in HR Settings. | Vui lòng đặt mẫu mặc định cho Thông báo chấp thuận để lại trong Cài đặt nhân sự. | |
2094 | Please set default template for Leave Status Notification in HR Settings. | Vui lòng đặt mẫu mặc định cho Thông báo trạng thái rời khỏi trong Cài đặt nhân sự. | |
2095 | Please set default {0} in Company {1} | Hãy thiết lập mặc định {0} trong Công ty {1} | |
2096 | Please set filter based on Item or Warehouse | Xin hãy thiết lập bộ lọc dựa trên Item hoặc kho | |
2097 | Please set leave policy for employee {0} in Employee / Grade record | Vui lòng đặt chính sách nghỉ cho nhân viên {0} trong hồ sơ Nhân viên / Lớp | |
2098 | Please set recurring after saving | Xin hãy thiết lập định kỳ sau khi tiết kiệm | |
2099 | Please set the Company | Hãy đặt Công ty | |
2100 | Please set the Customer Address | Vui lòng đặt Địa chỉ khách hàng | |
2101 | Please set the Date Of Joining for employee {0} | Vui lòng đặt Ngày tham gia cho nhân viên {0} | |
2102 | Please set the Default Cost Center in {0} company. | Vui lòng thiết lập Trung tâm chi phí mặc định trong {0} công ty. | |
2103 | Please set the Email ID for the Student to send the Payment Request | Vui lòng đặt ID Email cho Sinh viên để gửi yêu cầu Thanh toán | |
2104 | Please set the Item Code first | Vui lòng đặt mã mục đầu tiên | |
2105 | Please set the Payment Schedule | Vui lòng đặt Lịch thanh toán | |
2106 | Please set the series to be used. | Vui lòng đặt hàng loạt sẽ được sử dụng. | |
2107 | Please set {0} for address {1} | Vui lòng đặt {0} cho địa chỉ {1} | |
2108 | Please setup Students under Student Groups | Xin vui lòng thiết lập Sinh viên theo Nhóm sinh viên | |
2109 | Please share your feedback to the training by clicking on 'Training Feedback' and then 'New' | Vui lòng chia sẻ phản hồi của bạn cho buổi tập huấn bằng cách nhấp vào 'Phản hồi đào tạo' và sau đó 'Mới' | |
2110 | Please specify Company | Vui lòng ghi rõ Công ty | |
2111 | Please specify Company to proceed | Vui lòng ghi rõ Công ty để tiến hành | |
2112 | Please specify a valid 'From Case No.' | Vui lòng xác định hợp lệ "Từ trường hợp số ' | |
2113 | Please specify a valid Row ID for row {0} in table {1} | Hãy xác định một ID Row hợp lệ cho {0} hàng trong bảng {1} | |
2114 | Please specify at least one attribute in the Attributes table | Xin vui lòng ghi rõ ít nhất một thuộc tính trong bảng thuộc tính | |
2115 | Please specify currency in Company | Hãy xác định tiền tệ của Công ty | |
2116 | Please specify either Quantity or Valuation Rate or both | Xin vui lòng chỉ định hoặc lượng hoặc Tỷ lệ định giá hoặc cả hai | |
2117 | Please specify from/to range | Hãy xác định từ / dao | |
2118 | Please supply the specified items at the best possible rates | Vui lòng cung cấp mục cụ thể với mức giá tốt nhất có thể | |
2119 | Please update your status for this training event | Vui lòng cập nhật trạng thái của bạn cho sự kiện đào tạo này | |
2120 | Please wait 3 days before resending the reminder. | Vui lòng chờ 3 ngày trước khi gửi lại lời nhắc. | |
2121 | Point of Sale | Điểm bán hàng | |
2122 | Point-of-Sale | Điểm bán hàng | |
2123 | Point-of-Sale Profile | Point-of-Sale hồ sơ | |
2124 | Portal | Cổng chính | |
2125 | Portal Settings | Thiết lập cổng | |
2126 | Possible Supplier | Nhà cung cấp có thể | |
2127 | Postal Expenses | Chi phí bưu điện | |
2128 | Posting Date | Ngày đăng | |
2129 | Posting Date cannot be future date | Viết bài ngày không thể ngày trong tương lai | |
2130 | Posting Time | Thời gian gửi bài | |
2131 | Posting date and posting time is mandatory | Ngày đăng và gửi bài thời gian là bắt buộc | |
2132 | Posting timestamp must be after {0} | Đăng dấu thời gian phải sau ngày {0} | |
2133 | Potential opportunities for selling. | Cơ hội tiềm năng bán hàng | |
2134 | Practitioner Schedule | Lịch học viên | |
2135 | Pre Sales | Pre Sales | |
2136 | Preference | Ưu tiên | |
2137 | Prescribed Procedures | Thủ tục quy định | |
2138 | Prescription | Đơn thuốc | |
2139 | Prescription Dosage | Liều kê đơn | |
2140 | Prescription Duration | Thời gian theo toa | |
2141 | Prescriptions | Đơn thuốc | |
2142 | Present | Nay | |
2143 | Prev | Trước đó | |
2144 | Preview | Xem trước | |
2145 | Preview Salary Slip | Xem trước bảng lương | |
2146 | Previous Financial Year is not closed | tài chính Trước năm không đóng cửa | |
2147 | Price | Giá | |
2148 | Price List | Bảng giá | |
2149 | Price List Currency not selected | Danh sách giá ngoại tệ không được chọn | |
2150 | Price List Rate | bảng báo giá | |
2151 | Price List master. | Danh sách giá tổng thể. | |
2152 | Price List must be applicable for Buying or Selling | Bảng giá phải được áp dụng cho mua hàng hoặc bán hàng | |
2153 | Price List {0} is disabled or does not exist | Danh sách Price {0} bị vô hiệu hóa hoặc không tồn tại | |
2154 | Price or product discount slabs are required | Giá tấm hoặc sản phẩm giảm giá được yêu cầu | |
2155 | Pricing | Vật giá | |
2156 | Pricing Rule | Quy tắc định giá | |
2157 | Pricing Rule is first selected based on 'Apply On' field, which can be Item, Item Group or Brand. | Luật giá được lựa chọn đầu tiên dựa vào trường "áp dụng vào", có thể trở thành mẫu hàng, nhóm mẫu hàng, hoặc nhãn hiệu. | |
2158 | Pricing Rule is made to overwrite Price List / define discount percentage, based on some criteria. | Quy tắc định giá được thực hiện để ghi đè lên Giá liệt kê / xác định tỷ lệ phần trăm giảm giá, dựa trên một số tiêu chí. | |
2159 | Pricing Rule {0} is updated | Quy tắc định giá {0} được cập nhật | |
2160 | Pricing Rules are further filtered based on quantity. | Nội quy định giá được tiếp tục lọc dựa trên số lượng. | |
2161 | Primary Address Details | Chi tiết địa chỉ chính | |
2162 | Primary Contact Details | Chi tiết liên hệ chính | |
2163 | Principal Amount | Số tiền chính | |
2164 | Print Format | Định dạng in | |
2165 | Print IRS 1099 Forms | In các mẫu IRS 1099 | |
2166 | Print Report Card | In Báo cáo Thẻ | |
2167 | Print Settings | Thông số in ấn | |
2168 | Print and Stationery | In và Văn phòng phẩm | |
2169 | Print settings updated in respective print format | cài đặt máy in được cập nhật trong định dạng in tương ứng | |
2170 | Print taxes with zero amount | In thuế với số tiền bằng không | |
2171 | Printing and Branding | In ấn và xây dựng thương hiệu | |
2172 | Private Equity | Vốn chủ sở hữu tư nhân | |
2173 | Privilege Leave | Nghỉ phép đặc quyền | |
2174 | Probation | Quản chế | |
2175 | Probationary Period | Thời gian thử việc | |
2176 | Procedure | Thủ tục | |
2177 | Process Day Book Data | Quy trình dữ liệu sổ ngày | |
2178 | Process Master Data | Xử lý dữ liệu chủ | |
2179 | Processing Chart of Accounts and Parties | Xử lý biểu đồ tài khoản và các bên | |
2180 | Processing Items and UOMs | Gia công vật phẩm và UOM | |
2181 | Processing Party Addresses | Địa chỉ tổ chức tiệc | |
2182 | Processing Vouchers | Phiếu chế biến | |
2183 | Procurement | Tạp vụ | |
2184 | Produced Qty | Số lượng sản xuất | |
2185 | Product | Sản phẩm | |
2186 | Product Bundle | Sản phẩm lô | |
2187 | Product Search | Tìm kiếm sản phẩm | |
2188 | Production | Sản xuất | |
2189 | Production Item | Sản xuất hàng | |
2190 | Products | Sản phẩm | |
2191 | Profit and Loss | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh | |
2192 | Profit for the year | lợi nhuận của năm | |
2193 | Program | Chương trình | |
2194 | Program in the Fee Structure and Student Group {0} are different. | Chương trình trong Cấu trúc Phí và Nhóm Sinh viên {0} khác. | |
2195 | Program {0} does not exist. | Chương trình {0} không tồn tại. | |
2196 | Program: | Chương trình: | |
2197 | Progress % for a task cannot be more than 100. | Tiến% cho một nhiệm vụ không thể có nhiều hơn 100. | |
2198 | Project Collaboration Invitation | Lời mời hợp tác dự án | |
2199 | Project Id | Id dự án | |
2200 | Project Manager | Giám đốc dự án | |
2201 | Project Name | Tên dự án | |
2202 | Project Start Date | Dự án Ngày bắt đầu | |
2203 | Project Status | Tình trạng dự án | |
2204 | Project Summary for {0} | Tóm tắt dự án cho {0} | |
2205 | Project Update. | Cập nhật dự án. | |
2206 | Project Value | Giá trị dự án | |
2207 | Project activity / task. | Hoạt động dự án / nhiệm vụ. | |
2208 | Project master. | Chủ dự án. | |
2209 | Project-wise data is not available for Quotation | Dữ liệu chuyên-dự án không có sẵn cho báo giá | |
2210 | Projected | Dự kiến | |
2211 | Projected Qty | Số lượng chiếu | |
2212 | Projected Quantity Formula | Công thức số lượng dự kiến | |
2213 | Projects | Dự án | |
2214 | Property | Tài sản | |
2215 | Property already added | Đã thêm thuộc tính | |
2216 | Proposal Writing | Đề nghị Viết | |
2217 | Proposal/Price Quote | Báo giá đề xuất / giá | |
2218 | Prospecting | Khảo sát | |
2219 | Provisional Profit / Loss (Credit) | Lợi nhuận tạm thời / lỗ (tín dụng) | |
2220 | Publications | Ấn phẩm | |
2221 | Publish Items on Website | Xuất bản mục trên Website | |
2222 | Published | Công bố | |
2223 | Publishing | Xuất bản | |
2224 | Purchase | Mua | |
2225 | Purchase Amount | Chi phí mua hàng | |
2226 | Purchase Date | Ngày mua hàng | |
2227 | Purchase Invoice | Hóa đơn mua hàng | |
2228 | Purchase Invoice {0} is already submitted | Hóa đơn mua hàng {0} đã gửi | |
2229 | Purchase Manager | Mua quản lý | |
2230 | Purchase Master Manager | Mua chủ quản lý | |
2231 | Purchase Order | Mua hàng | |
2232 | Purchase Order Amount | Số lượng đặt hàng | |
2233 | Purchase Order Amount(Company Currency) | Số lượng đơn đặt hàng (Đơn vị tiền tệ của công ty) | |
2234 | Purchase Order Date | Ngày đặt mua | |
2235 | Purchase Order Items not received on time | Các mặt hàng mua hàng không nhận được đúng thời hạn | |
2236 | Purchase Order number required for Item {0} | Số mua hàng cần thiết cho mục {0} | |
2237 | Purchase Order to Payment | Mua hàng để thanh toán | |
2238 | Purchase Order {0} is not submitted | Mua hàng {0} không nộp | |
2239 | Purchase Orders are not allowed for {0} due to a scorecard standing of {1}. | Đơn đặt hàng mua không được cho {0} do bảng điểm của điểm số {1}. | |
2240 | Purchase Orders given to Suppliers. | Đơn đặt hàng mua cho nhà cung cấp. | |
2241 | Purchase Price List | Danh sách mua Giá | |
2242 | Purchase Receipt | Biên lai nhận hàng | |
2243 | Purchase Receipt {0} is not submitted | Biên lai nhận hàng {0} chưa được gửi | |
2244 | Purchase Tax Template | Mua mẫu thuế | |
2245 | Purchase User | Mua người dùng | |
2246 | Purchase orders help you plan and follow up on your purchases | Đơn đặt hàng giúp bạn lập kế hoạch và theo dõi mua hàng của bạn | |
2247 | Purchasing | Thu mua | |
2248 | Purpose must be one of {0} | Mục đích phải là một trong {0} | |
2249 | Qty | Số lượng | |
2250 | Qty To Manufacture | Số lượng để sản xuất | |
2251 | Qty Total | Tổng số | |
2252 | Qty for {0} | Số lượng cho {0} | |
2253 | Qualification | Trình độ chuyên môn | |
2254 | Quality | Chất lượng | |
2255 | Quality Action | Hành động chất lượng | |
2256 | Quality Goal. | Mục tiêu chất lượng. | |
2257 | Quality Inspection | Kiểm tra chất lượng | |
2258 | Quality Inspection: {0} is not submitted for the item: {1} in row {2} | Kiểm tra chất lượng: {0} không được gửi cho mục: {1} trong hàng {2} | |
2259 | Quality Management | Quản lý chất lượng | |
2260 | Quality Meeting | Cuộc họp chất lượng | |
2261 | Quality Procedure | Thủ tục chất lượng | |
2262 | Quality Procedure. | Thủ tục chất lượng. | |
2263 | Quality Review | Kiểm tra chất lượng | |
2264 | Quantity | Số lượng | |
2265 | Quantity for Item {0} must be less than {1} | Số lượng cho hàng {0} phải nhỏ hơn {1} | |
2266 | Quantity in row {0} ({1}) must be same as manufactured quantity {2} | Số lượng trong hàng {0} ({1}) phải được giống như số lượng sản xuất {2} | |
2267 | Quantity must be less than or equal to {0} | Số lượng phải nhỏ hơn hoặc bằng {0} | |
2268 | Quantity must not be more than {0} | Số lượng không phải lớn hơn {0} | |
2269 | Quantity required for Item {0} in row {1} | Số lượng cần thiết cho Mục {0} trong hàng {1} | |
2270 | Quantity should be greater than 0 | Số lượng phải lớn hơn 0 | |
2271 | Quantity to Make | Số lượng cần làm | |
2272 | Quantity to Manufacture must be greater than 0. | Số lượng để sản xuất phải lớn hơn 0. | |
2273 | Quantity to Produce | Số lượng sản xuất | |
2274 | Quantity to Produce can not be less than Zero | Số lượng sản xuất không thể ít hơn không | |
2275 | Query Options | Tùy chọn truy vấn | |
2276 | Queued for replacing the BOM. It may take a few minutes. | Xếp hàng để thay thế BOM. Có thể mất vài phút. | |
2277 | Queued for updating latest price in all Bill of Materials. It may take a few minutes. | Hàng đợi để cập nhật giá mới nhất trong tất cả Hóa đơn. Có thể mất vài phút. | |
2278 | Quick Journal Entry | Bút toán nhật ký | |
2279 | Quot Count | Báo giá | |
2280 | Quot/Lead % | Báo giá/Tiềm năng % | |
2281 | Quotation | Báo giá | |
2282 | Quotation {0} is cancelled | Báo giá {0} bị hủy bỏ | |
2283 | Quotation {0} not of type {1} | Báo giá {0} không thuộc loại {1} | |
2284 | Quotations | Các bản dự kê giá | |
2285 | Quotations are proposals, bids you have sent to your customers | Báo giá là đề xuất, giá thầu bạn đã gửi cho khách hàng | |
2286 | Quotations received from Suppliers. | Báo giá nhận được từ nhà cung cấp. | |
2287 | Quotations: | Báo giá: | |
2288 | Quotes to Leads or Customers. | Báo giá cho Tiềm năng hoặc Khách hàng. | |
2289 | RFQs are not allowed for {0} due to a scorecard standing of {1} | Các yêu cầu RFQ không được phép trong {0} do bảng điểm của điểm số {1} | |
2290 | Range | Tầm | |
2291 | Rate | Đơn giá | |
2292 | Rate: | Tỷ lệ: | |
2293 | Rating | Đánh giá | |
2294 | Raw Material | Nguyên liệu thô | |
2295 | Raw Materials | Nguyên liệu thô | |
2296 | Raw Materials cannot be blank. | Nguyên liệu thô không thể để trống. | |
2297 | Re-open | Mở lại | |
2298 | Read blog | Đọc blog | |
2299 | Read the ERPNext Manual | Đọc sổ tay ERPNext | |
2300 | Reading Uploaded File | Đọc tập tin đã tải lên | |
2301 | Real Estate | Địa ốc | |
2302 | Reason For Putting On Hold | Lý do để đưa vào giữ | |
2303 | Reason for Hold | Lý do giữ | |
2304 | Reason for hold: | Lý do giữ: | |
2305 | Receipt | Phiếu nhận | |
2306 | Receipt document must be submitted | tài liệu nhận phải nộp | |
2307 | Receivable | Phải thu | |
2308 | Receivable Account | Tài khoản phải thu | |
2309 | Received | Nhận được | |
2310 | Received On | Nhận được vào | |
2311 | Received Quantity | Số lượng nhận được | |
2312 | Received Stock Entries | Nhận cổ phiếu | |
2313 | Receiver List is empty. Please create Receiver List | Danh sách người nhận có sản phẩm nào. Hãy tạo nhận Danh sách | |
2314 | Recipients | Những Người nhận | |
2315 | Reconcile | Hòa giải | |
2316 | Record of all communications of type email, phone, chat, visit, etc. | Ghi tất cả các thông tin liên lạc của loại email, điện thoại, chat, truy cập, vv | |
2317 | Records | Hồ sơ | |
2318 | Redirect URL | CHuyển hướng URL | |
2319 | Ref | Tài liệu tham khảo | |
2320 | Ref Date | Kỳ hạn tham khảo | |
2321 | Reference | Tham chiếu | |
2322 | Reference #{0} dated {1} | THam chiếu # {0} được đặt kỳ hạn {1} | |
2323 | Reference Date | Kỳ hạn tham chiếu | |
2324 | Reference Doctype must be one of {0} | Loại tài liệu tham khảo phải là 1 trong {0} | |
2325 | Reference Document | Tài liệu tham khảo | |
2326 | Reference Document Type | Tài liệu tham chiếu Type | |
2327 | Reference No & Reference Date is required for {0} | Số tham khảo và ngày tham khảo là cần thiết cho {0} | |
2328 | Reference No and Reference Date is mandatory for Bank transaction | Số tham khảo và Kỳ hạn tham khảo là bắt buộc đối với giao dịch ngân hàng | |
2329 | Reference No is mandatory if you entered Reference Date | Số tham khảo là bắt buộc nếu bạn đã nhập vào kỳ hạn tham khảo | |
2330 | Reference No. | Tài liệu tham khảo số. | |
2331 | Reference Number | Số liệu tham khảo | |
2332 | Reference Owner | Chủ đầu tư tham khảo | |
2333 | Reference Type | Loại tài liệu tham khảo | |
2334 | Reference: {0}, Item Code: {1} and Customer: {2} | Tham khảo: {0}, Mã hàng: {1} và Khách hàng: {2} | |
2335 | References | Tài liệu tham khảo | |
2336 | Refresh Token | Thông báo làm mới | |
2337 | Region | Vùng | |
2338 | Register | Ghi danh | |
2339 | Reject | Từ chối | |
2340 | Rejected | Bị từ chối | |
2341 | Related | có liên quan | |
2342 | Relation with Guardian1 | Mối quan hệ với Guardian1 | |
2343 | Relation with Guardian2 | Mối quan hệ với Guardian2 | |
2344 | Release Date | Ngày phát hành | |
2345 | Reload Linked Analysis | Tải lại Phân tích Liên kết | |
2346 | Remaining | Còn lại | |
2347 | Remaining Balance | Số dư còn lại | |
2348 | Remarks | Ghi chú | |
2349 | Reminder to update GSTIN Sent | Lời nhắc để cập nhật GSTIN Đã gửi | |
2350 | Remove item if charges is not applicable to that item | Xóa VTHH nếu chi phí là không áp dụng đối với VTHH đó | |
2351 | Removed items with no change in quantity or value. | Các mục gỡ bỏ không có thay đổi về số lượng hoặc giá trị. | |
2352 | Reopen | Mở cửa trở lại | |
2353 | Reorder Level | Sắp xếp lại Cấp | |
2354 | Reorder Qty | Sắp xếp lại Qty | |
2355 | Repeat Customer Revenue | Lặp lại Doanh thu khách hàng | |
2356 | Repeat Customers | Khách hàng lặp lại | |
2357 | Replace BOM and update latest price in all BOMs | Thay thế Hội đồng quản trị và cập nhật giá mới nhất trong tất cả các BOMs | |
2358 | Replied | Trả lời | |
2359 | Replies | Trả lời | |
2360 | Report | Báo cáo | |
2361 | Report Builder | Báo cáo Builder | |
2362 | Report Type | Loại báo cáo | |
2363 | Report Type is mandatory | Loại báo cáo là bắt buộc | |
2364 | Reports | Báo cáo | |
2365 | Reqd By Date | Reqd theo địa điểm | |
2366 | Reqd Qty | Reqd Qty | |
2367 | Request for Quotation | Yêu cầu báo giá | |
2368 | Request for Quotations | Yêu cầu báo giá | |
2369 | Request for Raw Materials | Yêu cầu nguyên vật liệu sản xuất | |
2370 | Request for purchase. | Yêu cầu để mua hàng. | |
2371 | Request for quotation. | Yêu cầu báo giá. | |
2372 | Requested Qty | Số lượng yêu cầu | |
2373 | Requested Qty: Quantity requested for purchase, but not ordered. | Yêu cầu Số lượng: Số lượng yêu cầu mua, nhưng không ra lệnh. | |
2374 | Requesting Site | Trang web yêu cầu | |
2375 | Requesting payment against {0} {1} for amount {2} | Yêu cầu thanh toán đối với {0} {1} cho số tiền {2} | |
2376 | Requestor | Người yêu cầu | |
2377 | Required On | Đã yêu cầu với | |
2378 | Required Qty | Số lượng yêu cầu | |
2379 | Required Quantity | Số lượng yêu cầu | |
2380 | Reschedule | Sắp xếp lại | |
2381 | Research | Nghiên cứu | |
2382 | Research & Development | Nghiên cứu & Phát triể | |
2383 | Researcher | Nhà nghiên cứu | |
2384 | Resend Payment Email | Gửi lại email thanh toán | |
2385 | Reserve Warehouse | Kho dự trữ | |
2386 | Reserved Qty | Số lượng dự trữ | |
2387 | Reserved Qty for Production | Số lượng được dự trữ cho việc sản xuất | |
2388 | Reserved Qty for Production: Raw materials quantity to make manufacturing items. | Dành riêng cho sản xuất: Số lượng nguyên liệu để sản xuất các mặt hàng sản xuất. | |
2389 | Reserved Qty: Quantity ordered for sale, but not delivered. | Dành Số lượng: Số lượng đặt hàng để bán, nhưng không chuyển giao. | |
2390 | Reserved Warehouse is mandatory for Item {0} in Raw Materials supplied | Kho dự trữ là bắt buộc đối với Khoản {0} trong Nguyên liệu được cung cấp | |
2391 | Reserved for manufacturing | Dành cho sản xuất | |
2392 | Reserved for sale | Dành cho các bán | |
2393 | Reserved for sub contracting | Dành cho hợp đồng phụ | |
2394 | Resistant | Kháng cự | |
2395 | Resolve error and upload again. | Giải quyết lỗi và tải lên lại. | |
2396 | Responsibilities | Trách nhiệm | |
2397 | Rest Of The World | Phần còn lại của thế giới | |
2398 | Restart Subscription | Khởi động lại đăng ký | |
2399 | Restaurant | Nhà hàng | |
2400 | Result Date | Ngày kết quả | |
2401 | Result already Submitted | Kết quả Đã gửi | |
2402 | Resume | Tiếp tục | |
2403 | Retail | Lĩnh vực bán lẻ | |
2404 | Retail & Wholesale | Bán Lẻ & Bán | |
2405 | Retail Operations | Hoạt động bán lẻ | |
2406 | Retained Earnings | Thu nhập giữ lại | |
2407 | Retention Stock Entry | Đăng ký | |
2408 | Retention Stock Entry already created or Sample Quantity not provided | Tài khoản lưu giữ đã được tạo hoặc Số lượng mẫu không được cung cấp | |
2409 | Return | Trả về | |
2410 | Return / Credit Note | Trả về/Ghi chú tín dụng | |
2411 | Return / Debit Note | Trả về /Ghi chú nợ | |
2412 | Returns | Các lần trả lại | |
2413 | Reverse Journal Entry | Reverse Journal Entry | |
2414 | Review Invitation Sent | Đã gửi lời mời phản hồi | |
2415 | Review and Action | Đánh giá và hành động | |
2416 | Role | Vai trò | |
2417 | Rooms Booked | Phòng Đặt Phòng | |
2418 | Root Company | Công ty gốc | |
2419 | Root Type | Loại gốc | |
2420 | Root Type is mandatory | Loại gốc là bắt buộc | |
2421 | Root cannot be edited. | Gốc không thể được chỉnh sửa. | |
2422 | Root cannot have a parent cost center | Gốc không thể có trung tâm chi phí tổng | |
2423 | Round Off | Làm tròn số | |
2424 | Rounded Total | Tròn số | |
2425 | Route | Tuyến đường | |
2426 | Row # {0}: | Hàng # {0}: | |
2427 | Row # {0}: Batch No must be same as {1} {2} | Hàng # {0}: Số hiệu lô hàng phải giống như {1} {2} | |
2428 | Row # {0}: Cannot return more than {1} for Item {2} | Hàng # {0}: Không thể trả về nhiều hơn {1} cho mẫu hàng {2} | |
2429 | Row # {0}: Rate cannot be greater than the rate used in {1} {2} | Hàng # {0}: Tỷ lệ không được lớn hơn tỷ lệ được sử dụng trong {1} {2} | |
2430 | Row # {0}: Serial No is mandatory | Hàng # {0}: Số sê ri là bắt buộc | |
2431 | Row # {0}: Serial No {1} does not match with {2} {3} | Hàng # {0}: Số sê ri{1} không phù hợp với {2} {3} | |
2432 | Row #{0} (Payment Table): Amount must be negative | Hàng # {0} (Bảng thanh toán): Số tiền phải âm | |
2433 | Row #{0} (Payment Table): Amount must be positive | Hàng # {0} (Bảng Thanh toán): Số tiền phải là số dương | |
2434 | Row #{0}: Account {1} does not belong to company {2} | Hàng # {0}: Tài khoản {1} không thuộc về công ty {2} | |
2435 | Row #{0}: Allocated Amount cannot be greater than outstanding amount. | Hàng # {0}: Khoản tiền phân bổ không thể lớn hơn số tiền chưa thanh toán. | |
2436 | Row #{0}: Asset {1} cannot be submitted, it is already {2} | Hàng # {0}: {1} tài sản không thể gửi, nó đã được {2} | |
2437 | Row #{0}: Cannot set Rate if amount is greater than billed amount for Item {1}. | Hàng # {0}: Không thể đặt Tỷ lệ nếu số tiền lớn hơn số tiền được lập hóa đơn cho Mục {1}. | |
2438 | Row #{0}: Clearance date {1} cannot be before Cheque Date {2} | Hàng # {0}: ngày giải phóng mặt bằng {1} không được trước ngày kiểm tra {2} | |
2439 | Row #{0}: Duplicate entry in References {1} {2} | Hàng # {0}: Mục nhập trùng lặp trong Tài liệu tham khảo {1} {2} | |
2440 | Row #{0}: Expected Delivery Date cannot be before Purchase Order Date | Hàng # {0}: Ngày giao hàng dự kiến không được trước ngày đặt hàng mua hàng | |
2441 | Row #{0}: Item added | Hàng # {0}: Đã thêm mục | |
2442 | Row #{0}: Journal Entry {1} does not have account {2} or already matched against another voucher | Hàng # {0}: Bút toán nhật ký {1} không có tài khoản {2} hoặc đã xuất hiện đối với chứng từ khác | |
2443 | Row #{0}: Not allowed to change Supplier as Purchase Order already exists | Hàng# {0}: Không được phép thay đổi nhà cung cấp vì đơn Mua hàng đã tồn tại | |
2444 | Row #{0}: Please set reorder quantity | Hàng # {0}: Hãy thiết lập số lượng đặt hàng | |
2445 | Row #{0}: Please specify Serial No for Item {1} | Hàng # {0}: Hãy xác định số sê ri cho mục {1} | |
2446 | Row #{0}: Qty increased by 1 | Hàng # {0}: Số lượng tăng thêm 1 | |
2447 | Row #{0}: Rate must be same as {1}: {2} ({3} / {4}) | hàng # {0}: giá phải giống {1}: {2} ({3} / {4}) | |
2448 | Row #{0}: Reference Document Type must be one of Expense Claim or Journal Entry | Hàng # {0}: Loại tài liệu tham khảo phải là một trong Yêu cầu bồi thường hoặc Đăng ký tạp chí | |
2449 | Row #{0}: Reference Document Type must be one of Purchase Order, Purchase Invoice or Journal Entry | Hàng # {0}: Tài liệu tham khảo Tài liệu Loại phải là một trong mua hàng đặt hàng, mua hóa đơn hoặc bút toán nhật ký | |
2450 | Row #{0}: Rejected Qty can not be entered in Purchase Return | Hàng # {0}: Bị từ chối Số lượng không thể được nhập vào Hàng trả lại | |
2451 | Row #{0}: Rejected Warehouse is mandatory against rejected Item {1} | Hàng # {0}: Nhà Kho bị hủy là bắt buộc với mẫu hàng bị hủy {1} | |
2452 | Row #{0}: Reqd by Date cannot be before Transaction Date | Hàng # {0}: Yêu cầu theo ngày không thể trước ngày giao dịch | |
2453 | Row #{0}: Set Supplier for item {1} | Hàng # {0}: Thiết lập Nhà cung cấp cho mặt hàng {1} | |
2454 | Row #{0}: Status must be {1} for Invoice Discounting {2} | Hàng # {0}: Trạng thái phải là {1} cho Chiết khấu hóa đơn {2} | |
2455 | Row #{0}: The batch {1} has only {2} qty. Please select another batch which has {3} qty available or split the row into multiple rows, to deliver/issue from multiple batches | Hàng # {0}: Hàng {1} chỉ có {2} số lượng. Vui lòng chọn một lô khác có {3} có sẵn hoặc phân chia hàng thành nhiều hàng, để phân phối / xuất phát từ nhiều đợt | |
2456 | Row #{0}: Timings conflicts with row {1} | Row # {0}: xung đột thời gian với hàng {1} | |
2457 | Row #{0}: {1} can not be negative for item {2} | Hàng # {0}: {1} không thể là số âm cho mặt hàng {2} | |
2458 | Row No {0}: Amount cannot be greater than Pending Amount against Expense Claim {1}. Pending Amount is {2} | Hàng số {0}: Số tiền có thể không được lớn hơn khi chờ Số tiền yêu cầu bồi thường đối với Chi {1}. Trong khi chờ Số tiền là {2} | |
2459 | Row {0} : Operation is required against the raw material item {1} | Hàng {0}: Hoạt động được yêu cầu đối với vật liệu thô {1} | |
2460 | Row {0}# Allocated amount {1} cannot be greater than unclaimed amount {2} | Hàng {0} # Số tiền được phân bổ {1} không được lớn hơn số tiền chưa được xác nhận {2} | |
2461 | Row {0}# Item {1} cannot be transferred more than {2} against Purchase Order {3} | Hàng {0} # Khoản {1} không thể chuyển được nhiều hơn {2} so với Đơn mua hàng {3} | |
2462 | Row {0}# Paid Amount cannot be greater than requested advance amount | Hàng {0} Số tiền phải trả không được lớn hơn số tiền tạm ứng đã yêu cầu | |
2463 | Row {0}: Activity Type is mandatory. | Dãy {0}: Loại hoạt động là bắt buộc. | |
2464 | Row {0}: Advance against Customer must be credit | Dòng số {0}: Khách hàng tạm ứng phải bên Có | |
2465 | Row {0}: Advance against Supplier must be debit | Dãy {0}: Cấp cao đối với nhà cung cấp phải là khoản nợ | |
2466 | Row {0}: Allocated amount {1} must be less than or equals to Payment Entry amount {2} | Dãy {0}: Phân bổ số lượng {1} phải nhỏ hơn hoặc bằng số tiền thanh toán nhập {2} | |
2467 | Row {0}: Allocated amount {1} must be less than or equals to invoice outstanding amount {2} | Dãy {0}: Phân bổ số lượng {1} phải nhỏ hơn hoặc bằng cho hóa đơn số tiền còn nợ {2} | |
2468 | Row {0}: An Reorder entry already exists for this warehouse {1} | Dãy {0}: Một mục Sắp xếp lại đã tồn tại cho nhà kho này {1} | |
2469 | Row {0}: Bill of Materials not found for the Item {1} | Dãy {0}: Hóa đơn nguyên vật liệu không được tìm thấy cho mẫu hàng {1} | |
2470 | Row {0}: Conversion Factor is mandatory | Hàng {0}: Nhân tố chuyển đổi là bắt buộc | |
2471 | Row {0}: Cost center is required for an item {1} | Hàng {0}: Yêu cầu trung tâm chi phí cho một mặt hàng {1} | |
2472 | Row {0}: Credit entry can not be linked with a {1} | Hàng {0}: lối vào tín dụng không thể được liên kết với một {1} | |
2473 | Row {0}: Currency of the BOM #{1} should be equal to the selected currency {2} | Hàng {0}: Tiền tệ của BOM # {1} phải bằng tiền mà bạn chọn {2} | |
2474 | Row {0}: Debit entry can not be linked with a {1} | Hàng {0}: Nợ mục không thể được liên kết với một {1} | |
2475 | Row {0}: Depreciation Start Date is required | Hàng {0}: Ngày bắt đầu khấu hao là bắt buộc | |
2476 | Row {0}: Enter location for the asset item {1} | Hàng {0}: Nhập vị trí cho mục nội dung {1} | |
2477 | Row {0}: Exchange Rate is mandatory | Hàng {0}: Tỷ giá là bắt buộc | |
2478 | Row {0}: Expected Value After Useful Life must be less than Gross Purchase Amount | Hàng {0}: Giá trị mong đợi sau khi Cuộc sống hữu ích phải nhỏ hơn Tổng số tiền mua | |
2479 | Row {0}: From Time and To Time is mandatory. | Hàng{0}: Từ Thời gian và Tới thời gin là bắt buộc. | |
2480 | Row {0}: From Time and To Time of {1} is overlapping with {2} | Hàng {0}: Từ Thời gian và tới thời gian {1} là chồng chéo với {2} | |
2481 | Row {0}: From time must be less than to time | Hàng {0}: Từ thời gian phải nhỏ hơn thời gian | |
2482 | Row {0}: Hours value must be greater than zero. | Hàng{0}: Giá trị giờ phải lớn hơn không. | |
2483 | Row {0}: Invalid reference {1} | Hàng {0}: Tham chiếu không hợp lệ {1} | |
2484 | Row {0}: Party / Account does not match with {1} / {2} in {3} {4} | Hàng {0}: Đối tác / tài khoản không khớp với {1} / {2} trong {3} {4} | |
2485 | Row {0}: Party Type and Party is required for Receivable / Payable account {1} | Hàng {0}: Loại đối tác và Đối tác là cần thiết cho tài khoản phải thu/phải trả {1} | |
2486 | Row {0}: Payment against Sales/Purchase Order should always be marked as advance | Dòng {0}: Thanh toán cho các Đơn Bán Hàng / Đơn Mua Hàng nên luôn luôn được đánh dấu như là tạm ứng | |
2487 | Row {0}: Please check 'Is Advance' against Account {1} if this is an advance entry. | Hàng {0}: Vui lòng kiểm tra 'là cấp cao' đối với tài khoản {1} nếu điều này là một bút toán cấp cao. | |
2488 | Row {0}: Please set at Tax Exemption Reason in Sales Taxes and Charges | Hàng {0}: Vui lòng đặt tại Lý do miễn thuế trong Thuế và phí bán hàng | |
2489 | Row {0}: Please set the Mode of Payment in Payment Schedule | Hàng {0}: Vui lòng đặt Chế độ thanh toán trong Lịch thanh toán | |
2490 | Row {0}: Please set the correct code on Mode of Payment {1} | Hàng {0}: Vui lòng đặt mã chính xác cho Phương thức thanh toán {1} | |
2491 | Row {0}: Qty is mandatory | Hàng {0}: Số lượng là bắt buộc | |
2492 | Row {0}: Quality Inspection rejected for item {1} | Hàng {0}: Kiểm tra chất lượng bị từ chối cho mục {1} | |
2493 | Row {0}: UOM Conversion Factor is mandatory | Hàng {0}: Nhân tố thay đổi UOM là bắt buộc | |
2494 | Row {0}: select the workstation against the operation {1} | Hàng {0}: chọn máy trạm chống lại hoạt động {1} | |
2495 | Row {0}: {1} Serial numbers required for Item {2}. You have provided {3}. | Hàng {0}: {1} Số sêri cần có cho mục {2}. Bạn đã cung cấp {3}. | |
2496 | Row {0}: {1} must be greater than 0 | Hàng {0}: {1} phải lớn hơn 0 | |
2497 | Row {0}: {1} {2} does not match with {3} | Dãy {0}: {1} {2} không phù hợp với {3} | |
2498 | Row {0}:Start Date must be before End Date | Hàng {0}: Ngày bắt đầu phải trước khi kết thúc ngày | |
2499 | Rows with duplicate due dates in other rows were found: {0} | Hàng có ngày hoàn thành trùng lặp trong các hàng khác đã được tìm thấy: {0} | |
2500 | Rules for adding shipping costs. | Quy tắc để thêm chi phí vận chuyển. |
The file is too large to be shown. View Raw |